Nội dung text GV UNIT 1 ( THÊM NGHĨA TỪ VỰNG).docx
dedicated employee. responsible adj /rɪˈspɒnsɪbəl/ có trách nhiệm He is responsible for handling customer inquiries. stop from phr.v /stɒp frɒm/ cản trở, ngăn chặn The rain won’t stop us from having a great time. paper fan n /ˈpeɪpər fæn/ quạt giấy She used a paper fan to cool herself on a hot day. famous for adj /ˈfeɪməs fɔːr/ nổi tiếng The city is famous for its beautiful architecture. sort rubbish v /sɔːrt ˈrʌbɪʃ/ phân loại rác thải We should sort rubbish into recyclables and non-recyclables. improve v /ɪmˈpruːv/ cải thiện She wants to improve her public speaking skills. I. Question Words Before To-Infinitives 1. Khái niệm: ● Question words before to-infinitives được sử dụng khi bạn muốn hỏi về một hành động hoặc một sự việc trong một câu gián tiếp. Chúng thường xuất hiện sau các động từ như ask, wonder, decide, tell, hoặc know. 2. Cấu trúc: ● Câu hỏi gián tiếp có dạng: [Từ để hỏi] + [to-infinitive] 3. Các từ để hỏi thường gặp: ● Who (ai) ● What (cái gì) ● Where (ở đâu) ● When (khi nào) ● How (như thế nào) 4. Ví dụ và phân tích: ● I don't know what to do next. o Từ để hỏi: what o To-infinitive: to do o Giải thích: Câu này thể hiện sự băn khoăn về hành động tiếp theo cần thực hiện. ● She asked how to get to the nearest shopping mall. o Từ để hỏi: how o To-infinitive: to get o Giải thích: Câu này thể hiện việc yêu cầu thông tin về cách đến trung tâm mua sắm gần nhất. 5. Lưu ý: ● Question words before to-infinitives được sử dụng trong các câu gián tiếp, không phải trong các câu hỏi trực tiếp. ● Câu hỏi gián tiếp thường mang tính chất yêu cầu thông tin hoặc bày tỏ sự băn khoăn, trong khi câu hỏi trực tiếp yêu cầu thông tin cụ thể. 6. Ví dụ bổ sung: ● I wonder where to find the best pizza. o Từ để hỏi: where o To-infinitive: to find o Giải thích: Thể hiện sự băn khoăn về địa điểm để tìm pizza ngon nhất. ● They decided what to include in the community project. o Từ để hỏi: what o To-infinitive: to include o Giải thích: Thể hiện quyết định về các yếu tố cần đưa vào dự án cộng đồng. II. Phrasal Verbs