Nội dung text FP 9 - UNIT 2 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
1 FRIENDS PLUS 9 – UNIT 2: LIFESTYLES (LỐI SỐNG / CÁCH SỐNG) VOCABULARY 1. make an effort /ˈefət/ (collocation) : nỗ lực, cố gắng 2. participate in (v) = take part in (v) = join in (phr.v) : tham gia 3. decide /dɪˈsaɪd/ (v) : quyết định => make a decision /dɪˈsɪʒn/ (collocation) : quyết định => decision /dɪˈsɪʒn/ (n) : quyết định => decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (adj) : quả quyết, dứt khoát 4. put off (phr.v) : hoãn = postpone /pəˈspəʊn/ (v) = delay /dɪˈleɪ/ (v) 5. fairly /ˈfeəli/ (adv) : khá là 6. stick with /stɪk/ (phr.v) : tiếp tục làm gì đó (cho dù có khó khăn) 7. try out (phr.v) : thử 8. jump /dʒʌmp/ (v) : nhảy 9. hesitate /ˈhezɪteɪt/ (v) : do dự, lưỡng lự, chần chừ 10. take one’s time (idiom) : dành thời gian (sử dụng thời gian để làm gì một cách bình tĩnh, từ từ, không cần vội vã), tốn thời gian (để làm gì hoặc nói ai đó đến muộn hoặc chậm làm việc gì) 11. bother /ˈbɒðə(r)/ (v) : làm phiền, quấy rầy, làm lo lắng 12. make up one’s mind : quyết định 13. consider /kənˈsɪdə(r)/ (v) : xem xét, cân nhắc 14. avoid /əˈvɔɪd/ (v) : tránh 15. get on with sth (phr.v) = get along with sth (phr.v) : bắt đầu hoặc tiếp tục làm việc gì 16. as soon as possible /suːn/ /ˈpɒsəbl/ (phr) : càng sớm càng tốt 17. commit /kəˈmɪt/ (v) : tuyên bố công khai (để tự buộc mình không thay đổi được nữa) 18. diary /ˈdaɪəri/ (n) : nhật ký 19. available /əˈveɪləbl/ (adj) : rảnh, có sẵn 20. rush into /rʌʃ/ /ˈɪntuː/ (phr.v) : vội, vội vã; hành động gấp 21. keep one’s options open (idiom) : để ngỏ quyền chọn (chờ đến đúng thời
2 cơ, tránh không quyết định lúc này, về sau còn quyền chọn) 22. consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n) : hậu quả, tầm quan trọng 23. deceive /dɪˈsiːv/ (v) : lừa dối, không chung thủy 24. envious /ˈenviəs/ (adj) : ghen tỵ, đố kỵ 25. identity /aɪˈdentəti/ (n) : nét riêng biệt, nét nhận dạng 26. reward /rɪˈwɔːd/ (v) : thưởng, thưởng công => reward /rɪˈwɔːd/ (n) : phần thưởng, sự thưởng công 27. trust /trʌst/ (v) : tin tưởng => trust /trʌst/ (n) : sự tin, sự tin cậy, sự tín nhiệm 28. fair /feə(r)/ (adj) : công bằng, không thiên vị; đúng # unfair /ˌʌnˈfeə(r)/ (adj) : bất công 29. result /rɪˈzʌlt/ (n) : kết quả 30. honest /ˈɒnɪst/ (adj) : trung thực, chân thật # dishonest /dɪsˈɒnɪst/ (adj) : bất lương, bất chính => honesty /ˈɒnəsti/ (n) : tính trung thực, tính chân thật # dishonesty /dɪsˈɒnɪsti/ (n) : tính chất bất lương, tính chất bất chính => honestly /ˈɒnɪstli/ (adv) : 1 cách trung thực, 1 cách chân thật # dishonestly /dɪsˈɒnɪstli/ (adv) : 1 cách bất lương, 1 cách bất chính 31. experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v) : trải qua, nếm mùi 32. negative /ˈneɡətɪv/ (adj) : tiêu cực => negatively /ˈneɡətɪvli/ (adv) : 1 cách tiêu cực 33. emotion /ɪˈməʊʃn/ (n) : sự xúc động, sự xúc cảm 34. find out (phr.v) : tìm hiểu; hỏi xem ra sao, phát hiện 35. cheat /tʃiːt/ (v) : gian lận, lừa, bịp 36. break a promise /ˈprɒmɪs/ : bội ước, không giữ lời hứa # keep a promise : giữ lời hứa 37. benefit from /ˈbenɪfɪt/ /frɒm/ (v) : hưởng lợi từ, được lợi từ 38. moral /ˈmɒrəl/ (adj) : thuộc đạo đức 39. value /ˈvæljuː/ (n) : giá trị 40. situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n) : tình huống 41. make a difference /ˈdɪfrəns/ (idiom) : tạo ra sự khác biệt (cải thiện cho tốt hơn)
