Nội dung text TOAN-11_C6_B2.2_PHÉP-TÍNH-LOGARIT_TN_DE.pdf
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 21 Sưu tầm và biên soạn BÀI 2: PHÉP TÍNH LOGARIT Câu 1: Cho a,b,c là các số thực dương và a,b 1. Khẳng định nào sau đây là sai? A. log .log 1 a b b a . B. log log a c c a . C. log log log b a b c c a . D. log log .log a a b c b c . Câu 2: Cho 0 a 1, x 0 . Mệnh đề nào sau đây là sai? A. log 1 a a . B. log x a a x . C. log 1 0 a . D. log a x x x . Câu 3: Cho ba số thực dương a,b, c và a 1. Khẳng định nào sau đây là sai? A. log log log a a a bc b c. B. loga b a b . C. log log a a b b . D. ln log ln a a b b . Câu 4: Cho a, b là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. ln ab ln a ln b . B. ln a b ln a ln b . C. ln ab ln a.ln b . D. ln a b ln a.ln b . Câu 5: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúng với mọi số thực dương x, y ? A. log log log a a a x x y y . B. loga loga x x y y . C. log log log a a a x x y y . D. log log log a a a x x y y . Câu 6: Có bao nhiêu số thực dương n 1để log 265 n là một số nguyên? A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 8 . Câu 7: Cho ba số thực dương a,b,c đều khác 1 thoả mãn log 2 log 4 log a b c b c a và a 2b 3c 48 . Khi đó P abc bằng bao nhiêu? A. 243 . B. 521. C. 512 . D. 324 . Câu 8: Giá trị của biểu thức log 3 2 4 bằng A. 3 . B. 3. C. 3 2 . D. 2 3. CHƯƠN GVI HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. III == =I
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 22 Sưu tầm và biên soạn Câu 9: Giá trị của 2 1 log 16 bằng A. 4. B. 1 . 4 C. 1 . 8 D. -4. Câu 10: Với mọi a,b dương thỏa mãn 2 2 log a log b 3 , khẳng định nào dưới đây đúng? A. 2 a 64b . B. 2 ab 64 . C. a b 8 . D. 3 a b . Câu 11: Cho a 0 và a 1, khi đó 5 loga a bằng A. 1 5 . B. 5. C. 5. D. 1 5 . Câu 12: Cho a 0 và a 1 , khi đó 2021 2022 loga a bằng A. 2021. B. 2022 2021 . C. 2021 2022 . D. 2022. Câu 13: Cho a 0 và a 1, khi đó 3 log a a bằng A. 1 3 . B. 3 . C. 3 . D. 1 3 . Câu 14: Với a là số dương tùy ý khác 1, loga a bằng A. 1 2 . B. 2a . C. 2 . D. 1 2 a . Câu 15: Với mọi số thực a dương khác 1, 3 loga a bằng A. 1 3 . B. 3 . C. 3 . D. 0 . Câu 16: Với mọi số thực a dương, 4 4 log a bằng A. 4 . B. 4 4log a . C. 4 1 log 4 a . D. 1 4 . Câu 17: Cho a là số thực dương khác 2 . Tính 2 2 log 4 a a I . A. 1 2 I . B. 1 2 I . C. I 2 . D. I 2 . Câu 18: Cho a là số thực dương khác 5 . Tính 3 5 log 125 a a I . A. 1 3 I =- . B. I =-3 . C. 1 3 I = . D. I = 3 . Câu 19: Với a là số thực dương tùy ý, log4 4a bằng A. 4 1 log a . B. 4 1 log a . C. 4 4 log a . D. 4 4 log a .