Nội dung text Grade 9 Vocab Test 24-25 HS.docx
Grade 9 - Vocabulary Test | Page 1 of 67 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG TIẾNG ANH 9 MỚI Mr. Anh Đinh Contents TOPIC 1: ENGLISH AND WORLD DISCOVERY 2 TOPIC 2: LIFE AND LIFESTYLES 8 TOPIC 3: ENVIRONMENT AND SURROUNDINGS 15 TOPIC 4: TOURISM AND EXPERIENCES 23 TOPIC 5: HEALTH AND WELL-BEING 29 TOPIC 6: PAST AND PRESENT 36 TOPIC 7: CAREER AND FUTURE 42 TOPIC 8: COMMUNITY AND LOCALITY 47 TOPIC 9: TECHNOLOGY 53 TOPIC 10: RISK AND SAFETY 56
Grade 9 - Vocabulary Test | Page 3 of 67 21. electricity n /ɪˌlekˈtrɪsəti/ điện 22. enable v /ɪˈneɪbl/ cho phép, làm cho có thể 23. essential adj /ɪˈsenʃl/ cần thiết, thiết yếu 24. establish v /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập, thành lập 25. exchange student n /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstjuːdnt/ sinh viên trao đổi. Sinh viên học tập ở nước ngoài trong chương trình trao đổi 26. Expanding Circle n /ɪkˈspændɪŋ ˈsɜːkl/ Vòng tròn mở rộng. Khái niệm trong ngôn ngữ học, chỉ các quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngoại ngữ 27. experiment v /ɪkˈsperɪment/ thí nghiệm 28. exploration n /ˌekspləˈreɪʃn/ sự khám phá, thăm dò 29. extinct adj /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng 30. figure out phr v /ˈfɪɡər aʊt/ tìm ra, hiểu ra 31. first language n /fɜːst ˈlæŋɡwɪdʒ/ tiếng mẹ đẻ. Ngôn ngữ đầu tiên một người học và sử dụng 32. fluent adj /ˈfluːənt/ thông thạo 33. foreign adj /ˈfɒrən/ nước ngoài 34. go over phr v /ɡəʊ ˈəʊvər/ xem xét lại, kiểm tra lại 35. gravity n /ˈɡrævəti/ trọng lực 36. human guinea pigs n /ˈhjuːmən ˈɡɪni pɪɡz/ Người tự nguyện tham gia các thử nghiệm y học 37. immigrant n /ˈɪmɪɡrənt/ người nhập cư 38. importance n /ɪmˈpɔːtns/ tầm quan trọng 39. Inner Circle n /ˈɪnər ˈsɜːkl/ Khái niệm trong ngôn ngữ học, chỉ các quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chính 40. international adj /ˌɪntəˈnæʃnəl/ quốc tế
Grade 9 - Vocabulary Test | Page 4 of 67 41. look up phr v /lʊk ʌp/ tra cứu 42. lyric n /ˈlɪrɪk/ lời bài hát 43. make sure idm /meɪk ʃʊər/ đảm bảo, chắc chắn 44. mean v /miːn/ có nghĩa là 45. meteor n /ˈmiːtiər/ sao băng 46. method n /ˈmeθəd/ phương pháp 47. microchip n /ˈmaɪkrəʊtʃɪp/ vi mạch 48. model n /ˈmɒdl/ mô hình, kiểu mẫu 49. note down phr v /nəʊt daʊn/ ghi chép 50. official language n /əˈfɪʃl ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ chính thức 51. opportunity n /ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội 52. Outer Circle n /ˈaʊtər ˈsɜːkl/ Vòng tròn ngoài. chỉ các quốc gia và vùng lãnh thổ nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ bản địa, nhưng đóng vai trò quan trọng như một ngôn ngữ thứ hai trong các lĩnh vực như giáo dục 53. overseas adj/ad v /ˌəʊvəˈsiːz/ nước ngoài, hải ngoại 54. pick up phr v /pɪk ʌp/ nhặt lên, học được 55. propose v /prəˈpəʊz/ đề xuất, cầu hôn 56. radar n /ˈreɪdɑːr/ ra-đa 57. second language n /ˈsekənd ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ thứ hai 58. species n /ˈspiːʃiːz/ loài 59. standard n /ˈstændəd/ tiêu chuẩn