Nội dung text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 20.docx
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1: A. together B. petrol C. another D. tomorrow A. together /təˈɡɛðər/, B. petrol /ˈpɛtrəl/, C. another /əˈnʌðər/, D. tomorrow /təˈmɒroʊ/ Đáp án: C Question 2: A. reasonable B. excursion C. resort D. season A. reasonable /ˈriːzənəbl/ B. excursion /ɪkˈskɜːrʒən/ C. resort /rɪˈzɔːrt/ D. season /ˈsiːzn/ Khác biệt: B. excursion Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3: A. fabulous B. skyscraper C. financial D. populous Question 3: A. fabulous, B. skyscraper, C. financial, D. populous A. fabulous /ˈfæbjʊləs/ B. skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ C. financial /faɪˈnænʃəl/ D. populous /ˈpɒpjʊləs/ Khác biệt: C. financial (Trọng âm ở âm tiết thứ hai) Question 4. A. volunteer B. unlucky C. historic D. pollution Question 4: A. volunteer, B. unlucky, C. historic, D. pollution A. volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ B. unlucky /ʌnˈlʌki/ C. historic /hɪˈstɒrɪk/ D. pollution /pəˈluːʃən/ Khác biệt: B. unlucky (Trọng âm ở âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ ba) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. The __________ of hiking in the mountains was unforgettable, especially the beautiful views. A. adventure B. pencil C. television D. sandwich Question 5. The __________ of hiking in the mountains was unforgettable, especially the beautiful views. A. adventure (cuộc phiêu lưu) B. pencil (bút chì) C. television (tivi) D. sandwich (bánh mì kẹp) Đáp án: A. adventure Giải thích: "Adventure" (cuộc phiêu lưu) của việc leo núi là không thể quên, đặc biệt là những khung cảnh đẹp. Question 6. By the end of this month, I ___________ all my projects for work. A. will complete B. have completed C. will have completed D. completed Question 6. By the end of this month, I ___________ all my projects for work. A. will complete B. have completed
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! C. will have completed D. completed Đáp án: C. will have completed Giải thích: Thì tương lai hoàn thành ("will have completed") diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Dấu hiệu: "By the end of this month" (trước cuối tháng này) chỉ thời điểm cụ thể trong tương lai. Question 7. A bike is ___________ than a car, both in cost and maintenance. A. cheaper B. the cheapest C. more cheap D. as cheap A bike is ___________ than a car, both in cost and maintenance. (Xe đạp ___________ hơn ô tô, cả về chi phí và bảo trì.) A. cheaper - rẻ hơn B. the cheapest - rẻ nhất C. more cheap - rẻ hơn D. as cheap - rẻ như Đáp án đúng: A. cheaper Giải thích: Câu này so sánh chi phí của hai phương tiện. "Cheaper" là dạng so sánh hơn của "cheap," cho thấy xe đạp rẻ hơn ô tô. Question 8. If you ___________ the bus now, you ___________ at the mall before it gets too crowded. A. catch/will arrive B. catches/arriving C. catching/will arrives D. will catch/arrive A. catch/will arrive (Nếu bạn bắt xe buýt bây giờ, bạn sẽ đến trung tâm thương mại trước khi nó quá đông.) Bắt xe buýt là điều kiện để đến nơi trước khi đông người. Question 9. John is talking with Peter, his classmate. John: “Would you like to go Olli for dinner with my family?” – Peter: “____________” A. I agree with you B. That’s right C. Yes. I'd love to D. Never mind John và Peter: “Bạn có muốn đi ăn tối với gia đình tôi không?” A. Tôi đồng ý với bạn. B. Đúng vậy. C. Vâng. Tôi rất muốn. D. Đừng bận tâm. Peter: C. Vâng. Tôi rất muốn. Giải thích: Câu trả lời thể hiện sự đồng ý và hào hứng. Question 10. The couple ___________divorce was in the newspaper has got married again. A. people B. which C. whose D. who The couple __________ divorce was in the newspaper has got married again. C. whose Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ chỉ sở hữu với "whose". Giải thích: "Whose" chỉ sự sở hữu (việc ly hôn thuộc về cặp đôi này). Question 11. We should ______________ full use of the Internet as it is an endless source of information. A. make B. give C. try D. have We should ______________ full use of the Internet as it is an endless source of information. Dịch: Chúng ta nên ______________ tận dụng tối đa Internet vì nó là một nguồn thông tin vô tận. A. make (tạo ra) B. give (cho) C. try (cố gắng) D. have (có) Đáp án: A. make
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! Giải thích: "Make full use of" có nghĩa là tận dụng tối đa. Question 12. For the vegetable garden, we planted ____________ types of seeds to ensure a variety of produce. A. different B. much C. few D. a little For the vegetable garden, we planted ____________ types of seeds to ensure a variety of produce. Đáp án: A. different Cấu trúc: "planted different + danh từ số nhiều" Giải thích: "Different" nói về nhiều loại hạt giống khác nhau. Dịch: Đối với vườn rau, chúng tôi đã trồng nhiều loại hạt giống khác nhau để đảm bảo có nhiều sản phẩm. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. NEW OPENING HOURS We are happy to tell you about our new longer opening hours. C-Mart Supercenter is now open 24 hours to help you better. As you may know, we sell many household items like (13) __________ tools, electronics, and car products. Our newest service is an Out West Bank inside the store. (14) __________ bank is open every day except Sundays from 9:00 AM (15) __________ 5:00 PM. Also, our (16) __________ -service pharmacy is open 24 hours a day, so you can get the medicine you need anytime. We have two easy-to-reach locations: on Edith Road (downtown) and on Academy Boulevard. We hope to see you soon! Question 13. A. cooking B. gardening C. cleaning D. baking Question 14. A. A B. An C. The D. no article Question 15. A. on B. to C. about D. of Question 16. A. self B. basic C. half D. fill Câu 13: B. gardening (làm vườn): Trong ngữ cảnh này, "công cụ làm vườn" là loại hàng hóa phù hợp với những mặt hàng gia dụng khác. Các lựa chọn khác (A. cooking, C. cleaning, D. baking) không liên quan đến các công cụ gia dụng chung. Câu 14: C. The (cái): Cần sử dụng mạo từ xác định "the" vì chúng ta đang nói về một ngân hàng cụ thể trong cửa hàng, đã được đề cập trước đó. Câu 15: B. to (đến): Câu này cần một giới từ chỉ khoảng thời gian, và "to" là lựa chọn phù hợp để nối hai thời điểm. Câu 16: A. self (tự): "self-service" chỉ việc khách hàng tự phục vụ, rất phù hợp với ngữ cảnh. Các lựa chọn khác (B. basic, C. half, D. fill) không phù hợp với mô tả nhà thuốc trong bài. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. Eating healthy is important for staying fit. It helps us feel better and have more energy. __________. a. To start, choosing fruits and vegetables is a good idea for a healthy diet. b. Some people find it hard to stick to a healthy diet because of busy schedules. c. At first, people may not notice big changes, but over time they will feel healthier. A. a-c-b B. b-c-a C. c-b-a D. a-b-c Question 18: Choose the sentence that you can end the text (in Question 17) most appropriately. A. As a result, many people are now eating healthier foods. B. People should avoid all kinds of snacks and sweets. C. Finally, eating healthy is not easy for everyone.
