PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK3

TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 1 爱心 àixin lòng yêu thương love 2 安排 ānpái sắp xếp, sắp đặt (v) arrange; (n) arrangement 3 安装 ānzhuāng lắp đặt install 4 按 àn (đt) ấn. bấm, đè (giới từ) theo, dựa vào (v) press; (prep) according to 5 按照 àn zhào dựa theo, dựa vào, căn cứ vào according to 6 把 bǎ đem, lấy the main function of a "把" sentence is to show the influence on somebody or something or to show how something is dealt with 7 把 bǎ con, cây, chiếc used before objects with handles or things to take hold of 8 把握 bǎwò nắm vững, nắm chắc (v) grasp; (n) assurance; certainty 9 白 bái vô ích, uổng phí, không hiệu quả in vain; free of charge 10 白菜 báicài rau cải thảo Chinese cabbage 11 班级 bānjí lớp, cấp class


TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 42 变化 biànhuà thay đổi, biến đổi (v) change, vary; (n) change, variety 43 变为 biàn wèi thay đổi thành become, turn into, change into 44 标题 biāotí đầu đề, tiêu đề title, heading 45 标准 biāozhǔn tiêu chuẩn standard 46 表达 biǎodá biểu đạt Express 47 表格 biǎogé bảng biểu form, table 48 表面 biǎomiàn bề mặt, mặt ngoài surface 49 表明 biǎomíng chứng tỏ, tỏ rõ make known 50 表现 biǎoxiàn biểu hiện (v) express; (n) behavior, performance 51 表演 biǎoyǎn biểu diễn perform 52 并 bìng và, đồng thời (adv) used before a negative, usually as a retort; (conj) and 53 并且 bìngqiě đồng thời, cũng also 54 播出 bō chū phát sóng broadcast, on the air 55 播放 bōfàng phát, chiếu play 56 不必 bùbì không cần don't need 57 不断 bùduàn không ngừng, khỏi phải (v) uninterrupted; (adv) constantly

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.