Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 11 Test 8.docx Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 8 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Answer Before The Echo Fades The (1)_________ of morning birdsong in our green valleys has become sadness. (2)_________ from the Amazon Basin disappear daily into extinction. The oceans, (3)_________ with plastic waste, desperately need our immediate help now. Mother Earth sends urgent messages (4)_________ humanity through nature. The (5)_________ is clearly on the wall for our children's future now. Stand up bravely (6)_________ nature's dedicated guardian for tomorrow. Question 1:A. sweetness B. sweet C. sweetly D. sweets Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. sweetness: Đây là danh từ chỉ sự ngọt ngào, là đáp án chính xác trong ngữ cảnh này vì từ này mô tả một đặc tính của tiếng chim hót buổi sáng. Câu này nói về "sự ngọt ngào" (sweetness) của tiếng chim hót. B. sweet: Là tính từ, không hợp ngữ pháp trong câu này. Câu cần một danh từ để chỉ sự ngọt ngào, nên đáp án này sai. C. sweetly: Là trạng từ, không phù hợp với ngữ pháp câu vì ta cần một danh từ thay vì trạng từ. D. sweets: Là danh từ số nhiều, nhưng "sweets" thường được dùng để chỉ đồ ngọt, không hợp với ngữ cảnh mô tả âm thanh của chim hót. Tạm Dịch: The sweetness of morning birdsong in our green valleys has become sadness. (Sự ngọt ngào của tiếng chim hót buổi sáng trong thung lũng xanh của chúng ta đã trở thành nỗi buồn.) Question 2:A. Endangered rainforest creatures B. Rainforest endangered creatures C. Endangered creatures rainforest D. Creatures rainforest endangered Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. Endangered rainforest creatures: Đây là cách sắp xếp từ đúng nhất, vì "endangered" là tính từ mô tả "creatures" (sinh vật), và "rainforest" là tính từ bổ nghĩa cho "creatures". Câu này nói về những sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng trong rừng mưa Amazon. Tạm Dịch: Endangered rainforest creatures from the Amazon Basin disappear daily into extinction. (Các loài động vật rừng nhiệt đới có nguy cơ tuyệt chủng ở lưu vực sông Amazon mỗi ngày đều biến mất.) Question 3:A. which filled B. fillling C. filled D. was filled Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. which filled: Không đúng vì mệnh đề quan hệ này không thể dùng ở dạng chủ động. Chúng ta cần sử dụng dạng phân từ để rút gọn. B. filling: Dạng "filling" là dạng hiện tại phân từ (present participle), không phù hợp vì không diễn tả trạng thái của đại dương. C. filled: Đây là dạng phân từ quá khứ (past participle), đúng ngữ pháp và phù hợp với mệnh đề rút gọn trong câu. "Filled with plastic waste" mô tả trạng thái hiện tại của đại dương. D. was filled: Dạng bị động "was filled" không phù hợp vì không cần thiết phải chỉ ra thời gian hoặc cấu trúc bị động trong câu này. Tạm Dịch: The oceans, filled with plastic waste, desperately need our immediate help now. (Các đại dương đang chứa đầy rác thải nhựa và đang rất cần sự giúp đỡ ngay lập tức của chúng ta.) Question 4:A. for B. at C. to D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. for: "For" không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó không diễn tả ý nghĩa "gửi thông điệp đến nhân loại". B. at: "At" cũng không hợp ngữ pháp vì không diễn tả đúng mối quan hệ giữa "messages" và "humanity". C. to: "To" là giới từ chính xác, diễn tả sự chuyển giao thông điệp từ Mẹ Trái Đất đến nhân loại. D. about: "About" không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì "about" sẽ chỉ ra thông điệp "về" nhân loại, nhưng câu này muốn diễn tả rằng thông điệp được gửi đến nhân loại. Tạm Dịch: Mother Earth sends urgent messages to humanity through nature. (Mẹ Trái Đất gửi những thông điệp khẩn cấp đến nhân loại thông qua thiên nhiên.) Question 5:A. making B. writing C. bringing D. hanging Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định B. writing: "Writing" là danh từ chỉ sự viết, hợp lý trong câu này. Cụm "the writing on the wall" là thành ngữ mang nghĩa "dấu hiệu rõ ràng" hoặc "điều chắc chắn sẽ xảy ra". Tạm Dịch: The writing is clearly on the wall for our children's future now. (Tương lai của con em chúng ta hiện đã rõ ràng.) Question 6:A. becoming B. become C. to becoming D. to become Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. becoming: Không hợp ngữ pháp vì cần một động từ nguyên mẫu "to become" sau "stand up bravely". B. become: Đúng ngữ pháp nhưng thiếu giới từ "to" trước động từ "become". C. to becoming: Không hợp ngữ pháp vì cấu trúc này không đúng sau "stand up bravely". D. to become: Đây là đáp án chính xác, vì "to become" là động từ nguyên mẫu, và "to" là giới từ thích hợp với cấu trúc "stand up bravely to". Tạm Dịch: Stand up bravely to become nature's dedicated guardian for tomorrow. (Hãy dũng cảm đứng lên để trở thành người bảo vệ thiên nhiên tận tụy cho ngày mai.)