PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 07-2022 Ket qua ky thi CDR SVDH.pdf

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ STT MSSV ĐIỂM THI KẾT QUẢ GHI CHÚ 1 17145112 H' Bé Loan Adrơng 133 Đạt 2 14120079 Phạm Thị Diệu Ái 54 3 17112307 Lê Quý An 108 Đạt 4 18130002 Lưu Văn An 97 Đạt 5 18123002 Võ Thị Thùy An 107 Đạt 6 18123001 Trương Võ Thái An 103 Đạt 7 18120003 Tạ Thị Ngọc An 131 Đạt 8 18124001 Hoàng Ngọc An 85 9 17132001 Nguyễn Lộc An 83 10 13112003 Phạm Thế An 91 11 18116003 Võ Thị Thúy An 73 12 18131001 Phan Châu Xuân An 59 13 19122001 Nguyễn Tuấn An 84 14 18113001 Nguyễn Thị Như An 78 15 18118001 Dương Tấn Hoàng Ân 79 16 19154002 Trương Hoàng Anh 111 Đạt 17 17111006 Phạm Tuấn Anh 114 Đạt 18 17131007 Nguyễn Quang Anh 140 Đạt 19 16163014 Trương Hoàng Anh 117 Đạt 20 16120008 Lâm Gia Nhật Anh 102 Đạt 21 18155004 Trần Thị Minh Anh 148 Đạt 22 14112013 Nguyễn Ngọc Tú Anh 138 Đạt 23 18145003 Nguyễn Thị Vân Anh 106 Đạt 24 18127005 Trần Nguyễn Kỳ Anh 108 Đạt 25 18120008 Nguyễn Ngọc Minh Anh 110 Đạt 26 18120004 Hà Thị Linh Anh 105 Đạt 27 17118003 Dương Quốc Anh 86 28 18154004 Lương Tiến Anh 89 29 19118003 Nguyễn Văn Anh 68 30 18126004 Lê Thị Phương Anh 90 31 18154005 Nguyễn Duy Anh 56 32 17130006 Lê Thị Lan Anh 87 33 17112003 Hoàng Vân Anh 67 34 18127004 Huỳnh Thị Tú Anh 96 35 18120005 Lê Tiến Anh 87 36 16112478 Vũ Hoàng Anh 85 37 18130006 Đoàn Quang Anh 69 38 15123002 Lê Thị Hồng Anh 88 39 18118003 Châu Vĩ Anh 67 40 18127003 Huỳnh Thị Kim Anh 79 41 18123008 Trịnh Vân Anh 93 42 18130005 Đàm Văn Anh 67 43 18120006 Nguyễn Huỳnh Kim Anh 96 44 18120010 Nguyễn Thị Tuyết Anh 77 45 15138003 Đặng Hoàng Anh 74 46 17126004 Nguyễn Trần Tuấn Anh 95 KẾT QUẢ KỲ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH tháng 07/2022 Sinh viên ĐẠT khi có kết quả từ 97 điểm trở lên HỌ TÊN 1
STT MSSV HỌ TÊN ĐIỂM THI K ẾT QUẢ GHI C H Ú 47 18154006 Phạm Tuấn Anh 74 48 19145002 Huỳnh Quốc Anh 77 49 20122245 Trần Tuấn Anh 61 50 16149002 Huỳnh Thị Phượng Anh 77 51 17125008 Nguyễn Thị Lan Anh 80 52 18126002 Hà Kiều Anh 67 53 18125011 Phạm Thị Vân Anh 77 54 17139009 Võ Thị Ngọc Ánh 98 Đ ạ t 55 18122013 Phùng Ngọc Ánh 86 56 19123011 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 70 57 17111009 Đặng Ngọc Ảnh 108 Đ ạ t 58 17116012 Phan Nguyễn Hải Âu 114 Đ ạ t 59 18125018 H' Na Li Ayŭn 83 60 15112004 Đoàn Xuân Bắc 71 61 18123009 Nguyễn Phạm Anh Bắc 66 62 16138003 Nguyễn Tiểu Bang 96 63 15127003 Nguyễn Huỳnh Khánh Băng 78 64 18138004 Phan Cao Bằng 82 65 17116016 Hồ Viết Bảo 99 Đ ạ t 66 