PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 5-LỚP 12 KEY CHI TIẾT.doc

NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 A. social Trong ngữ cảnh này, từ "social" là tính từ chỉ các nền tảng truyền thông xã hội, như mạng xã hội (social media). o B. socialize: động từ, có nghĩa là giao tiếp, không phù hợp trong ngữ cảnh này. o C. society: danh từ chỉ xã hội, không đúng ngữ nghĩa. o D. sociable: tính từ chỉ tính cách hòa đồng, không phù hợp. D. Designed Câu này cần một cụm từ rút gọn, và "Designed" là hình thức phân từ quá khứ dùng để miêu tả mục đích của mass media. Trong trường hợp này, cụm "Designed to reach vast audiences" có nghĩa là "được thiết kế để tiếp cận một lượng lớn khán giả". A. a critical role Trong ngữ cảnh này, cụm từ "a critical role" là cách diễn đạt đúng, với "critical" là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "role". B. to use Trong câu này, "learned to use" là cách diễn đạt đúng, vì sau "learned", động từ phải có hình thức nguyên mẫu (to V). C. with Cụm "connect with others" là cách dùng đúng, nghĩa là kết nối với người khác. ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 12 (FORM MỚI NHẤT) TEST 5 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 The Evolution of Mass Media The development of mass media has drastically transformed how people access information. With the rise of digital platforms, including (1) media and streaming services, traditional forms like print newspapers and television have struggled to keep up. (2) to reach vast audiences, mass media now plays (3) in shaping public opinion and culture. People have learned (4) various digital tools effectively, gaining instant access to news and entertainment. In relation to this shift, new technologies have made it easier to connect (5) others globally. As society continues to embrace digital media, we can observe how mass media is (6) progress in influencing global communication. (Adapted from discovery news) Câu 1: A. social B. socialize C. society D. sociable Câu 2: A. Which designed B. Designing C. Was designed D. Designed Câu 3: A. a critical role B. critical a role C. a role critical ` D. role a critical Câu 4: A. to using B. to use C. use D. to be using Câu 5: A. to B. on C. with D. at
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 B. making Câu này cần động từ "making" để tạo thành cụm động từ "making progress" (tiến bộ). Cụm này được sử dụng phổ biến để nói về việc đạt được tiến triển.  Câu này cần một cách diễn đạt để giải thích lý do tại sao các nền tảng kỹ thuật số trở nên nổi bật. "Thanks to" là cách sử dụng đúng để diễn đạt sự biết ơn hay sự công nhận đối với một yếu tố đã giúp đỡ hoặc tạo ra điều gì đó. o A. Due to: "Due to" thường đi kèm với danh từ, không phù hợp khi đứng đầu câu. o C. On account of: Cũng có nghĩa tương tự "due to", nhưng ít phổ biến và không phù hợp trong cấu trúc câu này. o D. According to: "According to" có nghĩa là "theo" (ai đó), dùng khi trích dẫn ý kiến hoặc nguồn, không phù hợp ở đây. Đáp án đúng B. Thanks to  Trong ngữ cảnh này, "number" là từ chính xác để chỉ số lượng của người sáng tạo nội dung trực tuyến, vì "number" dùng để chỉ số lượng của những thứ có thể đếm được. o A. majority: "Majority" chỉ phần lớn trong một tập thể, không phải số lượng cụ thể. o B. item: "Item" là một vật thể, không phù hợp khi nói về số lượng người sáng tạo nội dung. o D. amount: "Amount" dùng với danh từ không đếm được, không phù hợp với "content creators". Đáp án đúng C. number  "Other" được dùng để chỉ các dạng khác trong số nhiều dạng khác nhau, và nó phải đi với danh từ số nhiều (forms). o A. Others: Dùng để chỉ nhóm người hoặc vật đã được đề cập trước đó, không phù hợp ở đây. Câu 6: A. doing B. making C. coming D. catching Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. The Mass Media  The development of mass media has revolutionized the way we communicate and consume information. (7) technological advancements, digital platforms such as social media and streaming services have become dominant forces in the media landscape.  The (8) of online content creators has surged in recent years, reflecting a shift towards user- generated content. (9) forms of traditional media, like newspapers and television, have struggled to maintain relevance in this digital (10) .  The impact of mass media on public (11) and culture is profound, shaping how societies perceive various issues. To understand this, researchers (12) studies to analyze the effects of media on behavior. Overall, mass media plays a central role in the dissemination of information globally. Câu 7. A. Due to B. Thanks to C. On account of D. According to Câu 8. A. majority B. item C. number D. amount Câu 9. A. Others B. Other C. The others D. Another
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1  "Age" là từ thích hợp nhất trong ngữ cảnh này vì nó chỉ một giai đoạn hay thời kỳ trong lịch sử, như trong "digital age" (kỷ nguyên kỹ thuật số). o B. moment: "Moment" chỉ thời gian ngắn, không phù hợp với nghĩa "thời kỳ". o C. number: "Number" là số lượng, không phù hợp với ngữ cảnh này. o D. service: "Service" là dịch vụ, không liên quan đến nghĩa "thời kỳ". Đáp án đúng A. age  "Opinion" là từ thích hợp nhất vì nó chỉ quan điểm hoặc ý kiến của công chúng, và chính mass media có ảnh hưởng đến "public opinion" (ý kiến công chúng). o A. connection: "Connection" chỉ mối liên kết, không liên quan đến "tác động lên công chúng". o B. relation: "Relation" chỉ mối quan hệ, cũng không thích hợp ở đây. o C. behaviour: "Behaviour" chỉ hành vi, nhưng "opinion" (ý kiến) chính xác hơn trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng D. opinion  "Carry out" có nghĩa là thực hiện một nghiên cứu hoặc nghiên cứu nào đó. Đây là cụm động từ phù hợp khi nói về việc tiến hành nghiên cứu. o B. put off: "Put off" có nghĩa là hoãn lại, không phù hợp trong ngữ cảnh này. o C. go up: "Go up" có nghĩa là tăng lên, không phù hợp. o D. stand out: "Stand out" có nghĩa là nổi bật, không phù hợp trong ngữ cảnh nghiên cứu. Đáp án đúng A. carry out Câu 10. A. age B. moment C.number D. service Câu 11. A. connection B. relation C. behaviour D. opinion Câu 12. A. carry out B. put off C. go up D. stand out Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Nam: Hi, Mark! It's been ages since we last met. You seem to be doing great! b. Nam: Yes, I have. I keep up with current events every day and try to stay informed through different platforms. c. Mark: Hi, Nam! Thanks! You look fantastic too. Have you been following the latest news on social media lately? A. a-c-b B. b-c-a C. c-b-a D. b-a-c o C. The others: Dùng khi đã nói đến một nhóm cụ thể trước đó, không phù hợp trong câu này. o D. Another: Dùng cho danh từ số ít, không phù hợp với "forms". Đáp án đúng B. Other a. Nam: Chào Mark! Lâu rồi chúng ta không gặp. Bạn trông thật tuyệt! c. Mark: Chào Nam! Cảm ơn bạn! Bạn cũng trông thật tuyệt. Dạo này bạn có theo dõi tin tức trên mạng xã hội không? b. Nam: Có, tôi có. Tôi cập nhật tin tức mỗi ngày và cố gắng tìm hiểu thông tin qua các nền tảng khác nhau.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.