Nội dung text 1. HS - UNIT 1. MY NEW SCHOOL.docx
UNIT 1: MY NEW SCHOOL A - TRỌNG TÂM KIẾN THỨC I. Từ vựng School things School supplies - course book - pencil sharpener - school bag - calculator - eraser/ rubber - compass - dictionary School subjects - Mathematics - Literature - Physics - Geography - History - Chemistry - Physical Education
Tần suất Trạng từ chỉ tần suất 100% always (luôn luôn) 80% usually, frequently, regularly (thường xuyên) 60% often (thường) 40% sometimes, occasionally, at times (thỉnh thoảng) 20% rarely, seldom, hardly (hiếm khi) 0% never (không bao giờ) d. Cách thêm s/es vào sau động từ Thêm “s” vào đằng sau hầu hết các động từ. work – works, read – reads, love – loves, see - sees Thêm “es” vào các động từ kết thúc bằng “ch, sh, x, s, z, o” miss – misses, watch – watches, mix – mixes, go – goes, push – pushes, buzz – buzzes Đối với những động từ tận cùng là “y” - Nếu trước “y” là một nguyên âm (u, e, o, a, i), ta giữ nguyên “y” và thêm “s”. - Nếu trước “y” là một phụ âm - ta đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”. play – plays, buy – buys, pay – pays fly – flies, cry – cries, fry – fries Trường hợp ngoại lệ have - has 2. Hiện tại tiếp diễn (Present continuous) a. Cách dùng Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để nói về: việc đang xảy ra ngay tại thời điểm nói; việc xảy ra xung quanh thời điểm nói hoặc tình huống chỉ mang tính tạm thời; thói quen khiến người khác khó chịu (thường đi cùng always) b. Cấu trúc Câu khẳng định Câu phủ định Câu nghi vấn S + am/is/are + V- ing ... S + am/is/are not + V- ing ... Am/Is/Are + S + V- ing ...? Yes, S + am/is/are. No, S + am/is/are + not. c. Dấu hiệu nhận biết