15138004 Trần Hải Bảo 98 Đ ạ t 67 19125023 Nguyễn Hoàng Bảo 151 Đ ạ t 68 19154005 Nguyễn Thái Bảo 107 Đ ạ t 69 18153005 Phan Chí Bảo 131 Đ ạ t 70 18120017 Nguyễn Trí Bảo 87 71 18125021 Lâm Gia Bảo 74 72 18118008 Phan Văn Chí Bảo 83 73 18127008 Nguyễn Huỳnh Quốc Bảo 54 74 15117005 Huỳnh Ngọc Bảo 78 75 14112020 Hà Thúc Bảo 93 76 18111008 Đặng Đức Bảo 92 77 17115004 Đoàn Văn Bảo 78 78 17114004 K' Bi 88 79 15132003 Nguyễn Thị Ngọc Bích 79 80 13113322 Nguyễn Thị Ngọc Bích 57 81 18138006 Đặng Văn Binh 88 82 17555003 Nguyễn Võ Nam Bình 99 Đ ạ t 83 17115005 Nguyễn Thị Bình 115 Đ ạ t 84 18145007 Trần Đức Bình 98 Đ ạ t 85 17122011 Nguyễn Thị Thúy Bình 104 Đ ạ t 86 19154008 Nguyễn Văn Bình 147 Đ ạ t 87 18125024 Huỳnh Trần Thái Bình 105 Đ ạ t 88 15114011 Nguyễn Thị Y Bình 74 89 17125020 Võ Thị Bình 80 90 16112484 Lê Thị Cẩm Bình 76 91 18139014 Phạm Thị Ngọc Cầm 72 92 18130019 Nguyễn Hữu Cảnh 136 Đ ạ t 93 15130013 Phạm Văn Cảnh 109 Đ ạ t 94 18138007 Hồ Quang Cảnh 55 95 18111015 Lại Tấn Cảnh 51 96 19126016 Nguyễn Thanh Cảnh 90 97 19130020 Nguyễn Văn Cảnh 59 98 14114009 Lưu Minh Cây 63 99 17112394 Vi Thị Châm 72 2
STT MSSV HỌ TÊN ĐIỂM THI K ẾT QUẢ GHI C H Ú 100 18111017 Trần Lê Minh Châu 120 Đ ạ t 101 18117004 Nguyễn Thị Minh Châu 85 102 18126013 Nguyễn Thị Tuyết Chi 106 Đ ạ t 103 15132006 Phạm Thị Quế Chi 128 Đ ạ t 104 16149008 Nguyễn Thị Vi Chi 111 Đ ạ t 105 17122014 Phạm Thị Lệ Chi 64 106 18117006 Nguyễn Ngọc Lan Chi 88 107 18154013 Phạm Minh Chí 79 108 19115015 Nguyễn Ngọc Chiến 107 Đ ạ t 109 18115012 Nguyễn Đình Chiến 140 Đ ạ t 110 18153007 Trần Minh Chiến 103 Đ ạ t 111 16112242 Trần Ngọc Chính 77 112 17114006 Hoàng Quốc Chung 108 Đ ạ t 113 17131014 Phan Văn Chương 63 114 17115008 Thái Khoa Chương 67 115 17130016 Nguyễn Việt Chương 65 116 18125034 Vũ Mạnh Côn 76 117 18132004 Châu Trần Thành Công 116 Đ ạ t 118 16153005 Võ Thái Công 119 Đ ạ t 119 18120027 Võ Thành Công 80 120 18123016 Võ Thị Cúc 85 121 18137006 Bùi Văn Cương 99 Đ ạ t 122 18126017 Hồ Thị Kim Cương 122 Đ ạ t 123 18130024 Nguyễn Văn Cương 91 124 18120028 Vũ Thị Kim Cương 77 125 18125036 Nguyễn Thị Kim Cương 80 126 18125037 Nguyễn Thị Cường 108 Đ ạ t 127 17138005 Mai Hùng Cường 110 Đ ạ t 128 16130310 Phan Quốc Cường 88 129 18154015 Nguyễn Chí Cường 76 130 18113015 Đặng Xuân Đài 72 131 17122015 Nguyễn Thị Nguyệt Đài 90 132 18118014 Bạch Thanh Đại 83 133 18154016 Dương Đình Đại 64 134 18154017 Nguyễn Tấn Đại 71 135 17118016 Trần Khánh Dân 81 136 13125088 Nguyễn Thị Lan Đang 90 137 17116027 Nguyễn Phạm Khoa Đăng 100 Đ ạ t 138 