PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text NGÀNH NHÀ MÁY ĐIỆN.docx



91. Điện xoay chiều: 交流电 jiāoliúdiàn 92. Điện một chiều: 直流电 zhíliúdiàn 93. Khởi động dòng điện: 起动电流 qǐdòng diànliú 94. Dòng điện cảm ứng: 感应电流 gǎnyìng diànliú 95. Mắc nối tiếp: 串联 chuànlián 96. Mắc song song: 并联 bìnglián 97. Một pha: 单相的 dān xiàng de 98. Dòng điện một pha: 单相电流 dān xiàng diànliú 99. Mạch điện một pha: 单相电路 dān xiàng diànlù 100. Hai pha: 二相的,双相的 èr xiàng de, shuāng xiàng de 101. Dòng điện hai pha: 双相电流 shuāng xiàng diànliú 102. Mạch điện hai pha: 双相电路 shuāng xiàng diànlù 103. Động cơ điện hai pha: 双相电动机 shuāng xiàng diàndòngjī 104. Ba pha: 三相的 sān xiàng de 105. Dòng điện ba pha: 三相电流 sān xiàng diànliú 106. Mạch điện ba pha: 三相电路 sān xiàng diànlù 107. Cáp điện: 电缆 diànlǎn 108. Lõi cáp điện: 电缆芯 diànlǎn xīn 109. Cáp điện một lõi: 单芯电缆 dān xìn diànlǎn 110. Rãnh cáp điện: 电缆沟 diànlǎn gōu 111. Tháp cáp điện: 电缆塔 diànlǎn tǎ 112. Cuộn dây: 线圈 xiànquān 113. Cuộn dây sơ cấp: 初级线圈 chūjí xiànquān 114. Cuộn dây thứ cấp: 次级线圈 cì jí xiànquān 115. Cuộn dây nam châm điện: 电磁线圈 diàncí xiànquān 116. Đường ống: 管道 guǎndào 117. Hệ thống đường ống: 管道系统 guǎndào xìtǒng 118. Phụ kiện của đường ống: 管道附件 guǎndào fùjiàn 119. Ống nước: 水管 shuǐguǎn 120. Ống nước tuần hòan: 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn 121. Ngăn đốt nhiên liệu, bụng lò: 燃烧室,炉膛 ránshāo shì, lútáng 122. Thiết bị khoan lò: 炉膛设备 lútáng shèbèi 123. Khoan lò đốt than: 燃煤炉膛 rán méi lútáng 124. Nước sôi (trong lò): 炉水 lú shuǐ 125. Diện tích hữu hiệu của ghi lò: 炉排有效面积 lú pái yǒuxiào miànjī 126. Diện tích đốt cháy: 燃烧表面积 ránshāo biǎomiànjī 127. Diện tích ngọn lửa: 火焰面积 huǒyàn miànjī 128. Lò đốt: 燃烧炉 ránshāo lú 129. Lò phản xạ: 反射炉 fǎnshè lú 130. Lò mang tính acid: 酸性炉 suānxìng lú 131. Lò kiềm tính: 碱性炉 jiǎn xìng lú 132. Máy (lò) hâm nóng sơ bộ: 预热器 yù rè qì 133. Máy (lò) hâm nóng không khí: 空气预热器 kōngqì yù rè qì 134. Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp: 低压预热器 dīyā yù rè qì 135. Máy hâm nóng cao áp: 高压预热器 gāoyā yù rè qì 136. Lò hâm nước nóng: 水预热器 shuǐ yù rè qì
137. Bộ phận làm nóng: 过热器 guòrè qì 138. Làm nóng già hơi nước: 蒸汽过热 zhēngqì guòrè 139. Thiết bị đông lạnh: 冷凝器 lěngníng qì 140. Làm lạnh: 冷却 lěngquè 141. Làm lạnh (nguội) thêm: 再次冷却 zàicì lěngquè 142. Thiết bị làm nguội: 冷却设备 lěngquè shèbèi 143. Tháp làm nguội: 冷却塔 lěngquè tǎ 144. Máy làm nguội: 冷却器 lěngquè qì 145. Máy làm lạnh không khí: 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì 146. Máy làm lạnh nước: 水冷却器 shuǐ lěngquè qì 147. Máy làm lạnh hydro: 氢冷却器 qīng lěngquè qì 148. Nước làm lạnh: 冷却水 lěngquè shuǐ 149. Diện tích làm lạnh: 冷却面积 lěngquè miànjī 150. Máy làm lạnh dầu: 冷油器 lěng yóu qì 151. Két nước (thùng nước): 水箱 shuǐxiāng 152. Két cung cấp nước: 给水箱 jǐ shuǐxiāng 153. Két tích trữ nước: 贮水箱 zhù shuǐxiāng 154. Hệ thống cấp nước: 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng 155. Vật cách điện: 绝缘体 juéyuántǐ 156. Đường ống ngắt điện: 绝缘套管 juéyuán tào guǎn 157. Thiết bị ngắt điện: 断路器 duànlù qì 158. Máy ghép nối: 按合器 àn hé qì 159. Máy điều tiết: 调节器 tiáojié qì 160. Thiết bị điều chỉnh công suất: 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì 161. Máy điều chỉnh điện áp: 电压调节器 diànyā tiáojié qì

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.