PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1.5- Chái bếp.doc

1 BÀI 1: NHỮNG GƯƠNG MẶT THÂN YÊU ĐỌC MỞ RỘNG THEO THỂ LOẠI: CHÁI BẾP (Lý Hữu Lương) A. MỤC TIÊU BÀI HỌC 1. Kiến thức ‒ Nhắc lại các yếu tố cơ bản của thơ sáu chữ, bảy chữ: bố cục, cảm hứng chủ đạo, vần, nhịp… ‒ Nhận biết đặc điểm thơ sáu chữ, bảy chữ trong văn bản Con muốn làm một cái cây, rèn luyện khả năng tưởng tượng để cảm nhận thơ sáu chữ, bảy chữ. 2. Năng lực a. Năng lực chung ‒ Hướng học sinh trở thành người đọc độc lập với các năng lực giải quyết vấn đề, tự quản bản thân, năng lực giao tiếp, trình bày, thuyết trình, tương tác, hợp tác… b. Năng lực chuyên biệt: ‒ Nhận biết được đặc điểm thơ sáu chữ, bảy chữ. ‒ Phân tích được bố cục, cảm hứng chủ đạo, vần, nhịp… của thơ sáu chữ, bảy chữ. ‒ Nêu được bài học về cách nghĩ và cách ứng xử của cá nhân do văn bản đã đọc gợi ra. 3. Phẩm chất ‒ Tích cực, chủ động, sáng tạo trong giờ học. ‒ Biết yêu thương gia đình và quê hương. B. THIẾT BỊ DẠY HỌC VÀ HỌC LIỆU 1. Thiết bị dạy học ‒ Máy chiếu, laptop, micro. ‒ Bảng phụ, giấy dán. 2. Học liệu ‒ Sách giáo khoa, sách giáo viên. ‒ Kế hoạch bài dạy dạng word và powerpoint. C. TỔ CHỨC CÁC HOẠT ĐỘNG HỌC TẬP HOẠT ĐỘNG 1: KHỞI ĐỘNG a) Mục tiêu: Tạo hứng thú cho học sinh, kích thích sự tìm tòi khám phá, chuẩn bị tâm thế tiếp cận kiến thức mới. b) Nội dung: Giáo viên tổ chức cho học sinh tham gia trò chơi “Bingo”, ôn lại kiến thức về thơ sáu chữ, bảy chữ và dẫn vào bài mới. c) Sản phẩm: Câu trả lời của học sinh. d) Tổ chức hoạt động: ‒ Bước 1. Chuyển giao nhiệm vụ: học sinh lắng nghe gợi ý và đánh dấu X và ô tương ứng với từ khóa mà mình cho là đúng. ‒ Bước 2. Thực hiện nhiệm vụ: Học sinh suy nghĩ trả lời những câu hỏi, đánh dấu X và ô tương ứng với từ khóa mà mình cho là đúng. Học sinh nào có 3 đáp án đúng liên tiếp theo đường chéo hoặc ngang, hoặc dọc sớm nhất thì được cộng điểm.
