Nội dung text Economy.pdf
1. Economy (n): nền kinh tế - Economic sector (n): ngành kinh tế - Economic stability (n): ổn định kinh tế 2. Trade (n): thương mại - Import (n/v): nhập khẩu - Export (n/v): xuất khẩu 3. Employment (n): việc làm - Job market (n): thị trường lao động - Job security (n): an ninh việc làm 4. Consumer (n): người tiêu dùng - Consumer goods (n): hàng tiêu dùng - Consumer behavior (n): hành vi tiêu dùng 5. Investment (n): đầu tư - Investor (n): nhà đầu tư - Return on investment (ROI) (n): lợi nhuận đầu tư 6. Profit (n): lợi nhuận - Profit margin (n): tỷ lệ lợi nhuận - Net profit (n): lợi nhuận ròng 7. Market (n): thị trường - Market share (n): thị phần - Market demand (n): nhu cầu thị trường 8. Finance (n): tài chính - Financial crisis (n): khủng hoảng tài chính - Financial support (n): hỗ trợ tài chính 9. Tax (n): thuế - Tax rate (n): mức thuế - Tax evasion (n): trốn thuế 10. Debt (n): nợ - Debt repayment (n): trả nợ - Public debt (n): nợ công 11. Budget (n): ngân sách - Budget deficit (n): thâm hụt ngân sách - Budget surplus (n): dư thừa ngân sách 12. Revenue (n): doanh thu - Revenue growth (n): tăng trưởng doanh thu - Revenue stream (n): nguồn doanh thu 13. Competition (n): cạnh tranh - Competitive advantage (n): lợi thế cạnh tranh - Market competition (n): cạnh tranh thị trường 14. Regulation (n): quy định - Government regulation (n): quy định của chính phủ - Deregulation (n): giảm bớt quy định 15. Innovation (n): sự đổi mới - Technological innovation (n): sự đổi mới công nghệ - Business innovation (n): sự đổi mới kinh doanh