Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 21.doc Giải Chi Tiết.doc
HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 21 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. trashed B. talked C. reached D. loved Giải Thích: Kiến thức về phát âm /ed/ Phần gạch dưới ở tất cả các từ này đều là phần kết thúc với "ed". Tuy nhiên, "loved" có âm /d/ còn các từ còn lại có âm /t/ 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. generation B. grateful C. educate D. grandparents Giải Thích: Kiến thức về phát âm Tất cả các từ còn lại đều có phần gạch dưới phát âm là /eɪ/, còn "grandparents" có âm /æ/. 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. ailment B. disease C. pultry D. nervous Giải Thích: Kiến thức về trọng âm "disease" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn các từ còn lại đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. digestive B. intestine C. condition D. evidence Giải Thích: Kiến thức về trọng âm "evidence" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, còn các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai. 5. Tom: "I'd love to join the science club, _____ I don't have enough time." Mary: "That's a pity." A. and B. but C. or D. so Giải Thích: Kiến thức về liên từ
"but" được sử dụng để nối hai mệnh đề trái ngược nhau. Tom muốn tham gia câu lạc bộ khoa học nhưng lại không có đủ thời gian. Tạm Dịch: Tom: "Tôi rất muốn tham gia câu lạc bộ khoa học, nhưng tôi không có đủ thời gian." Mary: "Thật đáng tiếc." 6. Director: "When can you submit the research paper?" Student: "I will complete it _____ next Monday." A. in B. at C. by D. from Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ thời gian "by" được dùng để chỉ thời điểm hoàn thành một hành động trước một thời gian cụ thể. Tạm Dịch: Director: "Khi nào bạn có thể nộp bài nghiên cứu?" Student: "Em sẽ hoàn thành vào thứ Hai tuần tới." 7. Tourist: "Where can I find the National Museum?" Local: "It's _____ the intersection of Park Street and Main Avenue." A. at B. in C. from D. by Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "at" dùng để chỉ một vị trí cụ thể, như một ngã tư hay địa điểm cụ thể. Tạm Dich: Tourist: "Tôi có thể tìm thấy Bảo tàng Quốc gia ở đâu?" Local: "Nó nằm ở ngã tư đường Park và đường Main." 8. Professor: "What aspect of scientific research interests you the most?" Student: "I'm fascinated by its _____." A. methodology B. hypothesis C. observation D. conclusion Giải Thích: Kiến thức về danh từ "Methodology" là phương pháp nghiên cứu, là yếu tố quan trọng trong khoa học. Tạm Dịch: Professor: "Em quan tâm nhất đến khía cạnh nào của nghiên cứu khoa học?" Student: "Em rất thích phương pháp luận của nó." 9. Professor: "The student _____ won the international competition is from our university." Dean: "Yes, she's incredibly talented." A. who B. which C. where D. when Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "who" dùng để nối danh từ chỉ người với mệnh đề quan hệ. Tạm Dịch: Professor: "Sinh viên chiến thắng cuộc thi quốc tế đến từ trường đại học của chúng tôi." Dean: "Đúng vậy, cô ấy cực kỳ tài năng."
Academic Advisor: "The deadline for submission is next Friday at 4 PM." A. Could you please clarify the submission deadline? B. How are you today? C. Where is the cafeteria? D. What time is it? Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Đáp án đúng: A (Could you please clarify the submission deadline?) Đây là một câu hỏi yêu cầu sự làm rõ về hạn nộp bài. Tạm Dịch: Student: "Bạn có thể làm rõ thời hạn nộp bài không?" Academic Advisor: "Thời hạn nộp bài là thứ sáu tuần tới lúc 4 giờ chiều." II. Look at the sign or the notice. Choose the best answer (A, B, C, or D) for questions 15 and 16. (0.5 pt) 15. What specific combination of elements does this prohibition sign warn against, and what makes it distinct from a standard no-smoking sign? A. It prohibits smoking and matches, focusing on fire prevention B. It prohibits smoking and electronic devices, emphasizing both health and safety concerns C. It prohibits smoking and electrical equipment, highlighting dual hazards D. It prohibits smoking and flammable materials, targeting general fire safety Giải Thích: Biển báo cấm này cảnh báo về sự kết hợp cụ thể nào của các yếu tố và điều gì làm cho nó khác biệt so với biển báo cấm hút thuốc thông thường? A. Biển báo cấm hút thuốc và diêm, tập trung vào phòng cháy B. Biển báo cấm hút thuốc và thiết bị điện tử, nhấn mạnh đến cả vấn đề sức khỏe và an toàn C. Biển báo cấm hút thuốc và thiết bị điện, nhấn mạnh đến mối nguy hiểm kép D. Biển báo cấm hút thuốc và vật liệu dễ cháy, hướng đến an toàn phòng cháy nói chung Đáp án đúng: B - Nó cấm hút thuốc và thiết bị điện tử (thuốc lá điện tử), nhấn mạnh các mối quan tâm về sức khỏe Biển báo cấm đồng thời: Thuốc lá truyền thống