PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 3. MY FRIENDS.docx

UNIT 3. MY FRIENDS  LANGUAGE FOCUS  Grammar  Present continuous tense  Verb “be” and “have” for description Pronunciation  Sound /b/ and /p/ GRAMMAR I. PRESENT CONTINUOUS (Thì hiện tại tiếp diễn) 1. Form (cấu trúc) I am (+) KHẲNG ĐỊNH She/He/It is + V ing You/We/They are Ex: I am learning English. Tôi đang học tiếng Anh. They are playing football. Họ đang chơi bóng đá. I am not (+) PHỦ ĐỊNH She/He/It is not + V ing You/We/They are not Ex: She is not listening to music. Cô ấy đang không nghe nhạc. We aren’t working now. Chúng tôi đang không làm việc. Chú ý: is not = isn't are not = aren't (+) NGHI VẤN Is + she/he/it + V ing ...? • Yes, she/he/it is. • No, she/he/it isn’t. Are + you/we/they + V ing …? • Yes, we/you/they + are. • No, we/you/they + aren’t Ex: Are you working now? Bạn đang làm việc phải không? Yes, I am./ No, I am not. Đúng./ Không. Is he watching TV? Anh ấy đang xem TV phải không?

Be Have Cách dùng Để miêu tả đặc điểm ngoại hình hoặc tính cách. Để miêu tả ngoại hình (chỉ sự sở hữu). Khẳng định (+) S + be + adj.  Mary is pretty. Mary ratxinh.  My sister is gentle. Chị gái tôi rất dịu dàng. (+) S + have/ has + (a/ an) + adj + body part.  I have long and black hair. Tôi có mái tóc đen dài.  She has green eyes. Cô ấy có đôi mắt xanh lục. Phủ định (-) S + be + not + adj.  Long isn’t tall. Long không cao. (-) S + don’t/ doesn’t + have + (a/ an) + adj + body part.  Peter doesn’t have a big nose. Peter không có mũi to.  My dogs don’t have fat legs. Những con chó của tôi không có chân mũm mĩm. Nghi vấn (?) be + S + adj? Yes, S + to be. No, S + to be + not  Are they slim? Họ có mảnh mai không? Yes, they are./No, they aren't. Có, họ có/Không, họ không  Is Linda clever? Linda có thông minh không? Yes, she is./ No, she isn't. Có, cô ấy có/ Không, cô ấy không (?) Do/ Does + S + have + (a/ an) + adj + body part? Yes, S + do/does. No, S + do/does + not  Does she have brown eyes? Cô ấy có đôi mắt nâu phải không? Yes, she does./ No, she doesn't. Có, cô ấy có/ Không, cô ấy không.  Do they have long hair? Họ có mái tóc dài phải không? Yes, they do./ No, they don't. Có, họ có/ Không, họ không có.  Một số tính từ dùng để miêu tả tính cách. kind = tốt bụng cold = lạnh lùng
careful = cẩn thận clever = thông minh creative = sáng tạo friendly = thân thiện warm = ấm áp cheerful = vui vẻ polite = lịch sự easy going = dê gân sociable = hòa đồng confident = tự tin patient = kiên nhẫn honest = trung thực humorous = hài ước talkative = hoạt ngôn hardworking = chăm chỉ  Một vài cụm danh từ phổ biến dùng để miêu tả ngoại hình. an oval face = khuôn mặt trái xoan a round face = khuôn mặt tròn a long face = khuôn mặt dài a square face = mặt vuông chữ điền short brown hair = tóc nâu ngắn long black hair = tóc đen dài curly hair = tóc xoăn ponytail = tóc đuôi ngựa wavy hair = tóc xoăn sóng straight hair = tóc thẳng long legs = đôi chân dài full lips = môi đầy đặn thin lips = môi mỏng small ears = tai nhỏ small mouth = miệng nhỏ brown eyes = mắt nâu small eyes = mắt nhỏ big round eyes = mắt to tròn PRONUNCIATION I. CÁCH PHÁT ÂM

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.