PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 24 Giải Chi Tiết.doc



10. Customer: "What do you think about this laptop?" Salesperson: "It's very ___ . Many customers have been using it for years without any problems." A. long-lasting B. reliable C. durable D. stable Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Reliable" có nghĩa là "đáng tin cậy", phù hợp nhất với ngữ cảnh câu hỏi về chất lượng của chiếc laptop. Tạm Dịch: Customer: "Bạn nghĩ gì về chiếc máy tính xách tay này?" Salesperson: "Nó rất đáng tin cậy. Nhiều khách hàng đã sử dụng nó trong nhiều năm mà không gặp bất kỳ vấn đề gì." 11. Parent: "Why don't you want to go to the party?" Teen: "I can't ___ ___ those people anymore. They're always making fun of others." A. put up with B. get along with C. deal with D. hang out with Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Put up with" có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "chấp nhận" một điều gì đó khó chịu. Trong trường hợp này, câu nói ám chỉ việc không thể chịu đựng những người đó nữa. Tạm Dịch: Parent: "Sao con không muốn đi dự tiệc?" Teen: "Con không thể chịu đựng được những người đó nữa. Họ lúc nào cũng chế giễu người khác." 12. Teacher: "Our class needs to organize a charity event. Does anyone have any ___?" A. thoughts B. opinions C. ideas D. views Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Ideas" là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này, vì người giáo viên muốn nghe ý tưởng cho sự kiện từ các học sinh. Tạm Dịch: "Lớp chúng ta cần tổ chức một sự kiện từ thiện. Có ai có ý tưởng gì không?" 13. Parent: "Have you finished packing for the trip tomorrow?" Child: "___. I still need to find my passport." A. Almost done B. Not quite C. Nearly there D. Just about Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Đáp án đúng: B. Not quite "Not quite" có nghĩa là "chưa hoàn thành hoàn toàn". Trong trường hợp này, câu trả lời hợp lý nhất là "Chưa hoàn thành lắm, tôi vẫn cần tìm hộ chiếu." Tạm Dịch: Parent: "Con đã chuẩn bị xong hành lý cho chuyến đi ngày mai chưa?" Child: "Chưa xong. Con vẫn cần tìm hộ chiếu." 14. At a coffee shop: Customer: "___"
Barista: "I'm sorry, but we stopped serving breakfast items at 11 AM. Would you like to see our lunch menu instead?" A. Can I have the breakfast special? B. What time do you close today? C. How much is a cup of coffee? D. Where's the restroom? Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Đáp án đúng: A. Can I have the breakfast special? Câu của khách hàng thể hiện yêu cầu muốn có món ăn sáng, là lý do người pha chế trả lời về giờ ngừng phục vụ món sáng. Tạm Dịch: Customer: "Tôi có thể gọi món ăn sáng đặc biệt không?" Barista: "Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi đã ngừng phục vụ đồ ăn sáng lúc 11 giờ sáng. Bạn có muốn xem thực đơn bữa trưa của chúng tôi không?" II. Look at the sign or the notice. Choose the best answer (A, B, C, or D) for questions 15 and 16. (0.5 pt) 15. What does this sign prohibit? A. Touching electrical equipment with wet hands B. Using water to clean electrical devices C. Operating machinery while drinking D. Connecting electrical devices to water sources Giải Thích: Biển báo này cấm những gì? A. Chạm vào thiết bị điện bằng tay ướt B. Sử dụng nước để vệ sinh thiết bị điện C. Vận hành máy móc trong khi uống nước D. Kết nối thiết bị điện với nguồn nước Đáp án đúng là A. Touching electrical equipment with wet hands (Chạm vào thiết bị điện bằng tay ướt) Biển báo hiển thị rõ ràng hình ảnh bàn tay với các giọt nước Đây là biển cảnh báo an toàn phổ biến trong môi trường có thiết bị điện Mục đích chính là ngăn ngừa tai nạn điện giật do tiếp xúc với thiết bị điện khi tay ướt

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.