Nội dung text UNIT 10 ECOTOURISM GRADE 10 TEST 1 Giải Chi Tiết.docx
Tạm Dịch: Our magnificent tropical rainforest sanctuary beckons with its ancient mysteries and hidden treasures. (Khu bảo tồn rừng mưa nhiệt đới hùng vĩ của chúng tôi chào đón bạn bằng những bí ẩn cổ xưa và kho báu ẩn giấu.) Question 3:A. stretching B. which stretched C. was stretched D. stretched Phân tích chi tiết Trong mệnh đề đầy đủ, "which are stretching" là một mệnh đề quan hệ mô tả các bãi biển. Tuy nhiên, trong câu này, chúng ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ "which are stretching" thành "stretching" để làm câu gọn gàng và tự nhiên hơn. Tạm Dịch: The secluded beaches stretching along crystal-clear waters offer perfect solitude for mindful travelers. (Những bãi biển vắng vẻ trải dài dọc theo làn nước trong vắt mang đến sự tĩnh lặng hoàn hảo cho những du khách thích tĩnh tâm.) Question 4:A. for B. to C. with D. in Phân tích chi tiết Câu này đang nói về việc hướng dẫn khách thông qua các chuyến thăm làng. Động từ "show" đi kèm với giới từ "to" khi nói về việc chỉ dẫn ai đó đến một nơi hoặc qua một quá trình. Tạm Dịch: Our experienced guides show traditional customs to guests through intimate village visits. (Những hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ giới thiệu cho du khách về các phong tục truyền thống thông qua các chuyến tham quan làng quê thân mật.) Question 5:A. taking B. making C. handing D. bringing Phân tích chi tiết Khi nói về việc "explore" (khám phá) một nơi nào đó, cụm từ "taking the path less traveled" là cách diễn đạt thông dụng, mang nghĩa là chọn con đường ít người đi qua. Tạm Dịch: When it comes to exploring this paradise, we believe in taking the path less traveled, ensuring minimal impact on our delicate ecosystems. (Khi khám phá thiên đường này, chúng tôi tin rằng nên đi theo con đường ít người đi, đảm bảo tác động tối thiểu đến hệ sinh thái mỏng manh của chúng ta.) Question 6:A. becoming B. to become C. to becoming D. become Phân tích chi tiết Cấu trúc "invite someone to do something" yêu cầu động từ nguyên thể "to become". Ở đây, người ta mời bạn trở thành một người bảo vệ thiên nhiên, nên cần dùng "to become". Tạm Dịch: We invite you to become not just a visitor but a guardian of this sacred paradise, joining our mission to preserve these natural wonders for generations to come. (Chúng tôi trân trọng mời bạn không chỉ trở thành du khách mà còn là người bảo vệ thiên đường linh thiêng này, tham gia vào sứ mệnh bảo tồn những kỳ quan thiên nhiên này cho các thế hệ mai sau.)