17124013 Trần Nguyễn Việt Đăng 101 Đ ạ t 139 18149013 Võ Thiên Đăng 126 Đ ạ t 140 18113190 Hoàng Nguyễn Hải Đăng 98 Đ ạ t 141 19113020 Đặng Lê Hải Đăng 70 142 16153008 Nguyễn Thanh Danh 111 Đ ạ t 143 15153007 Lê Công Danh 134 Đ ạ t 144 18125040 Phan Thị Danh 152 Đ ạ t 145 17112313 Nguyễn Thị Nguyên Danh 79 146 19154020 Nguyễn Công Danh 94 147 19154019 Hồ Lê Tuấn Danh 69 148 17118018 Lê Công Danh 92 149 18125042 Trương Thị Hồng Đào 106 Đ ạ t 150 17132013 Nguyễn Thị Anh Đào 70 151 18163005 Dư Anh Đào 70 152 17116030 Phạm Quang Đạo 135 Đ ạ t 3
STT MSSV HỌ TÊN ĐIỂM THI K ẾT QUẢ GHI C H Ú 153 15130025 Trần Quang Đạo 97 Đ ạ t 154 19118032 Trần Tiến Đạo 71 155 17115011 Nguyễn Tấn Đạt 116 Đ ạ t 156 18154022 Lưu Quốc Đạt 120 Đ ạ t 157 17149019 Trần Thành Đạt 98 Đ ạ t 158 18154021 Lâm Gia Đạt 103 Đ ạ t 159 15149018 Nguyễn Thành Đạt 113 Đ ạ t 160 18122029 Trương Tấn Đạt 88 161 17111021 Lê Phát Đạt 89 162 18145012 Nguyễn Trần Quốc Đạt 93 163 17113015 Đỗ Tấn Đạt 59 164 18114027 Hồ Văn Đạt 66 165 18132005 Văng Tiến Đạt 56 166 18132006 Lê Phương Di 69 167 18113017 Trần Thanh Dỉ 73 168 18125045 Nguyễn Thị Bích Diễm 132 Đ ạ t 169 19112029 Vũ Thị Kiều Diễm 108 Đ ạ t 170 18139022 Bùi Thị Ngọc Diễm 85 171 18125048 Phùng Ngọc Diễm 74 172 18113221 Lê Thị Diễm 72 173 17125037 Phạm Thị Ngọc Diễm 89 174 18155013 Nguyễn Thị Ngọc Điễm 83 175 17112022 Nguyễn Văn Diện 67 176 19114005 Ngô Xuân Điền 137 Đ ạ t 177 17130026 Phạm Nguyễn Bửu Điền 170 Đ ạ t 178 17112316 Trần Hoàng Diệp 116 Đ ạ t 179 16117090 Văn N g ọ c Đ i ệ p 74 180 16112407 Huỳnh Thị Diệu 122 Đ ạ t 181 19123016 Nguyễn Thị Thu Diệu 153 Đ ạ t 182 18139028 Âu Thị Huyền Diệu 104 Đ ạ t 183 17115016 Nguyễn Thị Diệu 103 Đ ạ t 184 17115015 Huỳnh Thị Ngọc Diệu 67 185 19120026 Bùi Thị Định 74 186 18125053 Phan Thị Huyền Dịu 79 187 16145174 Nguyễn Linh Đô 133 Đ ạ t 188 17154017 Nguyễn Thành Đô 119 Đ ạ t 189 19125052 Nguyễn Văn Đô 77 190 18132007 Nguyễn Kim Đoan 107 Đ ạ t 191 18130041 Phan Thành Đoan 117 Đ ạ t 192 18125054 Huỳnh Mai Khánh Đoan 84 193 18130042 Trần Văn Đời 92 194 17154018 Trần Thế Dư 73 195 19154027 Nguyễn Hoài Đức 100 Đ ạ t 196 17126018 Nguyễn Trọng Đức 112 Đ ạ t 197 15112019 Hoàng Anh Đức 112 Đ ạ t 198 17154019 Nguyễn Hữu Đức 118 Đ ạ t 199 18145016 Trần Công Đức 101 Đ ạ t 200 18153014 Bùi Hữu Đức 78 201 17149024 Hoàng Lam Đức 92 202 16154021 Phạm Hồng Đức 75 203 18424006 Mai Phương Dung 120 Đ ạ t 204 19120032 Nguyễn Thị Thùy Dung 100 Đ ạ t 205 17116036 Võ Thị Kiều Dung 129 Đ ạ t 4

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.