Nội dung text CHINH PHỤC NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP HK1.docx
They want to know when they should leave for Miami. They want to know when to leave for Miami. Tân ngữ (object) của mệnh đề chính và chủ ngữ của "to-inflnitive" là cùng một đối tượng hoặc cùng nhóm đối tượng. E.g: My mother told me what I should prepare for the camping trip. My mother told me what to prepare for the camping trip. Lưu ý: KHÔNG dùng why + to-infinitive. E.g: I don't know why I like her. [NOT I don’t know why to like her.] Cụm wh-word + to-infinitive không thể đứng riêng lẻ một mình. E.g: What should we do? [NOT what to do] II. PHRASAL VERBS (CỤM ĐỘNG TỪ) 1. Định nghĩa Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa một động từ với một tiểu từ (adverb hoặc preposition, hoặc đôi khi cả hai) để tạo thành một động từ mới có nghĩa hoàn toàn khác hoặc mang sắc thái nghĩa khác so với động từ gốc. Tiểu từ có thể là trạng từ, giới từ hoặc một số loại từ khác. E.g: take off (cởi ra); look after (chăm sóc); find out (tìm ra) 2. Meaning of phrasal verbs (Nghĩa của cụm động từ) - Một số cụm động từ có nghĩa rõ ràng, dễ hiểu vì nghĩa của chúng dựa trên nghĩa thường dùng của động từ và trạng từ hoặc giới từ: come in (bước vào), come back (trở lại, quay về), sit down (ngồi xuống), stand up (đứng lên), turn around (quay lại)... E.g: We all stand up when the teacher comes. My father came back very late last night. - Tuy nhiên, phần lớn cụm động từ thường có nghĩa đặc biệt, khác hoàn toàn với nghĩa của từng từ riêng lẻ: turn off (tắt), turn on (bật), put on (mặc vào), give up (từ bỏ), look for (tìm kiếm)... E.g: Norah had turned off the lights before leaving. He gave up smoking when he was 30. - Một số cụm động từ có thể có nhiều nghĩa. E.g: We came home late because our car broke down. That company broke down just after one year of operation. She totally broke down after hearing the bad news.