Nội dung text E7 UNIT 6.doc
1 ENGLISH 7 UNIT 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM A. TỪ VỰNG: 1. build (v) / bɪld /: xây dựng 2. consider (v) / kən'sɪdər /: coi như 3. consist of (v) / kən'sist əv /: bao hàm/gồm 4. construct (v) / kən'strʌkt /: xây dựng 5. doctor’s stone tablet (n) / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət /: bia tiến sĩ 6. erect (v) / i´rekt /: xây dựng lên, dựng lên 7. found (v) / faʊnd /: thành lập 8. grow (v) / grəʊ /: trồng, mọc 9. Imperial Academy (n) / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi /: Quốc Tử Giám 10. Khue Van Pavilion (n) / 'pəvɪljən /: Khuê Văn Các 11. locate (v) / ləʊˈkeɪt /: đóng, đặt, để ở một vị trí 12. pagoda (n) / pə'ɡəʊdə /: chùa 13. recognise (v) / 'rekəgnaiz /: chấp nhận, thừa nhận 14. regard (v) / rɪˈɡɑːd /: đánh giá 15. relic (n) / 'relɪk /: di tích 16. site (n) / saɪt /: địa điểm 17. statue (n) / 'stætʃu: /: tượng 18. surround (v) / sә'raʊnd /: bao quanh, vây quanh 19. take care of (v) / teɪ keər əv /: trông nom, chăm sóc 20. Temple of Literature (n) / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə /: Văn Miếu 21. World Heritage (n) / wɜːld 'herɪtɪdʒ /: Di sản thế giới B. NGỮ PHÁP: PASSIVE VOICE (CÂU BỊ ĐỘNG) 1.Cách sử dụng Câu bị động được sử dụng khi bản thân chủ thể không tự thực hiện được hành động. Ví dụ: My money was stolen yesterday. (Tiền của tôi bị trộm mất ngày hôm qua.) Ta thấy chủ thể là “tiền của tôi” không thể tự “trộm” được mà bị một ai đó “trộm” nên câu này ta cần sử dụng câu bị động.
2 2. Dạng thức của câu bị động Ta có dạng thức bị động: S + Be + V past participle (P2) Trong đó: Be: Động từ “to be” Vp: Động từ phân từ hai CHÚ Ý: Động từ “to be” sẽ chia theo thì và chia theo chủ ngữ. Ví dụ: The meal is cooked by my mother (Bữa ăn được nấu do mẹ tôi.) Ta thấy “bữa ăn” không thể tự thực hiện việc “nấu” nên ta cần sử dụng câu bị động. Động từ “to be” chia thì hiện tại đơn với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít nên có dạng là “is + cooked (động từ phân từ hai). 3. Điều kiện để có thể biến đổi 1 câu từ chủ động thành bị động: - Động từ trong câu chủ động phải là ngoại động từ đòi hỏi có tân ngữ theo sau. - Các tân ngữ (trực tiếp, gián tiếp) phải được nêu rõ ràng. 4. Quy tắc chuyển: Khi biến đổi 1 câu từ chủ động sang bị động ta làm theo các bước sau: - Xác định chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O) và thì của động từ trong câu chủ động. - Lấy tân ngữ trong câu chủ động làm chủ ngữ của câu bị động. - Lấy chủ ngữ trong câu chủ động làm tân ngữ và đặt sau từ “ By” trong câu bị động. - Biến đổi động từ chính trong câu chủ động thành P2 (Past Participle) trong câu bị động. - Thêm “To be” vào trước P2 trong câu bị động (To be phải chia theo thời của V chính trong câu chủ động và chia theo số của S trong câu bị động). Bảng công thức các thì ở thể bị động: Tense Active Passive Simple Present S + V + O S+be +P2 + by + O Present Continuous S + am/ is/ are + V-ing + O S+ am/ is/ are + being+ P2 + by + O Present Perfect S + has/ have + P2 + O S + has/ have + been + P2 + by + O Simple Past S + V-ed + O S + was/ were + P2 + by + O Past Continuous S + was/ were + V-ing + O S+ was/ were + being+ P2 + by + O Past Perfect S+ had + P2+O S + had + been + P2 + by + O Simple Future S + will/ shall + V + O S + will + be + P2 + by + O
