PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 2. FILE LỜI GIẢI (GV).docx

HƯỚNG DẪN GIẢI DẠNG 2: ĐỌC ĐIỀN THÔNG TIN TỜ RƠI/ THÔNG BÁO Exercise 1: Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Join Our Eco-Friendly Community  If you want to make a difference, join (7)_______community members dedicated to sustainability. Together, we can (8)_______ positive change in our environment. Our community focuses on the importance of (9)_______to reduce waste. Join us in our fight against climate change (10)_______ contribute to a healthier planet.  Participate in our (11)__________that teach sustainable living practices. Our mission is to educate members about the (12)_________of green energy solutions.  Join us today and be part of a movement that matters! Question 7:A. another B. other C. the others D. others  Phân tích: A. another: Chỉ một người khác, không phù hợp vì không thể dùng để chỉ nhóm người. B. other: Tính từ chỉ những người khác, đúng trong ngữ cảnh này. C. the others: Cụm này thường dùng để chỉ những người còn lại trong một nhóm cụ thể, không phù hợp ở đây. D. others: Cũng là một cách diễn đạt chính xác, nhưng không nhấn mạnh sự thuộc về một nhóm cụ thể như "other". Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: If you want to make a difference, join other community members dedicated to sustainability. (Nếu bạn muốn tạo ra sự khác biệt, hãy tham gia cùng các thành viên cộng đồng khác đang cống hiến cho sự bền vững.) Question 8:A. agree on B. call at C. bring about D. die of Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ  Phân tích: A. agree on: Nghĩa là đồng ý về một vấn đề nào đó, không phù hợp với ngữ cảnh này.
B. call at: Thường dùng để chỉ một điểm dừng, không liên quan đến thay đổi tích cực. C. bring about: Nghĩa là tạo ra hoặc gây ra, rất phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về thay đổi tích cực. D. die of: Nghĩa là chết vì cái gì, không liên quan đến bối cảnh. Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: Together, we can bring about positive change in our environment. (Cùng nhau, chúng ta có thể mang lại sự thay đổi tích cực cho môi trường.) Question 9:A. recycling B. advertising C. commuting D. decorating Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ  Phân tích: A. recycling: Nghĩa là tái chế, rất phù hợp với bối cảnh về giảm thiểu chất thải. B. advertising: Liên quan đến quảng cáo, không phù hợp trong ngữ cảnh này. C. commuting: Nghĩa là đi lại, không liên quan đến giảm chất thải. D. decorating: Nghĩa là trang trí, không liên quan đến mục tiêu này. Đáp án A phù hợp Tạm Dịch: Our community focuses on the importance of recycling to reduce waste. (Cộng đồng của chúng tôi tập trung vào tầm quan trọng của việc tái chế để giảm thiểu chất thải.) Question 10:A. in addition to B. in spite of C. by means of D. in order to Giải Thích: Kiến thức về liên từ Phân tích: A. in addition to: Nghĩa là ngoài ra, không phù hợp vì không chỉ ra cách thức góp phần. B. in spite of: Nghĩa là mặc dù, không phù hợp với ngữ cảnh. C. by means of: Nghĩa là bằng cách nào đó, có thể sử dụng nhưng không mạnh mẽ như lựa chọn D. D. in order to: Nghĩa là nhằm mục đích, rất phù hợp với câu này khi nói về mục tiêu góp phần cho hành tinh. Đáp án D phù hợp Tạm Dịch:
Join us in our fight against climate change in order to contribute to a healthier planet. (Hãy tham gia cùng chúng tôi trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu để góp phần xây dựng một hành tinh khỏe mạnh hơn.) Question 11:A. meetings B. commercials C. workshops D. seminars Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của câu  Phân tích: A. meetings: Có thể là cuộc họp, nhưng không liên quan đến việc dạy thực hành bền vững. B. commercials: Quảng cáo, không liên quan đến giáo dục. C. workshops: Nghĩa là các buổi thực hành, rất phù hợp trong bối cảnh dạy học. D. seminars: Hội thảo, cũng có thể đúng, nhưng không cụ thể về thực hành. Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: Participate in our workshops that teach sustainable living practices. (Tham gia các hội thảo của chúng tôi để học về các phương pháp sống bền vững.) Question 12:A. benefits B. gains C. values D. assets Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa  Phân tích: A. benefits: Lợi ích, rất phù hợp khi nói về các giải pháp năng lượng xanh. B. gains: Thành quả, nhưng không phổ biến như "benefits" trong ngữ cảnh này. C. values: Giá trị, nhưng không đúng với ý nghĩa về năng lượng xanh. D. assets: Tài sản, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án A phù hợp Tạm Dịch: Our mission is to educate members about the benefits of green energy solutions. (Sứ mệnh của chúng tôi là giáo dục các thành viên về lợi ích của các giải pháp năng lượng xanh.) Exercise 2: Read of the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. The Option that Welcome to Paradise Island Resort

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.