PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text NGÀNH XÂY DỰNG.docx

Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1 1  Ắc qui 蓄电池  xù diàn chí 3 An toàn điện 电气安全 diàn qì ān quán 4  An toàn nhiệt 热安全  rè ān quán 5  Ánh sáng toàn nhà máy  全厂照明  quán chǎng zhào míng 6  Áp kế chữ U,I U, I 形压力表 U , I xíng yā lì biǎo 7  Áp kế lò xo 弹簧压力表  dàn huáng yā lì biǎo 8  Áp suất buồng lửa 燃烧室直空度 rán shāo shì zhí kōng dù 9  Áp suất hơi quá nhiệt 过热压力  guò rè yā lì 10 Áp suất kết đôi 结对压力 jié duì yā lì 11  Át tô mát 断路器  Duànlù qì 12  Bãi chứa vôi 石灰石堆放场  shí huī shí duī fàng chǎng 13  Bãi nhận than 受煤场 shòu méi chǎng 14  Bãi trộn than  煤混场  méi hùn chǎng 15  Ban công  阳台  yáng tái 16  Ban thanh tra an toàn 安全检查委员会  ān quán jiǎn chá wěi yuán huì


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.