PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text C9GB_UNIT 3_HS.docx

Unit 3: HEALTHY LIVING FOR TEENS A-VOCABULARY Vocabulary Type IPA Vietnamese meaning 1. Counsellor (noun) /ˈkaʊn.səl.ər/ Cố vấn 2. Session (noun) /ˈseʃ.ən/ Buổi họp, phiên họp 3. Physical health (noun) /ˈfɪz.ɪ.kəl hɛlθ/ Sức khỏe thể chất 4. Regularly (adverb) /ˈreɡ.jə.lər.li/ Thường xuyên 5. Advice (noun) /ədˈvaɪs/ Lời khuyên 6. Bring about (phrasal verb) /brɪŋ əˈbaʊt/ Mang lại 7. Reduce (verb) /rɪˈdjuːs/ Giảm 8. Look after (phrasal verb) /lʊk ˈɑːf.tər/ Chăm sóc 9. Well- balanced (adj) /ˌwel ˈbæl.ənst/ Cân đối 10. Priority (noun) /praɪˈɒr.ə.ti/ Sự ưu tiên 11. Connect (verb) /kəˈnekt/ Kết nối 12. Dealt with (phrasal verb) /dɛlt wɪð/ Xử lý 13. Mental (adj) /ˈmen.təl/ Tinh thần 14. Appearance (noun) /əˈpɪə.rəns/ Ngoại hình 15. Additional (adj) /əˈdɪʃ.ən.əl/ Bổ sung 16. Take a break (phrase) /teɪk ə breɪk/ Nghỉ ngơi 17. Achieve (verb) /əˈtʃiːv/ Đạt được 18. Organising (verb) /ˈɔː.ɡə.naɪ.zɪŋ/ Tổ chức 19. Accomplish (verb) /əˈkʌm.plɪʃ/ Hoàn thành


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.