2 ‒ Bước 3. Báo cáo kết quả: Phiếu Bingo của học sinh. ‒ Bước 4. Đánh giá, kết luận: Giáo viên nhận xét câu trả lời của học sinh, dẫn dắt để kết nối hoạt động hình thành kiến thức mới. Giáo viên dẫn vào bài: Trên đây là những từ khóa về thơ sáu chữ, bảy chữ mà chúng ta đã được học. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu những nét độc đáo ấy với văn bản “Chái bếp” nhé! HOẠT ĐỘNG 2: HÌNH THÀNH KIẾN THỨC I. TÌM HIỂU CHUNG a) Mục tiêu: Giúp học sinh tìm hiểu thông tin khái quát về tác giả và tác phẩm. b) Nội dung: Học sinh trinh bày thông tin về tác giả, tác phẩm đã tìm hiểu được ở nhà. c) Sản phẩm: Phần trình bày của học sinh khái quát về tác giả, tác phẩm. d) Tổ chức hoạt động: HOẠT ĐỘNG CỦA GIÁO VIÊN – HỌC SINH DỰ KIẾN SẢN PHẨM ‒ Bước 1. Chuyển giao nhiệm vụ: Giáo viên yêu cầu học sinh trình bày thông tin về tác giả, tác phẩm thu thập được. ‒ Bước 2. Thực hiện nhiệm vụ: Học sinh tiếp nhận nhiệm vụ, chia sẻ thông tin tìm được. ‒ Bước 3. Báo cáo kết quả: Thông tin về tác giả, tác phẩm. (Dự kiến sản phẩm: chú trọng thông tin cốt lõi) ‒ Bước 4. Đánh giá, kết luận: Giáo viên nhận xét, chốt lại kiến thức. I. Tìm hiểu chung 1. Tác giả ‒ Lý Hữu Lương sinh năm 1988 tại Yên Bái, dân tộc Dao. ‒ Ông tốt nghiệp trường Sĩ quan Chính trị Bắc Ninh về công tác tại Quân khu 2 và là Biên tập viên thơ cho Tạp chí Văn nghệ Quân đội từ năm 2014 đến nay. ‒ Phong cách sáng tác mộc mạc, sử dụng nhiều phương ngữ đậm nét quê hương vùng cao. ‒ Tác phẩm tiêu biểu: Cô San (2013), trường ca Bình nguyên đỏ (2016), Mùa biển lặng (2020)... Lý Hữu Lương được trao Giải thưởng Tác giả trẻ lần thứ Nhất năm 2021. 2. Tác phẩm ‒ Chái bếp in trong Yao (2021) ‒ Bố cục: + Khổ 1: hình ảnh chái bếp hiện ra trong tâm tưởng của tác giả. + Khổ 2, 3 , 4: nhắc nhớ hình ảnh gần gũi, mộc mạc của quê nhà. + Khổ 5: khao khát trở về nơi chái bếp có những người thân yêu.
3 II. TÌM HIỂU CHI TIẾT 1. Đọc văn bản a) Mục tiêu: Vận dụng kiến thức về thơ sáu chữ, bảy chữ để hoàn thành những nhiệm vụ ở phần Hướng dẫn đọc. b) Nội dung: Giáo viên hướng dẫn học sinh đọc văn bản và hoàn thành các câu hỏi. c) Sản phẩm: Phần trả lời của học sinh. d) Tổ chức hoạt động: HOẠT ĐỘNG CỦA GIÁO VIÊN – HỌC SINH DỰ KIẾN SẢN PHẨM Bước 1. Chuyển giao nhiệm vụ: ‒ Giáo viên hướng dẫn học sinh đọc văn bản: đọc kĩ từng phần của văn bản to, rõ, chậm rãi phù hợp với nhịp cảm xúc của văn bản; chú ý các câu chỉ dẫn trong quá trình đọc. ‒ Học sinh đọc và giải thích từ khó. ‒ Học sinh trình bày phần làm nhóm của mình ở nhà theo thứ tự 4 câu hỏi của phần hướng dẫn đọc. Bước 2. Thực hiện nhiệm vụ: ‒ Học sinh đọc văn bản và giải thích từ khó. ‒ Học sinh dựa vào phẩn chuẩn bị nhóm trước lớp. Bước 3. Báo cáo kết quả: sản phẩm đọc và phần trả lời của học sinh. Bước 4. Đánh giá, kết luận: giáo viên nhận xét về kết quả đạt được về kiến thức, kĩ năng của từng câu trả lời. II. Tìm hiểu chi tiết 1. Hình ảnh “chái bếp” trong tâm tưởng của tác giả ‒ Hình ảnh “chái bếp” hiện lên với ngọn khói lập lờ qua nồi cám của mẹ. ‒ Chái bếp hiện lên với nhiều hình ảnh và âm thanh sống động: cánh nỏ cong hình lưỡi hái, chái bếp thõng mình..., cha gọi tên, xình xịch mưa... → Hình ảnh chái bếp hiện lên sống động và cụ thể như chưa từng phai nhòa trong tâm trí của tác giả. ‒ Phép nhân hóa và điệp ngữ “cho tôi về” giúp người đọc cảm nhận đươc tình yêu của tác giả dành cho căn bếp thân thương. 2. Khao khát trở về “chái bếp” những người thân yêu ‒ Tác giả miêu tả chái bếp từ trong ra ngoài theo không gian và thời gian khiến cho căn chái bếp hiện lên mộc mạc, giản dị. ‒ Điệp từ “cho” xuất hiện nhiều lần như muốn nhấn mạnh niềm nhớ nhung da diết của tác giả dành cho chái bếp nhà mình. → Bài thơ là tình cảm thắm thiết từng hình ảnh về ngọn khói lập lờ, có thần bếp, có hình ảnh tiếng khóc cười và cả bầu trời tuổi thơ của tác giả bên chái bếp. 3. Chủ đề: ‒ Nỗi nhớ thương của tác giả với chái bếp, với ngôi nhà và quê hương.
