PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Từ-vựng-chuyên-ngành-may-mặc.docx

Từ vựng chuyên ngành may mặc 缝纫机 /Féngrènjī/:Máy may 锁眼机/Suǒ yǎn jī/:: Máy thùa khuy 圆头锁眼机/Yuán tóu suǒ yǎn jī/:: Máy thùa khuy đầu tròn 平头锁眼机/Píngtóu suǒ yǎn jī/:: Máy thùa khuy đầu bằng 电子花样机/Diànzǐ huāyàng jī/: Máy chương trình 套结机/Tào jié jī/:: Máy đính bọ 钉扣机/Dīng kòu jī/:: Máy đính cúc 麦夹机/Mài jiā jī/:: Máy cuốn ống 包缝机/Bāo fèng jī/: Máy vắt sổ 绷缝机/Běng fèng jī/:: Máy trần đè 断带机/Duàn dài jī/: Máy cắt nhám ( cắt dây đai) 曲折缝系列/Qūzhé fèng xìliè/: Máy zigzag 带刀平缝机/Dài dāo píng fèng jī/:: Máy 1 kim xén 盲逢机/Máng féng jī/ Máy vắt gấu 双针机/Shuāng zhēn jī/ Máy 2 kim 上袖机/Shàng xiù jī/:Máy tra tay 开袋机/Kāi dài jī/:Máy bổ túi 橡筋机/Xiàng jīn jī/:Máy căn sai 压衬机/Yā chèn jī/ Máy ép mếch 验布机/Yàn bù jī/:Máy kiểm vải 分线机/Fēn xiàn jī/ Máy phân chỉ 洞洞机/Dòng dòng jī/:Máy trần viền 缝纫机零件 /Féngrènjī língjiàn/ Linh kiện máy may 针板/Zhēn bǎn/ : mặt nguyệt 押脚/Yā jiǎo/: chân vịt 单针(电脑)平机/Dān zhēn (diànnǎo) píng jī/: máy 1 kim (điện tử) 双针(电脑)机/Shuāng zhēn (diànnǎo) jī/ : máy 2 kim (điện tử) 打结机/Dǎ jié jī/:: máy đánh bọ 曲手机/Qū shǒujī/:: máy cùi chỏ 钉扣机/Dīng kòu jī/:: máy đính nút 凤眼机/Fèng yǎn jī/:: thùa khuy mắt phụng 滚边机/Gǔnbiān jī/: máy cuốn sườn 台板/Tái bǎn/: bàn 脚架/Jiǎo jià/: chân bàn 压脚踏板 /抬压脚/Yā jiǎo tàbǎn/tái yā jiǎo/: Bàn đạp 线夹/Xiàn jiā/: kẹp chỉ 针位组/Zhēn wèi zǔ/: bộ cự li 皮带/Pídài/: dây cu-roa 皮带轮/Pídàilún/ : poly 钩针/Gōuzhēn/: móc (chỉ, kim) 线架/Xiàn jià/: giá chỉ 线油/Xiàn yóu/ : dầu chỉ 锁壳/Suǒ ké/ : suốt 锁芯/Suǒ xīn/: thuyền

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.