PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text IELTS MAI YEN - Cambridge IELTS 19 - Reading

IELTS MAI YEN IELTS MAI YEN FACEBOOK: Yến Yến - https://www.facebook.com/best.yenyen Cách sử dụng từ vựng một cách hiệu quả: Đối với các bạn có vốn từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là IELTS, còn hạn chế và chưa quen với việc làm bài đọc và nghe: 1. Đầu tiên, các bạn hãy đọc và học thuộc phần từ vựng này. 2. Sau khi đã nắm vững từ vựng, bắt đầu làm bài trong quyển CAMBRIDGE IELTS 19 để áp dụng ngay những từ đã học. Đối với các bạn đã có vốn từ vựng tốt hơn và quen thuộc với việc làm bài đọc và nghe: 1. Hãy làm bài đọc và nghe trong quyển CAMBRIDGE IELTS 19 trước. Làm bài xong nhớ sửa bài thật kỹ nhé. 2. Sau đó, đọc và học phần từ vựng để củng cố và mở rộng kiến thức. Phần từ vựng này được thiết kế phù hợp cho mọi đối tượng, từ những bạn mới bắt đầu học IELTS đến những bạn muốn nâng cao vốn từ của mình. Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết bao gồm: ● Từ vựng ● Loại từ ● Cách phát âm chính xác ● Nghĩa tiếng Anh (các em cần đọc kỹ nghĩa tiếng Anh => nghĩa của từ theo ngữ cảnh trong bài đọc hoặc bài nghe) ● Nghĩa tiếng Việt (nghĩa của từ theo ngữ cảnh trong bài đọc hoặc bài nghe) ● Ví dụ ● Bản dịch của ví dụ. Chúc các em học tập thật hiệu quả, nắm vững kiến thức và đạt được kết quả cao trong mọi kỳ thi ❤️ IELTS MAI YEN 1


IELTS MAI YEN IELTS MAI YEN FACEBOOK: Yến Yến - https://www.facebook.com/best.yenyen 12. Horizontal (noun) /ˌhɔrəˈzɒntəl/: the strings that run from side to side on a tennis racket/dây ngang của vợt/=> He switched to synthetic strings for the mains, while keeping natural strings in the horizontals (Anh ấy đã chuyển sang dùng dây tổng hợp cho dây dọc, trong khi vẫn giữ dây tự nhiên ở các dây ngang của vợt). 13. Synthetic (adjective) /sɪnˈθetɪk/: made by chemical synthesis, especially to imitate a natural product/tổng hợp, nhân tạo/=> In 2012, he switched to a synthetic string for the mains (Năm 2012, anh ấy đã chuyển sang sử dụng dây tổng hợp cho dây chính). 14. Modification (noun) /ˌmɑːdɪfɪˈkeɪʃn/: a small change or adjustment/sự thay đổi, điều chỉnh/=> The modification that Murray made is just one of a number of options available to players looking to tweak their rackets (Sự thay đổi mà Murray đã thực hiện chỉ là một trong số những lựa chọn có sẵn cho các tay vợt muốn điều chỉnh vợt của họ). 15. Customise (verb) /ˈkʌstəˌmaɪz/: to modify something to suit a particular individual or task/tuỳ chỉnh/=> Touring professionals have their rackets customised to their specific needs (Các tay vợt chuyên nghiệp thường tuỳ chỉnh vợt của họ theo nhu cầu cụ thể). 16. Racket stringer /ˈrækɪt ˈstrɪŋər/: a person who strings tennis rackets/người đan dây vợt/=> Colin Triplow, a UK-based professional racket stringer (Colin Triplow, một người đan dây vợt chuyên nghiệp ở Anh). IELTS MAI YEN 4

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.