Nội dung text HS_Unit 3_Anh 9_Global Success.docx
Bài tập Tiếng Anh 9 (Global Success) 3 tiếng Anh-Mỹ, danh từ và động từ đều là "practice"; trong tiếng Anh-Anh, động từ là "practise") - practical (adj): thực tế, thực tiễn - practically (adv): trên thực tế, gần như C. GRAMMAR a. Modal verbs in conditional sentence type 1 Thông thường, trong câu điều kiện loại 1, để nói về tình huống có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai First conditional If clause Main clause If + S1 + V (HTĐ), S2 + will + Vo If I get the scholarship, I will study in England. If the weather is nice, I will go fishing. Tuy nhiên ở mệnh đề chính, thay vì dùng will, chúng ta có thể dùng can, must, may, might, ought to hoặc should để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự khuyên bảo, sự khả thi, sự cần thiết, sự bắt buộc, ... If clause Main clause If + S1 + V (HTĐ), S2 + can/may/might/must/ought to/should + Vo permission (sự cho phép) If you finish your dinner, you can watch TV. ability (khả năng) She can learn to become a good cook if she tries hard. possibility (khả năng) If he likes eating spicy food, he may/ might add chili. necessity (cần thiết) If you don't want to get burnt, you must follow these safety instructions. advice (lời khuyên) If you feel unwell, you shouldn't eat fast food. EXERCISE S