Nội dung text UNIT 6 - GENDER EQUALITY - HS.docx
29 traditional adj truyền thống 30 cultural adj thuộc văn hóa 31 feminism noun chủ nghĩa nữ quyền 32 inequality noun sự bất bình đẳng 33 inclusion noun sự bao gồm, sự hòa nhập 34 prejudice noun thành kiến, định kiến 35 empowerment noun sự trao quyền, sự làm cho có quyền 36 discrimination noun sự phân biệt đối xử 37 representation noun sự đại diện 38 stereotype noun định kiến xã hội 39 bias noun sự thiên vị 40 tolerance noun sự khoan dung, sự chịu đựng 41 victim noun nạn nhân 42 equality law noun phrase luật bình đẳng 43 maternity leave noun phrase nghỉ thai sản 44 paternity leave noun phrase nghỉ phép cha 45 sexism noun phân biệt giới tính 46 wage gap noun phrase khoảng cách tiền lương 47 harassment noun sự quấy rối 48 quota noun hạn ngạch 49 privilege noun đặc quyền, đặc lợi 50 equal pay noun phrase trả lương công bằng II: Collocation STT Collocation Nghĩa tiếng Việt 1 gender equality bình đẳng giới 2 equal rights quyền bình đẳng 3 fight discrimination chống lại sự phân biệt đối xử 4 break stereotypes phá bỏ định kiến 5 gender bias định kiến giới 6 equal opportunity cơ hội bình đẳng 7 gender gap khoảng cách giới 8 wage gap khoảng cách tiền lương