PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ILSW7- BÀI BỔ TRỢ - UNIT 9.docx

ENGLISH TYPE PRONUNCIATION VIETNAMESE accent n /ˈæksent/ âm, giọng điệu amazement n /əˈmeɪzmənt/ sự ngạc nhiên, kinh ngạc amazing adj /əˈmeɪzɪŋ/ làm kinh ngạc attraction n /əˈtrækʃən/ sự thu hút aquarium n /əˈkwɛriəm/ Thủy cung beach n /bi:ʧ/ Bãi biển capital n /ˈkæpɪtəl/ thủ đô century n /ˈsentʃəri/ thế kỉ country n /ˈkʌntri/ đất nước, quốc gia coastline n đường bờ biển culture n /ˈkʌntʃər/ nền văn hóa cheesesteak n /ˈtʃiːzsteɪk/ bánh mì kẹp bò nướng, phô mai và hành tây ferry n /ˈfɛri/ Phà flight n /flaɪt/ Chuyến bay historic adj /hɪˈstɔrɪk/ Thuộc lịch sử hot dog n /hɑt dɔg/ Bánh hot dog hockey n /ˈhɑki/ Môn khúc côn cầu homestay n /ˈhəʊmsteɪ/ Việc trọ tại nhà dân historic a /hi’sto:rick/ thuộc vè lịch sử island country n /ailənd ˈkʌntri/ quốc đảo, đảo quốc jog n /ʤɑg/ Đi bộ nhanh landscape n /’lændskeip/ phong cảnh local a /ləʊkl/ thuộc về địa phương international adj /ɪntəˈnæʃənəl/ quốc tế journalism n /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ nghề báo, báo chí kangaroo n /kæŋɡəˈruː/ con chuột túi koala n /kəʊˈɑːlə/ con gấu koala loch n /lɒk/ hồ monument n /ˈmɒnjʊmənt/ đài tưởng niệm mother tongue n /ˈmʌðər tʌŋ/ ngon ngữ mẹ đẻ native adj /ˈneɪtɪv/ thuộc bản xứ UNIT 9 ENGLISH IN THE WORLD VOCABULARY


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.