PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đại số 9-Chương 3-Căn Thức-Bài 3-Tính chất của phép khai phương-ĐỀ BÀI.doc

Đại số 9 - Chương 3: Căn thức – Tự luận có lời giải Trang 1 BÀI 3 TÍNH CHẤT CỦA PHÉP KHAI PHƯƠNG 1. Căn thức bậc hai của một bình phương  Với mọi số a , ta có: 2aa  Với mỗi biểu thức A , ta có:   2,0 ,0 AA AA AA      2. Căn thức bậc hai của một tích  Với hai số không âm ,ab , ta có: ..abab  Với các biểu thức ,AB không âm, ta có: ..ABAB Chú ý:  Đưa thừa số ra ngoài dấu căn bậc hai - Cho hai số ,ab , với 0b . Khi đó: 2abab Cụ thể, ta có: + Nếu 0a thì 2abab + Nếu 0a thì 2abab - Với các biểu thức ,AB mà 0B , ta có: 2ABAB  Đưa thừa số vào trong dấu căn bậc hai + Với 0a và 0b , ta có: 2abab + Với 0a và 0b , ta có: 2abab + Với các biểu thức 0,0AB , ta có: 2ABAB + Với các biểu thức 0,0AB , ta có: 2ABAB 3. Căn thức bậc hai của một thương  Với 0,0ab , ta có: aa bb  Với biểu thức A không âm và biểu thức B dương, ta có: AA BB
Đại số 9 - Chương 3: Căn thức – Tự luận có lời giải Trang 2 CHỦ ĐỀ 1 CĂN THỨC BẬC HAI CỦA MỘT BÌNH PHƯƠNG  Với mọi số a , ta có: 2aa  Với mỗi biểu thức A , ta có:   2,0 ,0 AA AA AA       2(0;0) (0) (0;0) ABAB ABABB ABAB      2 2 (0;0) (0;0) ABkhiAB AB ABkhiAB      DẠNG 1 CĂN THỨC BẬC HAI CỦA MỘT BÌNH PHƯƠNG KHÔNG CHỨA BIẾN Bài 1. Tính a) 2 2024 b) 4 49 c) 2 (8) d) 2 3 4     Bài 2. Tính giá trị của các biểu thức sau a) 49 144..0,01 64A  b) 20,25152,25:169B  c) 20,041,212181C  d) 222275:34353D Bài 3. Tính a) 2245 b) 2415 c) 283 Bài 4. Tính giá trị của các biểu thức sau a) 235(15) b) 2(32)2 c) 64222122 d) 17122942 Bài 5. Tính giá trị của các biểu thức sau a) 22(25)(225)A b) 22(722)(322)B c) 11621162C d) 1712217122D Bài 6. Chứng minh rằng
Đại số 9 - Chương 3: Căn thức – Tự luận có lời giải Trang 3 a) 2116232 b) 116211626 BÀI TẬP RÈN LUYỆN Bài 7. Tính a) 121 b) 121 169 c) 2 (2) d) 2 3 5    Bài 8. Tính giá trị của các biểu thức sau a) 0,50,0450,36A b) 259 45 1625B   c) 21 8116 32C d) 14225 29516D Bài 9. Tính giá trị của các biểu thức sau a) 49.144256:64A b) 2272:2.36.3225B Bài 10. Rút gọn các biểu thức sau a) 241515A b) 222313B c) 4912549125C d) 2912529125D Bài 11. Tính giá trị của các biểu thức sau a) 625625 b) 322642 c) 2485945 d) 4112541125 Bài 12. Tính giá trị của các biểu thức sau a) 32.526A b) 5929125C c) 13302942D Bài 13. Chứng minh rằng a) 282771 b) 8278272
Đại số 9 - Chương 3: Căn thức – Tự luận có lời giải Trang 4 DẠNG 2 CĂN THỨC BẬC HAI CỦA MỘT BÌNH PHƯƠNG CHỨA BIẾN Bài 1. Đưa thừa số ra ngoài dấu căn a) 2270xx b) 280;0xyxy c) 3250xx d) 4480;xyxyR Bài 2. Đưa thừa số vào trong dấu căn a) 130aa b) 150aa a   c) 120 2 a a a d) 20aa Bài 3. Rút gọn các biểu thức sau a) 2642 (0)aaa b) 252525 (0)aaa c) 42166aa Bài 4. Rút gọn các biểu thức sau a) 63396Aaa b) 226969Baaaa Bài 5. Rút gọn các biểu thức sau a)  693 40;9 9 xxx Axxx x    b) 2 91242 323 xx Bx x     BÀI TẬP RÈN LUYỆN Bài 6. Đưa thừa số ra ngoài đấu căn: a) 250aa b) 2180aa c) 390bb d) 4824,ababR Bài 7. Đưa thừa số vào trong đấu căn: a) 70xx b) 150xx c) 1190yy y d) 21270 3yy y Bài 8. Rút gọn biểu thức a) 32589494 0 434364 xxx Ax x b) 2331 144 2422 y Byyy    Bài 9. Rút gọn các biểu thức sau a) 226969 (33)Aaaaaa b) 2121 (12)Baaaaa Bài 10. Thực hiện các phép tính a)  10255 5025 25 xxx Axx x    b) 2 4411 212 xx Bx x     Bài 11. Rút gọn các biểu thức sau

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.