4 ‒ Cơ sở xác định: cụm từ “chái bếp” được lặp lại 7 lần. HOẠT ĐỘNG 3: LUYỆN TẬP a) Mục tiêu: Củng cố kiến thức về văn bản b) Nội dung: Sử dụng sách giáo khoa, kiến thức đã học để trả lời những câu hỏi ngắn trong trò chơi “Hái hoa” c) Sản phẩm: Câu trả lời miệng của học sinh d) Tổ chức hoạt động: ‒ Bước 1. Chuyển giao nhiệm vụ: Giáo viên yêu cầu học sinh chọn một câu hỏi bất kì và trả lời câu hỏi tương ứng? ‒ Bước 2. Thực hiện nhiệm vụ: Học sinh chọn hoa, đọc câu hỏi ngắn tương ứng và trả lời. Những học sinh khác lắng nghe, bổ sung hoặc sửa chữa (nếu có). ‒ Bước 3. Báo cáo kết quả: Câu trả lời của học sinh. + Chái bếp của người Dao có chức năng gì? → Sưởi ấm, nấu nướng + Mạch cảm xúc của bài thơ Chái bếp là gì? → Nhớ chái bếp và những hình ảnh thân thương của tuổi thơ + Hình ảnh chái bếp trong kí ức của tác giả gắn với người thân nào? → Cha, mẹ + Khi nhớ về chái bếp, tác giả mong muốn điều gì? → Trở về chái bếp nhà mình + Vì sao tác giả lại mong muốn được trở về chái bếp nhà mình? → Chái bếp gắn với người thân, gia đình và kỉ niệm tuổi thơ ‒ Bước 4. Đánh giá, kết luận: Giáo viên nhận xét câu trả lời của học sinh, chốt kiến thức. HOẠT ĐỘNG 4: VẬN DỤNG a) Mục tiêu: Giúp học sinh vận dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống, nuôi dưỡng tâm hồn của học sinh. b) Nội dung: Vẽ tranh, làm thơ về không gian trong gia đình/quê hương gợi cho em nhiều kí ức nhất. c) Sản phẩm: Tranh vẽ hoặc thơ của học sinh. d) Tổ chức hoạt động: ‒ Bước 1. Chuyển giao nhiệm vụ: Giáo viên yêu cầu học sinh vẽ tranh, làm thơ về không gian trong gia đình/quê hương gợi cho em nhiều kí ức nhất. ‒ Bước 2. Thực hiện nhiệm vụ: Học sinh thực hiện nhiệm vụ ở nhà và trình bày sản phẩm ở tiết luyện tập. ‒ Bước 3. Báo cáo kết quả: Tranh vẽ, đoạn thơ – bài thơ về không gian trong gia đình/quê hương gợi cho em nhiều kí ức nhất. ‒ Bước 4. Đánh giá, kết luận: Giáo viên đánh giá sản phẩm của học sinh ở tiết luyện tập.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.