PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 9 - Test 2 - Form 2025.docx Giải Chi Tiết.docx


Question 5: Mom has spent the entire morning shopping. She _________ an abundance of holiday gifts. A. purchase B. purchasing C. has purchased D. had purchased Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp chia thì C. has purchased: Đáp án đúng. Đây là thì hiện tại hoàn thành, phù hợp với ngữ cảnh câu vì câu đã dùng thì hiện tại hoàn thành "has spent". Tạm Dịch: Mom has spent the entire morning shopping. She has purchased an abundance of holiday gifts. (Mẹ đã dành cả buổi sáng để mua sắm. Bà đã mua rất nhiều quà tặng ngày lễ.) Question 6: It is no use ____ a girl that she doesn't need to lose any weight. A. convince B. convincing C. to convince D. to convincing Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp danh động từ, động từ nguyên mẫu B. convincing: Đáp án đúng. Sau cấu trúc "It is no use", cần dùng dạng danh động từ (gerund) của động từ, trong trường hợp này là "convincing". Tạm Dịch: It is no use convincing a girl that she doesn't need to lose any weight. (Việc thuyết phục một cô gái rằng cô ấy không cần phải giảm cân là vô ích.) Question 7: The factory was accused ____ having caused higher level of pollution to the environment. A. about B. on C. of D. for Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp giới từ C. of: Đáp án đúng. Cấu trúc đúng là "accused of" khi muốn nói bị buộc tội về việc gì. Tạm Dịch: The factory was accused of having caused higher level of pollution to the environment. (Nhà máy bị cáo buộc gây ra mức độ ô nhiễm môi trường cao hơn.) Question 8: The 13th National Congress of the Communist Party of Vietnam issued a resolution to have "more friends and fewer enemies" when the Soviet Union _________ in 1989. A. collapsed B. decreased C. established D. increased Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp từ vựng - nghĩa của từ A. collapsed: Đáp án đúng. Câu này đang nói về sự kiện lịch sử khi Liên Xô sụp đổ vào năm 1989, vì vậy động từ "collapsed" là đúng ngữ cảnh. B. decreased: "Decreased" có nghĩa là giảm, không liên quan đến sự kiện Liên Xô sụp đổ. C. established: "Established" có nghĩa là thành lập, không phù hợp với ngữ cảnh câu, vì Liên Xô không được "thành lập" vào năm 1989. D. increased: "Increased" có nghĩa là tăng lên, không phù hợp với ngữ cảnh vì sự kiện này liên quan đến sự sụp đổ của Liên Xô. Tạm Dịch: The 13th National Congress of the Communist Party of Vietnam issued a resolution to have "more friends and fewer enemies" when the Soviet Union collapsed in 1989. (Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII đã ra nghị quyết "thêm bạn, bớt thù" khi Liên Xô sụp đổ năm 1989.) Question 9: Did Mr. Bastien ______ the class while Miss Fiona was hospitalized? A. take away B. take over C. take up D. take off Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp cụm động từ

Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp từ loại A. gentle: "Gentle" là tính từ, nhưng trong câu này cần một trạng từ để mô tả động từ "help". Do đó, "gentle" không phù hợp. B. gentleness: "Gentleness" là danh từ, không phù hợp vì câu cần một trạng từ để miêu tả cách thức giúp đỡ. C. gentable: "Gentable" không phải là một từ trong tiếng Anh, không phù hợp. D. gently: Đáp án đúng. "Gently" là trạng từ, dùng để mô tả cách thức mà các y tá giúp đỡ (một hành động giúp đỡ một cách nhẹ nhàng, dịu dàng). Tạm Dịch: Caring nurses gently help sick people recover quickly in hospitals. (Các y tá tận tâm giúp người bệnh hồi phục nhanh chóng tại bệnh viện.) Question 13:A. are made B. making C. have made D. makes Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp bị động A. are made: Đáp án đúng. Câu này dùng thì bị động (passive voice). "Are made" là hiện tại đơn ở dạng bị động, nghĩa là các đồng hồ thông minh được sản xuất để phù hợp với chu kỳ giấc ngủ tự nhiên của cơ thể. B. making: "Making" là dạng V-ing, không phù hợp ở đây vì không phải mô tả hành động đang diễn ra mà là một sự thật chung. C. have made: "Have made" là thì hiện tại hoàn thành, không phù hợp vì câu này đang miêu tả một hành động chung, không phải là một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. D. makes: "Makes" là thì hiện tại đơn nhưng ở thể chủ động, không phù hợp với cấu trúc bị động yêu cầu trong câu. Tạm Dịch: Our new smart watches are made to match your body's natural sleep cycle. (Đồng hồ thông minh mới của chúng tôi được thiết kế để phù hợp với chu kỳ giấc ngủ tự nhiên của cơ thể bạn.) Question 14:A. smart B. expensive C. heavy D. colorful Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp từ vựng - nghĩa của từ A. smart: Đáp án đúng. Từ "smart" phù hợp nhất trong ngữ cảnh này vì nó mô tả tính năng của các thiết bị thông minh. B. expensive: "Expensive" có nghĩa là đắt tiền, nhưng không liên quan đến tính năng của thiết bị như được miêu tả trong câu. Bioharmonic Devices: Electronics That Synchronize With Human Biorhythms New Health Technology Announcement  Our new smart watches (13)_________ to match your body's natural sleep cycle.  These amazing, comfortable, and (14)_________ devices help you sleep better and feel healthier.  (15)_________ you want better sleep, our BioSleep Watch will help you!  Buy now and start feeling better tomorrow! All watches come with a free app for your phone.  Our experts will show you how to use it.  Call 123-4567 for more information.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.