Nội dung text iSW9 Unit 1 Worksheet.docx
2 8. turn on please? Bạn có thể bật đèn lên được không? 9. belong /bɪˈlɒŋ/ v Thuộc về.. This book belongs to my sister. Cuốn sách này thuộc về em gái tôi. 10. career /kəˈrɪə/ n Nghề nghiệp She wants a career in medicine. Cô ấy muốn có sự nghiệp trong ngành y. 11. content /ˈkɒntent/ / n Nội dung She is happy with the content of the lessons. Cô ấy hài lòng với nội dung của bài học. 12. essential /ɪˈsenʃl/ adj Quan trọng Water is essential for life. Nước là cần thiết cho sự sống. 13. foreign /ˈfɒrən/ adj Nước ngoài She is learning a foreign language. Cô ấy đang học một ngôn ngữ nước ngoài. 14. international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ adj Quốc tế They attended an international conference. Họ đã tham dự một hội nghị quốc tế. 15. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ n Cơ hội This job is a great opportunity for me. Công việc này là một cơ hội tuyệt vời cho tôi. /ˌəʊvəˈsiːz/ adj Thuộc về nước He is working overseas. Anh ấy đang làm việc ở nước