Nội dung text 1044 06032025.ĐHNN Công văn báo cáo ds phân công GV giảng dạy.pdf
Đội ngũ cán bộ giảng dạy CTĐT Giảng dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ (thuộc ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam) (Kèm theo công văn số /ĐHNN/ĐT&NH kí ngày /3/2025 của Hiệu trưởng trường ĐHNN) TT Mã học phần Tên học phần Số TC Cán bộ giảng dạy Họ và tên Chức danh khoa học, học vị Đơn vị công tác I Khối kiến thức chung 16 1 PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 ĐHKHXH&NV ĐHQGHN 2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 ĐH Kinh tế ĐHQGHN 3 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 ĐHKHXH&NV ĐHQGHN 4 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ĐHKHXH&NV ĐHQGHN 5 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 ĐHKHXH&NV ĐHQGHN 6 THL1057 Nhà nước và Pháp luật đại cương 2 ĐH Luật ĐHQGHN 7 INT1004 Tin học cơ sở 3 TT CNTT TT&HL ĐHNN 8 FLF1018 Kỹ năng bổ trợ 3 Khoa Tiếng Anh ĐHNN 9 Giáo dục thể chất 4 TTGDTC&TT ĐHQGHN 10 Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 TTGDQP ĐHQGHN II Khối kiến thức theo lĩnh vực 12 ĐHNN II.1 Bắt buộc 6 ĐHNN 11 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 Hà Lê Kim Anh PGS ĐHNN
TT Mã học phần Tên học phần Số TC Cán bộ giảng dạy Họ và tên Chức danh khoa học, học vị Đơn vị công tác 20 VLF1001 Dẫn luận ngôn ngữ học 3 Nguyễn Thị Thu Hương Chu Thị Phong Lan ThS TS Khoa NN&VHVN-ĐNA III.2 Tự chọn 6 21 FLF1059 Thống kê và phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa học 3 Nguyễn Thị Thắng Tạ Nhật Ánh TS TS ĐHNN 22 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 Nguyễn Thị Thắng Đào Thị Diệu Linh TS TS ĐHNN 23 PHI1051** Logic học đại cương 3 Đào Thị Diệu Linh Đào Thị Cẩm Nhung TS TS ĐHNN 24 FLF1056 Tư duy phê phán 3 Vũ Thị Việt Hương Phan Thị Toán ThS ThS ĐHNN 25 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 Lê An Na Lương Xuân Thịnh ThS ThS ĐHNN 26 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 Trần Thị Thanh Huyền Đào Thị Hợp TS ThS Khoa NN&VHVN-ĐNA 27 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 Trần Thị Thanh Huyền Đào Thị Hợp TS ThS Khoa NN&VHVN-ĐNA 28 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 Phạm Hoàng Long Biên Bùi Thị Hằng Nga ThS TS ĐHNN