3 Future Perfect S + will/ shall + have + P2 + O S + will + have + been + P2 + by + O Be + going to S + am/ is/ are + going to + V + O S + am/ is/ are + going to + be + P2 + by + O Model Verbs S + model verb + V + O S + modal Verb + have +P2 S + model verb + be + P2 + by + O S + modal Verb + have been +P2 C. BÀI TẬP VẬN DỤNG: ❶. PHONETICS I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group 1. A. theater B. health C. bath D. father 2. A. storage B. advantage C. message D. garage 3. A. feature B. chapter C. literature D. culture 4. A. language B. passage C. danger D. angry 5. A. student B. graduate C. gradual D. soldier 6. A. chocolate B. marching C. chemistry D. speech 7. A. chair B. child C. cheese D. architect 8. A. stopped B. carried C. looked D. watched 9. A. gift B. region C. geography D. germ 10. A. children B. chili C. chaos D. chicken 11. A. result B. unusual C. uncle D. difficult 12. A. piano B. fish C. like D. badminton 13. A. rest B. help C. garden D. identify 14. A. game B. arrange C. skate D. cake 15. A. yogurt B. doll C. collect D. hobby 16. A. eggs B. cups C. cartons D. noodles 17. A. soup B. salt C. sauce D. sugar 18. A. fridge B. rice C. spinach D. milk 19. A. pagoda B. blanket C. academy D. tablet 20. A. children B. scholar C. teacher D. lunch 21. A. question B. nation C. education D. recognition 22. A. visited B. founded C. decided D. developed 23. A. heritage B. historic C. recognise D. literature 24. A. food B. cook C. soup D. noodle 25. A. spicy B. fry C. shy D. try 26. A. salt B. tablet C. ham D. pancake 27. A. musician B. sugar C. ocean D. television 28. A. scholar B. architect C. machine D. school
4 29. A. distance B. family C. different D. library 30. A. truck B. unload C. turn D. lunch 31. A. policeman B. sign C. bike D. spider 32. A. dangerous B. travel C. man D. traffic 33. A. knife B. rocket C. desk D. bookshelf 34. A. vacation B. America C. about D. actor 35. A. few B. left C. of D. flu 36. A. school B. architect C. chemist D. kitchen 37. A. university B. thirsty C. bird D. girl 38. A. shiny B. shampoo C. machine D. research 39. A. chef B. chance C. chair D. cheek 40. A. station B. information C. equation D. destination 41. A. education B. calendar C. imagine D. soldier 42. A. heart B. earn C. heard D. learn 43. A. fear B. near C. clear D. pear 44. A. enough B. account C. surround D. outdoor 45. A. phoned B. called C. cooked D. climbed 46. A. can B. cell C. call D. cold 47. A. enough B. courage C. encounter D. nourish 48. A. machine B. cheap C. teacher D. child 49. A. easy B. seat C. learn D. eat 50. A. prepare B. engine C. invention D. electricity II. Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group. 1. A. construct B. temple C. compass D. tablet 2. A. imperial B. academy C. pavilion D. necessary 3. A. historic B. emperor C. consider D. umbrella 4. A. heritage B. educate C. engineer D. brilliant 5. A. ticket B. landmark C. statue D. consist 6. A. answer B. allow C. agree D. deny 7. A compare B. approve C. enter D. pollute 8. A. mother B. relax C. father D. garden 9. A. decide B. combine C. apply D. happen 10. A. promise B. picture C. listen D. accept 11. A. apple B. England C. shampoo D. grammar 12. A. open B. provide C. complete D. prefer 13. A. become B. promise C. suggest D. disorder