PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text BAI 13 - NGUYEN HAM - ALG.docx

1 MỤC LỤC ▶CD13- NGUYÊN HÀM 1  DẠNG 1: Câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án chọn 1  DẠNG 2: Câu hỏi trắc nghiệm đúng hay sai 3  DẠNG 3: Câu hỏi trả lời ngắn 5 ▶CD13- NGUYÊN HÀM  DẠNG 1: Câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án chọn Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số 3fxx là A. 4 4xC . B. 2 3xC . C. 4 xC . D. 41 4xC . Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số 2sinfxx . A.  2sin2cosxdxxC B. 2sin2cosxdxxC C.  22sinsinxdxxC D. 2sinsin2xdxxC Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số xfxex là A. 1xeC B. 2x exC C. 21 2 x exC D. 211 12 x exC x  Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số 21 3yxx x là A. 32 3 ln. 32 xx xC B. 32 3 ln. 32 xx xC C. 32 3 ln. 32 xx xC D. 32 2 31 . 32 xx C x Câu 5: Tìm nguyên hàm của hàm số 4 2 2x fx x   . A. 31d 3 x fxxC x  . B. 32d 3 x fxxC x  . C. 31d 3 x fxxC x  . D. 32d 3 x fxxC x  . Câu 6: Cho hàm số 211 cosfx x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A.  dtanfxxxxC . B.  dcotfxxxxC . C.  dtanfxxxxC . D.  dcotfxxxxC . Câu 7: Họ nguyên hàm của hàm số cos6fxxx là A. 2sin3xxC . B. 2sin3xxC . C. 2sin6xxC . D. sinxC . Câu 8: 32d4fxxxxC thì hàm số fx bằng
2 A. 34 3 x fxxCx . B. 2122fxxxC . C. 2122fxxx . D. 34 3 x fxx . Câu 9: Hàm số 231xFxx là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau A. ()23.ln3xfx . B. 23 () ln3 x fxxxC . C. 23 () ln3 x fxxx . D. ()23.ln3xfxC . Câu 10: Cho ln()xdxFxC  . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. ()1 Fx x¢= . B. ()1 FxC x¢=+ . C. ()lnFxx¢= . D. ()ln1Fxx=+¢ . Câu 11: Cho Fx là một nguyên hàm của hàm số ()2xfxex thỏa mãn 3 0 2F . Tìm Fx . A. 21 2 x Fxex B. 25 2 x Fxex C. 23 2 x Fxex D. 21 2 2 x Fxex Câu 12: Một viên đạn được bắn thẳng đứng lên trên từ mặt đất. Giả sử tại thời điểm t giây (coi 0t là thời điểm viên đạn được bắn lên), vận tốc của nó được cho bởi 1609,8vtt /ms . Độ cao của viên đạn (tính từ mặt đất) sau 10t giây là A. 620m B. 1240m C. 555m D. 1110m Câu 13: Họ nguyên hàm của hàm số 2()31fxx là A. 3 xC B. 3 3 x xC C. 6xC D. 3 xxC Câu 14: Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số 512yx . A. 412yx . B. 460yx . C. 6125yx . D. 623yx . Câu 15: Tìm họ nguyên hàm Fx của hàm số 1fx x . A. lnFxxC . B. lnFxxC . C. lnFxx . D. 21Fx xC . Câu 16: Mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau? A. cosdsinxxxC  . B. sindcosxxxC . C. 2 1 dtan cosxxC x  . D. 2 1 dcot sinxxC x  . Câu 17: Tìm nguyên hàm của hàm số 7xfx . A. 1 7 7d 1 x x xC x    B. 7d7ln7xxxC  C. 7 7d ln7 x x xC  D. 1 7d7xxxC 
3 Câu 18: Nguyên hàm của hàm số 2xfxx là A. 2 2 2 xx C . B. 2 2xxC . C. 22 ln2 x xC . D. 2 2 ln22 x x C . Câu 19: 34dxxx bằng A. 34 ln3ln4 xx C . B. 34 ln4ln3 xx C . C. 43 ln3ln4 xx C . D. 34 ln3ln4 xx C . Câu 20: Họ nguyên hàm của hàm số ()2xfxex là A. 21 1 x exC x  . B. 2 2xexC . C. 2x exC . D. 21 2 x exC . Câu 21: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. sindcosxxxC  . B. 22dxxxC . C. dxxexeC  . D. 1 dlnxxC x  . Câu 22: Khẳng định nào sau đây là sai? A. Mọi hàm số fx liên tục trên đoạn ;ab đều có nguyên hàm trên đoạn ;ab . B. 1 d 1 x xxC       ( C là hằng số,  là hằng số). C. dxxexeC  ( C là hằng số). D. 1 dlnxxC x  ( C là hằng số) với 0x . Câu 23: Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số 1fxx trên 0; . A. 1 2Fx x . B. 1 2Fxx x . C. 3221 3Fxxx . D. 322 3Fxxx . Câu 24: Một vật chuyển động với gia tốc 23 ()(/) 1atms t  , trong đó t là khoảng thời gian tính từ thời điểm ban đầu. Vận tốc ban đầu của vật là 6(/)ms . Hỏi vận tốc của vật tại giây thứ 8 là bao nhiêu? A. 12,6(/)ms B. 12,2(/)ms C. 6,6(/)ms D. 12,4(/)ms  DẠNG 2: Câu hỏi trắc nghiệm đúng hay sai Câu 1: Cho hàm số yhx có đạo hàm 2'3hxx và hàm số ygx có đạo hàm 'xgxe . a) Hàm số 16yhxxC , với 1Cℝ . b) Hàm số 2xygxeC , với 2Cℝ . c) 43'2025d2025 4IxhxxxxC  với Cℝ d) Cho 23e1xfxxm . Cho 02f ; 12ef thì giá trị của 1;2m .
4 Câu 2: Cho các hàm số: ()singxx , ()cos.hxx a) 23d3d2dgxhxxgxxhxx . b) Một nguyên của hàm số gx là cosx . c) Họ nguyên của hàm số 2hxx là 33 sin 2xxC . d) Họ nguyên hàm của hàm số 2().fxgxhx là 31cos 3FxxC Câu 3: Cho các hàm số: 2 1 ()gx x , ()ln3.hxx a) Biết Gx là một nguyên hàm của gx và 11G . Khi đó 12 2G . b) 1ln2025d2025. 3JhxxxC x     c) 'dln3IxhxxxxC với Cℝ . d) Giả sử Fx là một nguyên hàm của   3x fx gx   và 11 4F . Khi đó 71 4F . Câu 4: Cho các hàm số: 2() x gxe , 32 ()2524.hxxxx a) 23d2d3dgxhxxgxxhxx . b) Một nguyên của hàm số 23.gx là 3xe . c) Họ nguyên của hàm số hx là 33215 43xxxC . d) Biết 4322.()xgxhxxaxbxcxdeCd . Khi đó 3abcd . Câu 5: Cho hàm số sin 2 x fx và hàm số cos 2 x gx . a) 2cos 2 x Fx là một nguyên hàm của hàm số fx . b) 12sin 22 x Gx là một nguyên hàm của hàm số gx . c) 2fxgxdxxcosxC ( C là một hằng số). d) 2 1 2. dxcotxC fxgx    ( C là một hằng số). Câu 6: Cho hàm số 1fx x và 1lnFxxC , 2lnGxxC ( 12,CC là các hằng số).

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.