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 23 Sưu tầm và biên soạn Câu 20: Với a,b là hai số dương tùy ý thì 3 2 log a b có giá trị bằng biểu thức nào sau đây? A. 1 3log log 2 a b . B. 2loga 3logb . C. 3loga 2logb . D. 1 3 log log 2 a b . Câu 21: Tính giá trị của biểu thức 2 log 2 log a b P a a a 0,a 1 . A. 2 a P b . B. P a b . C. P 2a b . D. P a b . Câu 22: Cho a 0,a 1, biểu thức log 3 a D a có giá trị bằng bao nhiêu? A. 1 3 . B. 3 . C. 1 3 . D. 3 . Câu 23: Cho hàm số 2 f (x) log x . Với x 0 , giá trị của biểu thức 6 8 3 x P f f x bằng A. P 2 . B. P 1. C. P 4 . D. P 3. Câu 24: Giá trị của 3 1 loga a với a 0 và a 1 bằng A. 3 2 . B. 3 2 . C. 2 3 . D. 2 3 . Câu 25: Với a là số thực dương bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 4 ln a 4ln a . B. ln 4a 4ln a . C. 1 ln 4 ln 4 a a . D. 3 1 ln ln 3 a a . Câu 26: Cho a, b là các số thực dương và a khác 1, thỏa mãn 2 3 5 3 log 3 a a b . Giá trị của biểu thức loga b bằng A. 5. B. 5. C. 1 . 5 D. 1 . 5 Câu 27: Cho 2 5 log 5 a;log 3 b . Tinh 5 log 24 theo a và b . A. 5 3 log 24 a b b . B. 5 3 log 24 a b a . C. 5 3 log 24 ab a . D. 5 log 24 3 a b ab . Câu 28: Cho log 3,log 4 a b x x với a,b là các số thực lớn hơn 1. Tính log P ab x . A. P 12. B. 7 12 P . C. 1 12 P . D. 12 7 . Câu 29: Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng A. 3 2 2 2 2 log 1 3log log a a b b . B. 3 2 2 2 2 1 log 1 log log 3 a a b b . C. 3 2 2 2 2 log 1 3log log a a b b . C. 3 2 2 2 2 1 log 1 log log 3 a a b b .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 24 Sưu tầm và biên soạn Câu 30: Cho 2 log x 5 . Giá trị của biểu thức 2 log P x x bằng A. P 1 5 . B. 5 5 1 P . C. 1 5 . D. 5 1 5 . Câu 31: Cho các số thực dương a và b thỏa mãn 2 a 16b 0 . Tính giá trị của biểu thức 2 2 P log a log b . A. P 2 . B. P 4 . C. P 16. D. P 2 . Câu 32: Cho a > 0 và a 11. Khi đó 2 log a a bằng A. 1. B. 1 4 . C. 4. D. 2. Câu 33: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 2 5 a b 64 . Giá trị của 2 2 P 2log a 5log b là A. P 7 . B. P 64 . C. P 6 . D. P 2 . Câu 34: Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thỏa mãn 2 2 x 9y 6xy . Tính 12 12 12 1 log log 2log 3 x y M x y . A. 1 4 M . B. 1 2 M . C. 1 3 M . D. M 1. Câu 35: Cho a 0 và a 1, khi đó log 2 3 a a bằng A. 64 . B. 8 . C. 12. D. 2 3 . Câu 36: Cho a,b là các số thực dương (a,b 1) và log 16 a b . Tính giá trị của biểu thức log P a b . A. 256 . B. 4 . C. 23. D. 8 . Câu 37: Cho a,b,c 0,a 1 và log 2022 a b . Tính 6 7 4 6 log . . a a b A. 2022 42 6 . B. 7 6 2022 4 . C. 21 2022 2 . D. 2 2022 21 . Câu 38: Cho 25 a log 7 ; 2 b log 5 . Tính 5 49 log 8 theo a , b . A. 4a 3 b . B. 4ab 3 b . C. 5ab 3 b . D. 4ab 3 b . Câu 39: Cho a, b là các số thực dương khác 1 thỏa mãn log 3. a b Giá trị của 3 log b a b a là A. 3. B. 2 3. C. 3. D. 1 . 3 Câu 40: Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn log 2 a b . Tính giá trị của biểu thức 3 log . a b P a b . A. 2 15 P . B. 2 9 P . C. 10 9 P . D. 2 3 P . Câu 41: Cho log 2;log 3 a a b c . Tính 3 log Q a b c .