Nội dung text 1.1-TN NLC DUNG SAI TLN GIOI HAN DAY SO-HS.pdf
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 CÂU TRẮC NGHIỆM NHIỀU LỰA CHỌN GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ I-Dạng 1: Giới hạn hữu hạn của dãy số dạng hữu tỉ: I-Dạng 1: Giới hạn hữu hạn của dãy số dạng hữu tỉ: Câu 1: Giới hạn 1 lim n + 2020 bằng A. 0 . B. 1 3 . C. 1 2 . D. + . Câu 2: Giá trị của 1 lim k n ( ) * k bằng A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 5 . Câu 3: Giới hạn 2 lim n − 3 bằng A. +∞. B. 2. C. 2 3 − . D. 0. Câu 4: Tính 2 4 lim n +1 . A. 4 . B. 0 . C. + . D. − . Câu 5: Tính 1 2 lim 3 1 n n − + . A. −5. B. 7 . C. 2 3 − . D. 1 3 . Câu 6: Tính giới hạn 2 2017 lim 3 2018 n I n + = + . A. 2 3 I = . B. 3 2 I = . C. 2017 2018 I = . D. I =1. Câu 7: Phát biểu nào sau đây là sai ? A. lim n u c = ( n u c = là hằng số ). B. lim 0 n q = ( q 1). C. 1 lim 0 n = . D. 1 lim 0 k n = (k 1). Câu 8: Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ? A. 1 n . B. 1 n . C. n 1 n + . D. sin n n . Câu 9: Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ? A. 1 n . B. 1 n . C. n 1 n + . D. sin n n .
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 Câu 10: Giới hạn 2 lim 2 3 n n + có kết quả là: A. 2 . B. 0 . C. + . D. 4 . Câu 11: Giá trị của 2 lim 1 − + n n bằng A. 1. B. 2 . C. −1. D. 0 . Câu 12: Tính giới hạn 4 2018 lim 2 1 n n + + . A. 1 2 . B. 4 . C. 2 . D. 2018 . Câu 13: 2 6 5 2 3 lim 5 n n n − + bằng: A. 2 . B. 0 . C. 3 5 − . D. −3. Câu 14: Tính 2 1 lim 1 n n + + được kết quả là A. 2 . B. 0 . C. 1 2 . D. 1. Câu 15: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? A. 1 4 − n. B. 3 3 1 − + n n n . C. 2 n +1 n . D. 3 3 1 2 5 − + n n n . Câu 16: Tính giới hạn 2 2 1 lim 2 3 2 n n n − − − − . A. 1 2 . B. −1. C. − . D. 0 . Câu 17: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0 ? A. 3 2 6 lim 4 9 n n n − + . B. 2 4 2 3 1 lim 2 n n n n + + + . C. 2 3 3 2 lim 5 7 n n n − + .D. 2 4 lim 3 5 n n + + . Câu 18: 3 3 2 2 -5 3 lim 3 - n n n n + A. + . B. 2 3 . C. 3 . D. 3 2 − . Câu 19: Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ? A. 1 n . B. 1 n . C. n 1 n + . D. sin n n .
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 Câu 20: Giới hạn 3 4 3 2 1 lim 4 2 1 n n n n − + + + bằng A. 0 . B. 2 7 . C. + . D. 3 4 . Câu 21: Giới hạn ( )( ) ( ) 2 3 2 1 3 lim 4 5 − − − n n n có kết quả bằng: A. 0 . B. 1 32 . C. 3 2 . D. 1 2 . Câu 22: Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy có giới hạn 0 ? A. 3 2 2 n n n u n + = + . B. 2 2 2 1 2 3 n n u n n − = + + . C. 2 2 3 2 1 n n n u n n + − = − . D. 2 2 3 1 n n u n − = + . Câu 23: Tính 2 2 lim 3 1 n n n + + − . Kết quả là A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 2 3 . Câu 24: Giới hạn 2 3 3 3 lim 2 5 2 n n n n − + − bằng A. 0 . B. 3 2 − . C. 3 2 .D. 1 2 . Câu 25: 2 2 6 3 2 lim 5 n n n + − + bằng A. −2 . B. 0 . C. − . D. 6 . Câu 26: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng −1 ? A. 2 3 2 3 lim 2 4 n n − − − . B. 2 2 2 3 lim 2 1 n n − − − . C. 2 3 2 2 3 lim 2 2 n n n − − + . D. 3 2 2 3 lim 2 1 n n − − − . Câu 27: 2 2 7 lim 2 5 n n n + + − bằng A. + . B. −. C. 2 . D. 0 . Câu 28: Giới hạn nào sau đây bằng 0 ? A. ( ) 2 lim 1 n n n + + − . B. 2 2 1 5 lim 2 1 n n n n − + + − . C. 2 3 4 3 lim 7 n n n n − + + . D. 3 2 3 lim n n n + .
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 Câu 29: Dãy số (un ) nào sau đây có giới hạn bằng 3 2 − khi n → ? A. 2 3 2 6 2 4 1 n n u n n + = − + + . B. 2 2 3 1 3 2 n n u n + = + . C. 2 3 1 2 3 n n u n − + = − . D. 3 3 2 3 2 1 n n n u n n − = − + . Câu 30: Cho ( )( ) ( ) 2 2 1 3 2 lim , 5 2 n n a a b n b − + = + . Tính tổng S a b = + . A. S = 8. B. S =10. C. S = 7.D. S =11. Câu 31: Tính ( ) ( ) ( ) 2 3 2 3 4 lim 1 n n I n − − = + . A. I = 9. B. I =−9. C. I =−3.D. I = 3. Câu 32: Tính 3 2 2 3 2 4 3 3 lim 3 5 n n n I n n n − + + = − − . A. I = − . B. I = + .C. I =−2 . D. 2 3 I = . Câu 33: Cho dãy số (un ) như sau: 2 4 1 n n u n n = + + , = n 1, 2 ,... Tính giới hạn lim ... ( 1 2 n ) x u u u →+ + + + . A. 1 2 . B. 1 3 . C. 1 4 . D. 1. Câu 34: Tính 4 2 2 9 2 lim 3 5 n n n − + − + . A. −3. B. −1. C. + .D. − . Câu 35: Giới hạn ( ) 2 5 3 3 lim 2 3 2 n n a n b + = + (với ab, là các số nguyên dương và a b là phân số tối giản). Tính T a b = + . A. T = 9. B. T = 21. C. T =11.D. T = 7. Câu 36: Giới hạn 3 3 lim 2 n n n + + bằng A. 2 . B. 0 . C. 1 2 . D. 1 .