3 42. delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (adj) : vui thích 43. admit /ədˈmɪt/ (v) : nhận, thừa nhận, thú nhận 44. shocked /ʃɒkt/ (adj) : hốt hoảng 45. angry /ˈæŋɡri/ (adj) : giận dữ, tức giận 46. particular /pəˈtɪkjələ(r)/ (adj) : riêng, cá biệt, đặc biệt => particularly /pəˈtɪkjələli/ (adv) : đặc biệt 47. depend on /dɪˈpend/ (phr.v) : dựa vào 48. principle /ˈprɪnsəpl/ (n) : nguyên lý; nguyên tắc 49. appearance /əˈpɪərəns/ (n) : diện mạo 50. personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ (n) : nhân cách, cá tính, phẩm chất 51. extreme /ɪkˈstriːm/ (adj) : cực độ, rất => extremely /ɪkˈstriːmli/ (adv) : cực kỳ, rất 52. face /feɪs/ (v) : hướng về, đối diện với, đối mặt với 53. dilemma /dɪˈlemə/ /daɪˈlemə/ (n) : thế lưỡng nan, thế khó xử 54. cover /ˈkʌvə(r)/ (v) : che, phủ # uncover /ʌnˈkʌvə(r)/ (v) : khám phá ra, phát hiện READING 1. predict /prɪˈdɪkt/ (v) : tiên đoán, đoán trước 2. chef /ʃef/ (n) : đầu bếp; bếp trưởng ở cửa hàng ăn 3. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n) : lối sống, phong cách sống 4. in common /ˈkɒmən/ : chung, tương đồng 5. money /ˈmʌni/ (n) : tiền => moneyless /'mʌnilis/ (adj) : không tiền, không một xu dính túi, nghèo rớt mồng tơi 6. use /juːz/ (v) : dùng, sử dụng => useful /ˈjuːsfl/ (adj) : có ích, hữu ích # useless /ˈjuːsləs/ (adj) : vô ích, vô dụng => usefully /ˈjuːsfəli/ (adv) : 1 cách có ích, 1 cách hữu ích => uselessly /ˈjuːsləsli/ (adv) : 1 cách vô ích, 1 cách vô dụng 7. home /həʊm/ (n) / (adj) : nhà / trong nhà, thuộc gia đình => homeless /ˈhəʊmləs/ (adj) : không nhà cửa, vô gia cư => homelessness /ˈhəʊmləsnəs/ (n) : tình trạng không nhà cửa, tình trạng vô gia cư
4 8. waste /weɪst/ (v) : lãng phí, phung phí => wasteful /ˈweɪstfl/ (adj) : gây lãng phí, hoang phí => wastefully /ˈweɪstfəli/ (adv) : 1 cách lãng phí, 1 cách hoang phí => wastefulness /ˈweɪstflnəs/ (n) : sự gây lãng phí, sự hoang phí 9. harm /hɑːm/ (v) : làm hại, gây tai hại => harmful + to /ˈhɑːmfl/ (adj) : gây tai hại cho, có hại cho # harmless /ˈhɑːmləs/ (adj) : vô hại => harmfully /ˈhɑːmfəli/ (adv) : 1 cách có hại => harmfulness /ˈhɑːmflnəs/ (n) : sự có hại; tính gây tai hại 10. care + about /keə(r)/ (v) : để ý đến, quan tâm đến; lo lắng đến => care /keə(r)/ (n) : sự chăm sóc => careful /ˈkeəfl/ (adj) : cẩn thận # careless /ˈkeələs/ (adj) : cẩu thả, tắc trách => carefully /ˈkeəfəli/ (adv) : 1 cách cẩn thận # carelessly /ˈkeələsli/ (adv) : 1 cách cẩu thả 11. think /θɪŋk/ (v) : nghĩ, suy nghĩ => thought /θɔːt/ (n) : sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ => thoughtful /ˈθɔːtfl/ (adj) : có suy nghĩ, chín chắn # thoughtless /ˈθɔːtləs/ (adj) : không suy nghĩ, vô tư lự => thoughtfully /ˈθɔːtfəli/ (adv) : 1 cách chín chắn, 1 cách ân cần # thoughtlessly /ˈθɔːtləsli/ (adv) : 1 cách vô tư => thoughtfulness /ˈθɔːtflnəs/ (n) : sự chín chắn, sự ân cần # thoughtlessness /ˈθɔːtləsnəs/ (n) : sự vô tư 12. fear /fɪə(r)/ (v) / (n) : sợ / nỗi sợ => fearful /ˈfɪəfl/ (adj) : sợ, đáng sợ, khủng khiếp # fearless /ˈfɪələs/ (adj) : không sợ => fearfully /ˈfɪəfəli/ (adv) : 1 cách lo sợ # fearlessly /ˈfɪələsli/ (adv) : 1 cách không sợ hãi => fearfulness /ˈfɪəflnəs/ (n) : sự lo sợ # fearlessness /ˈfɪələsnəs/ (n) : sự dũng cảm, sự không sợ hãi 13. taste /teɪst/ (v) / (n) : có vị, nếm / vị, sở thích => tasteful /ˈteɪstfl/ (adj) : có khiếu thẩm mĩ # tasteless /ˈteɪstləs/ (adj) : không có mùi vị