Nội dung text 18第十八课_寒假你打算去哪儿旅行.pptx
第十八课: 寒假你打算去哪儿旅 行 Bài 18: KỲ NGHỈ ĐÔNG BẠN DỰ ĐỊNH ĐI ĐÂU DU LỊCH 老师 :xxxxxxxxxxxxx
第一节 生词
饿 è 渴 kě 点(菜) diǎn (cài) 好吃 hǎochī 辣子鸡丁 làzi jīdīng 糖醋鱼 táng cù yú 周 zhōu 放假 fàng jià 寒假 hánjià 外地 wàidì 零下 língxià 冰灯 bīngdēng 冰雕 bīngdiāo 开玩笑 kāi wánxiào 玩笑 wánxiào 计划 jìhuà 兵马俑 bīngmǎyǒng 船 chuán 游览 yóulǎn 峡 xiá 天堂 tiāntáng 山水 shānshuǐ 甲 jiǎ 天下 tiānxià 少数 shǎoshù 民族 mínzú 风俗 fēngsú 路线 lùxiàn 一边..一边 yìbiān..yìbiān 考察 kǎochá 天堂 tiāntáng 山水 shānshuǐ 甲 jiǎ 天下 tiānxià 少数 shǎoshù 民族 mínzú 风俗 fēngsú 路线 lùxiàn 一边..一边 yìbiān..yìbiān 考察 kǎochá 公费 gōngfèi 碑林 Bēilín 重庆 Chóngqìng 长江 Cháng Jiāng 三峡 Sānxiá 苏州 Sūzhōu 杭州 Hángzhōu 桂林 Guìlín
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 辣子鸡丁 làzi jīdīng lạt tử kê đinh gà xào ớt 2 糖醋鱼 táng cù yú đường thố ngư cá chua ngọt