Nội dung text Unit 10 - K9 Global Success - HS.docx
12 Bài tập Tiếng Anh 9 (Global Success) PART I. VOCABULARY a. Vocabulary No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. science scientist scientific scientifically n n a adv /'saiəns/ /'saiəntist/ /,saiən'tifik/ /,saiən'tifikli/ khoa học nhà khoa học mang tính khoa học một cách khoa học 2. planet n /'plænit/ hành tinh 3. earth n /ɜ:θ/ trái đất 4. solar system np /'səʊlə 'sistəm/ hệ mặt trời 5. mercury n /'mɜ:kjəri/ thủy ngân, sao Thủy 6. Venus n /'vi:nəs/ sao Kim 7. outer space np /'aʊtə(r) speɪs/ ngoài không gian, không gian vũ trụ 8. appreciate appreciation appreciable appreciative v n a a /ə'pri:ʃieɪt/ /ə,pri:ʃi'eɪʃn/ /ə'pri:ʃəbl/ /ə'pri:ʃətɪv/ cảm kích, đánh giá cao sự đánh giá cao, sự trân trọng đáng kể biết ơn, tán thưởng 9. percent n/a/adv /pə'sent/ phần trăm 10. liquid liquid water n n /'lɪkwɪd/ /'lɪkwɪd 'wɔ:tə(r)/ chất lỏng nước lỏng 11. living thing np /'lɪvɪŋ θɪŋ/ sinh vật sống 12. flora n /ˈflɔːrə/ thực vật 13. fauna n /ˈfɔːnə/ động vật 14. habitat habitat loss n np /ˈhæbɪtæt/ /ˈhæbɪtæt ˈlɔːs/ môi trường sống mất môi trường sống 15. affect v /əˈfekt/ ảnh hưởng 16. landform n /ˈlændfɔːrm/ địa hình 17. observe observation observant observer v n a n /əbˈzɜːrv/ /ˌɑːbzərˈveɪʃn/ /əbˈzɜːrvənt/ /əbˈzɜːrvər/ quan sát sự quan sát tinh mắt, tinh ý, hay quan sát người quan sát 18. threaten threat threatening v n a /ˈθretn/ /θret/ /ˈθretnɪŋ/ hăm dọa, đe dọa mối đe dọa mang tính đe dọa 19. launch v /lɔːntʃ/ phóng, khởi chạy, ra mắt, khai trương 20. grassland n /ˈɡræslænd/ đồng cỏ, thảo nguyên 21. desert n /ˈdezərt/ sa mạc, hoang mạc 22. continent n /ˈkɑːntɪnənt/ lục địa, châu lục 23. orbit n/v /ˈɔːrbɪt/ quỹ đạo/quanh quỹ đạo 24. food chain np /ˈfuːd tʃeɪn/ chuỗi thức ăn 25. nature reserve np /ˈneɪtʃər rɪzɜːrv/ khu bảo tồn thiên nhiên 26. pole n /pəʊl/ cực, cột 27. farming n /ˈfɑːrmɪŋ/ nông nghiệp 28. housing n /ˈhaʊzɪŋ/ nhà ở 29. climate change np /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu 30. global warming np /ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu 31. ecological balance np /ˌiːkəˌlɑːdʒɪkl ˈbæləns/ cân bằng sinh thái 32. natural resources np /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrsɪz/ tài nguyên thiên nhiên