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! D. Many people are returning to fast food. Question 17: Câu hỏi yêu cầu xác định thứ tự hợp lý cho các câu (a-c) để tạo thành một đoạn văn có nội dung liên quan đến việc ăn uống lành mạnh. Ta sẽ phân tích ý nghĩa của từng câu để xác định thứ tự chính xác. 1. Câu mở đầu: "Eating healthy is important for staying fit. It helps us feel better and have more energy." Câu này đã giới thiệu chủ đề về việc ăn uống lành mạnh. 2. Câu (a): "To start, choosing fruits and vegetables is a good idea for a healthy diet." Câu này là sự tiếp nối hợp lý, giới thiệu cách bắt đầu một chế độ ăn uống lành mạnh bằng cách lựa chọn trái cây và rau củ. 3. Câu (b): "Some people find it hard to stick to a healthy diet because of busy schedules." Câu này cung cấp một thông tin bổ sung về lý do tại sao một số người khó duy trì chế độ ăn uống lành mạnh. 4. Câu (c): "At first, people may not notice big changes, but over time they will feel healthier." Câu này kết luận rằng dù không thấy thay đổi ngay lập tức, nhưng theo thời gian, sức khỏe sẽ được cải thiện. Thứ tự hợp lý là: A. a-c-b Question 18: Câu hỏi này yêu cầu chọn câu kết thúc cho đoạn văn đã được sắp xếp. Câu kết thúc phải tóm tắt hoặc nhấn mạnh ý chính của đoạn văn. A. As a result, many people are now eating healthier foods. (Kết quả là, nhiều người hiện đang ăn thực phẩm lành mạnh hơn.) - Câu này phù hợp vì nó tóm tắt được lợi ích của việc ăn uống lành mạnh. B. People should avoid all kinds of snacks and sweets. (Mọi người nên tránh tất cả các loại đồ ăn vặt và đồ ngọt.) - Câu này không phải là một kết thúc tốt, vì nó chỉ nhấn mạnh việc tránh đồ ăn, mà không tóm tắt lợi ích của chế độ ăn lành mạnh. C. Finally, eating healthy is not easy for everyone. (Cuối cùng, việc ăn uống lành mạnh không dễ dàng với mọi người.) - Câu này phù hợp nhưng không tổng kết lợi ích cụ thể. D. Many people are returning to fast food. (Nhiều người đang quay lại với đồ ăn nhanh.) - Câu này không phù hợp, vì nó nói về việc quay lại đồ ăn không lành mạnh, không liên quan đến việc ăn uống lành mạnh. Vì vậy, câu trả lời đúng là: A. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24. (19) ____________ in the world think of kimchi when they think about Korean cuisine. Kim chi is (20) ____________ that is often served with meals in Korea. People usually think of cabbage kimchi, (21) ____________ kimchi can be made with different vegetables. Here is one (22) ____________ to make kimchi. Put a vegetable in a container of salt water. Cover the container, and leave it alone for 12 to 24 hours. Then rinse the vegetable with cold water. Afterward, mix the vegetable with garlic, ginger, pepper powder, sugar and scallions. (23) ____________ the mixture very tightly in a glass jar. Cover the jar. Put the jar in the cool, dark place for at least a day. Uncover the jar for a few seconds, and then recover it again. Put the jar it refrigerator. Wait at least two days before eating the kimchi. Now you can try to make (24) ____________ of South Korea! Question 19: A. A little people B. Many of people C. A lot of people D. Any people Question 20: A. not a side dish B. no a side dish C. not a dish side D. a side dish Question 21: A. or B. but C. so D. and Question 22: A. way B. step C. ways D. steps Question 23: A. To put B. Putting C. Put D. Puts Question 24: A. dish national B. this dish national C. this dish nationally D. this national dish Question 19: Câu hỏi: "__________ in the world think of kimchi when they think about Korean cuisine." A. A little people - Sai, vì "a little" thường dùng cho danh từ không đếm được. B. Many of people - Sai, cần viết "many people" không cần "of." C. A lot of people - Đúng, đây là cách diễn đạt chính xác để nói về một số lượng lớn người. D. Any people - Sai, không phù hợp trong ngữ cảnh này.