Nội dung text TEST 8 - GK1 ILSW 10 - NEW 2026 ( GV ).docx
Tạm dịch: The close friends sitting around the crackling campfire shared personal stories until dawn broke beautifully. (Những người bạn thân ngồi quanh đống lửa tí tách đã chia sẻ những câu chuyện cá nhân cho đến khi bình minh ló rạng một cách tuyệt đẹp.) Question 4:A. about B. to C. at D. on Giải Thích: Kiến thức về giưới từ B. to – ĐÚNG: Động từ “offer” trong cấu trúc thông thường là: offer something to someone (cung cấp điều gì cho ai). Câu này hoàn toàn phù hợp với cấu trúc đó: “offer immense joy to enthusiastic participants” (mang lại niềm vui lớn cho những người tham gia đầy nhiệt huyết). Cấu trúc này vừa đúng ngữ pháp, vừa tự nhiên, lại rõ ràng về nghĩa. Tạm dịch: Our weekly community events offer immense joy to enthusiastic participants of all ages and backgrounds. (Các sự kiện cộng đồng hàng tuần của chúng tôi mang lại niềm vui lớn cho những người tham gia đầy nhiệt huyết ở mọi lứa tuổi và xuất thân.) Question 5:A. pushing B. dragging C. throwing D. leaving Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định C. throwing – ĐÚNG: Thành ngữ “throw someone under the bus” là một idiom phổ biến trong tiếng Anh, nghĩa là phản bội hoặc đổ lỗi cho ai đó – thường là người thân cận – để bản thân được lợi hoặc thoát tội. Đây là một cách nói rất sát nghĩa với “temporary personal gain or recognition” như trong câu gốc. Về ngữ pháp, sau “never” là động từ dạng V-ing vì đang diễn tả một khái niệm/ý tưởng (“never throwing your loyal friends under the bus…”), hoàn toàn đúng về cấu trúc. Tạm dịch: True connection means never throwing your loyal friends under the bus for temporary personal gain or recognition. (Sự kết nối chân thật có nghĩa là không bao giờ phản bội những người bạn trung thành để đạt được lợi ích hay sự công nhận nhất thời.) Question 6:A. mind B. mindful C. mindless D. mindleap Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. mind – SAI: “Mind” là một danh từ (hoặc động từ) mang nghĩa là “tâm trí” hoặc “để ý đến.” Tuy nhiên, khi đặt trước danh từ “scrolling,” từ “mind” không hoạt động như một tính từ bổ nghĩa, và hoàn toàn sai về mặt ngữ pháp. Không có cụm cố định nào là “mind scrolling” trong tiếng Anh – cấu trúc không đúng và ngữ nghĩa không rõ ràng. B. mindful – SAI: “Mindful scrolling” là một cụm có thể tồn tại về mặt ngữ pháp (nghĩa là “lướt mạng một cách có ý thức”), nhưng hoàn toàn trái nghĩa với nội dung trong câu. Câu gốc đang đối lập “authentic human interaction” với kiểu hành vi thiếu suy nghĩ, mất kiểm soát – tức là nói đến một thói quen tiêu cực, không thể dùng từ mang sắc thái tích cực như “mindful.” C. mindless – ĐÚNG: “Mindless scrolling” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, chỉ hành vi lướt mạng không suy nghĩ, thiếu kiểm soát, mang tính chất gây nghiện, thường thấy trên mạng xã hội. Cấu trúc tính từ + danh động từ (“mindless scrolling”) là hoàn toàn chính xác về mặt ngữ pháp và phù hợp hoàn hảo với ý nghĩa của câu: “hạnh phúc thật sự đến từ sự tương tác người với người chứ không phải từ việc lướt mạng vô thức không hồi kết.”
D. mindleap – SAI: Đây là một từ không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. “Mindleap” có thể là một tên riêng hoặc sản phẩm (chẳng hạn, “Mindleap Health”), nhưng không phải một tính từ hoặc danh từ phổ biến. Việc dùng từ này ở đây không chỉ sai về mặt nghĩa mà còn tạo cảm giác bịa đặt, làm rối câu văn. Tạm dịch: Genuine happiness comes from authentic human interaction, not endless mindless scrolling through social media. (Hạnh phúc đích thực đến từ sự tương tác chân thành giữa con người với nhau, chứ không phải từ việc lướt mạng xã hội vô thức một cách vô tận.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. The New Playground: 2025's Must-Experience Entertainment Fusion Welcome to the future of entertainment! Our innovative venue offers experiences unlike any (7)_________ entertainment center in the city. While some visitors enjoy virtual reality (8)_________, others prefer our interactive holographic concerts that bring music to life. The main attraction is located (9)_________ the welcome center, where you'll discover our signature multi-sensory dome. (10)_________ of games and activities await explorers of all ages, from toddlers to seniors seeking new thrills. Our advanced (11)_________ features climate-controlled environments that adapt to each experience, enhancing your immersion. Don't forget to (12)_________ in our social zones where you can meet fellow enthusiasts and share your adventures! Question 7:A. the others B. other C. another D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others – SAI: Đây là một đại từ xác định số nhiều, dùng để thay thế cho những người/cái còn lại trong một nhóm đã được xác định từ trước. Ví dụ: Three students stayed behind; the others left early. Tuy nhiên, trong câu gốc, từ cần điền không phải là đại từ đứng độc lập, mà là một tính từ định danh bổ nghĩa cho danh từ “entertainment center” (số ít). Vì vậy, “the others” là sai về cả chức năng từ loại (danh từ thay vì tính từ) lẫn số lượng (số nhiều thay vì số ít). Ngoài ra, cụm “any the others” là cấu trúc không tồn tại trong tiếng Anh tiêu chuẩn. B. other – ĐÚNG: Đây là tính từ bất định, mang nghĩa “khác”, và là lựa chọn duy nhất đúng về cả mặt ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa trong cấu trúc “any other + danh từ số ít” – một mẫu câu so sánh loại trừ rất phổ biến trong văn phong học thuật và quảng cáo. Cụm “unlike any other entertainment center” nghĩa là “không giống bất kỳ trung tâm giải trí nào khác”, nhấn mạnh tính độc đáo và duy nhất của địa điểm đang được giới thiệu. Cấu trúc này cũng hài hòa với thì hiện tại đơn “offers”, thể hiện tính chất lâu dài và thường xuyên. C. another – SAI: “Another” là sự kết hợp của “an” + “other”, mang nghĩa là “một cái khác”. Tuy có thể đi với danh từ số ít như “another entertainment center”, nhưng không thể dùng sau “any”. Cụm “any another” là vô nghĩa trong ngữ pháp tiếng Anh. Về mặt ngữ dụng, “another” được dùng khi người nói thêm một cái nữa vào nhóm đã biết (e.g. I’d like another cup of coffee), chứ không phải để so sánh với tất cả các thành viên khác của một tập hợp chưa xác định.