PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text NGÀNH NGÂN HÀNG.docx



72 Séc tiền mặt [现金支票] xiànjīn zhīpiào 73 Số dư [储蓄额] chúxù é 74 Số séc, sồ chi phiếu [支票簿] zhīpiào bù 75 Sổ tiết kiệm [储蓄存折] chúxù cúnzhé 76 Số tiết kiệm đóng dấu đặc biệt [贴花储蓄簿] tiēhuā chúxù bù 77 số tiết kiệm nuân hàng [银行存折] yínháng cúnzhé 78 Tài khoản bị phong tỏa [冻结帐户] dòngjié zhànghù 79 Tài khoản chuniỉ [共同户头] gòngtóng hùtóu 80 Tài khoản lưu động [活期存款帐户] huóqí cúnkuǎn zhànghù 81 Tài khoán séc [支票活期存款] zhīpiào huóqí cúnkuǎn 82 Tài khoan vãng lai [帐户] zhànghù 83 Thẻ séc, thẻ chi phiéu [往来帐户] wǎnglái zhànghù 84 Thẻ tín dụng [支票保付限额卡] zhīpiào bǎo fù xiàn’é kǎ 85 Thẻ tín dụng ngân hàng [信用卡] xìn yòng kǎ 86 Thời gian làm việc của ngân hàng [银行信用卡] yínháng xìnyòng kǎ 87 Thông báo mất sổ tiết kiệm [银行营业时间] yínháng yíngyè shíjiān 88 Thủ quỹ, nhân viên thu ngân [存折挂失] cúnzhé guàshī 89 Tỉ giá hối đoái, hối suất [出纳员] chūnà yuán 90 Tỉ giá ngoại hối [汇率] huì lǜ 91 Tiền (bằng) kim loại [外汇汇率] wàihuì huìlǜ 92 Tiền cũ [硬币] yìng bì 93 Tiền dự trữ [储备货币] chúbèi huòbì 94 Tiền dự trữ của ngân hàng [银行储备金] chúbèi huòbì 95 Tiền giả [假钞] jiǎ chāo 96 Tiền giấy, tiền giấy ngân hàng [纸币, 钞票] zhǐbì, chāopiào 97 Tiền gửi [存款] cúnkuǎn 98 Tiền gửi định kỳ [定期存款] dìngqí cúnkuǎn 99 Tiền gửi không kỳ hạn [活期存款] huóqí cúnkuǎn 100 Tiền gửi ngân hàng [银行存款] yínháng cúnkuǎn 101 Tiền gửi tiết kiệm [储蓄存款] chúxù cúnkuǎn 102 Tiền kim loại [金属货币] jīnshǔ huòbì 103 Tiền lẻ [辅助货币] fǔzhù huòbì 104 Tiền mặt [现金] xiànjīn 105 Tiền vay bàng ngân phiếu [支票贷款] zhīpiào dàikuǎn 106 Tiền vay ngắn hạn [短期贷款] duǎnqí dàikuǎn 107 Tiền vay ngân hàng, tín dụng ngân hàng [银行信贷] yínháng xìndài 108 Tín dụng [信用, 信贷] xìnyòng, xìndài

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.