PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 3. GREEN LIVING.doc

1 UNIT 3. GREEN LIVING A. LÝ THUYẾT I. VOCABULARY 1. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. bookmark (n) /ˈbʊkˌmɑːk/ kẹp sách 2. cap (n) /ˈkæp/ nắp (chai) 3. cardboard (n) /ˈkɑːdbɔːd/ bìa cứng, làm bằng bìa cứng 4. compost (n) /ˈkɒmpɒst/ phân hữu cơ 5. concern (n) /kənˈsɜːn/ mối bận tâm 6. container (n) /kənˈteɪnə/ thùng, hộp 7. ecotour (n) /ˈiːkəʊtʊə/ du lịch sinh thái 8. grocery (n) /ˈɡrəʊsᵊri/ đồ tạp hoá 9. ground (n) /ɡraʊnd/ mặt đất 10. jug (n) /ʤʌɡ/ cái bình 11. landfill (n) /ˈlændfɪl/ bãi rác 12. layer (n) /ˈleɪə/ lớp 13. leaflet (n) /ˈliːflɪt/ tờ rơi 14. leftover (n) /ˈleftˌəʊ.vər/ thức ăn thừa 15. litter (n/v) /ˈlɪtə/ rác/ xả rác 16. notice (n/v) /ˈnəʊtɪs/ thông báo/ chú ý 17. packaging (n) /ˈpækɪʤɪŋ/ bao bì 18. pile (n) /paɪl/ chồng, đống 19. process (n) /ˈprəʊses/ quá trình 20. skin (n) /skɪn/ vỏ 21. takeaway (n) /ˈteɪkəweɪ/ đồ ăn mang đi 22. waste (n) /weɪst/ sự lãng phí/ rác thải 23. automatic (adj) /ˌɔːtəˈmætɪk/ tự động 24. bottled (adj) /ˈbɒtᵊld/ đóng chai 25. coloured (adj) /ˈkʌləd/ có màu sắc 26. eco-friendly (adj) /ˈiːkəʊ/-/ˈfrendli/ thân thiện với môi trường 27. leaking (adj) /ˈliːkɪŋ/ rò rỉ


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.