PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 5. NATURAL WONDERS OF VIETNAM - HS.docx

UNIT 5. NATURAL WONDERS OF VIETNAM I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning amazing adj /ə'meɪzɪŋ/ tuyệt vời, đáng ngạc nhiên Ex: I saw an amazing film yesterday. Hôm qua, tôi đã xem một bộ phim tuyệt vời. plaster n /'plæstər/ miếng băng dán Ex: The plaster on the walls was cracked and flaking. Miếng dán tường bị nứt và bong tróc. walking boot n /'wɑːkɪŋ bu:ts/ giày ống đi bộ Ex: A pair of walking boots will protect your feet. Một đôi giày ống đi bộ sẽ giúp bảo vệ chân của cậu đấy. painkiller n /’peɪnkɪlər]/ thuốc giảm đau Ex: Remember to bring painkiller. Nhớ mang theo thuốc giảm đau nhé. sun cream n /'sʌn kri:m/ kem chống nắng Ex: Reapply your sun cream every two hours. Thoa lại kem chống nắng của bạn sau mỗi hai giờ. sleeping bag n /'sli:pɪŋ bæg/ túi ngủ Ex: A sleeping bag is a fabric sack you can sleep in. Túi ngủ là một chiếc bao vải mà bạn có thể ngủ trong đó. backpack n /'bækpæk/ ba lô Ex: He was wearing a heavy backpack. Anh ta đang đeo một chiếc ba lô nặng. compass n /'kʌmpəs/ la bàn Ex: A compass shows you which direction is north. La bàn cho bạn biết hướng nào là hướng bắc. desert n /'dezət/ sa mạc Ex: The State of Nevada is largely desert. Bang Nevada phần lớn là sa mạc. mountain n /'maʊntən/ núi Ex: The view from the top of the mountain is breathtaking. Quang cảnh từ trên đỉnh núi thật ngoạn mục. man-made adj /,mæn 'meɪd/ nhân tạo Ex: Nylon is a man-made fibre. Nylon là một loại sợi nhân tạo. lake n /leɪk/ hồ
Ex: She dived into the still water of the lake. Cô ấy lặn xuống mặt hồ tĩnh lặng. river n /’rɪvə(r)/ song Ex: They're building new houses by the river. Họ đang xây những ngôi nhà mới bên sông. forest n /’fɒrɪst/ rừng Ex: Tropical rain forests used to cover 10% of the Earth's surface. Rừng mưa nhiệt đới từng bao phủ 10% bề mặt Trái đất. waterfall n /'wɔ:təfɔ:l/ thác nước Ex: Can you feel the spray from the waterfall? Bạn có thể cảm nhận được tia nước phun từ thác nước không? cave n /keɪv/ hang, động Ex: The area contains vast underground cave systems. Khu vực này bao gồm hệ thống hang động ngầm rộng lớn. diverse adj /daɪvɜ:s/ đa dạng Ex: New York is a very culturally diverse city. New York là một thành phố rất đa dạng về văn hóa. essential adj /ɪ'senʃl/ cần thiết, thiết yếu Ex: Water is essential for living things. Nước rất cần thiết cho sinh vật. island n /'aɪlənd/ hòn đảo Ex: I dream of living on a tropical island. Tôi mơ ước được sống trên một hòn đảo nhiệt đới. rock n /rɒk/ đá, tảng đá Ex: The ship hit some rocks and sank. Con tàu va phải một số tảng đá và chìm. thrilling adj /'θrɪlɪŋ/ hồi hộp, li kì Ex: The children were captivated by his thrilling story. Những đứa trẻ bị thu hút bởi câu chuyện ly kỳ của anh ấy. torch n /tɔ:tʃ/ đèn pin, ngọn đuốc Ex: The torch sends out a powerful beam of light. Ngọn đuốc phát ra một chùm ánh sáng mạnh mẽ. wonder n /’wʌndə(r)/ kỳ quan Ex: We spent a week visiting the wonders of Ancient Greek civilization. Chúng tôi đã dành một tuần để thăm các kỳ quan của nền văn minh Hy Lạp cổ đại. unforgettable adj /ʌnfə'getəbl/ không thể quên được, khó quên
Ex: The music is what makes the movie so unforgettable. Âm nhạc là thứ làm cho bộ phim trở nên khó quên. sun hat n /sʌn hæt/ mũ chống nắng Ex: You should wear a sun hat to protect your head from the sun. Bạn nên đội mũ chống nắng để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng mặt trời. special adj /’speʃl/ đặc biệt Ex: The car has a number of special safety features. Chiếc ô tô này có một số tính năng an toàn đặc biệt. II. WORD FORMATION Words Meaning Related words amazing (adj) tuyệt vời, đáng kinh ngạc amaze (v) amazingly (adv) amazement (n) diverse (adj) đa dạng diversity (n) diversification (n) diverse (adj) diversely (adv) diversify (v) essential (adj) Cần thiết essential (n) essentially (adv) thrilling (adj) hồi hộp, ly kỳ thriller (n) thrilled (adj) thrill (v, n) unforgettable (adj) không thể quên được forgettable (adj) forget (v) unforgettably (adv) forgettably (adv) special (adj) đặc biệt speciality (n) specially (adv) III. GRAMMAR 1. COUNTABLE AND UNCOUTABLE NOUNS – DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC a. Countable nouns - Danh từ đếm được - Danh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ chỉ sự vật, sự việc tồn tại độc lập riêng lẻ, có thể đếm được, có thể sử dụng với số đếm đi liền đằng trước nó.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.