PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text FP9 - UNIT 4 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc



3 => relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (adj) : làm suy yếu, làm bải hoải (khí hậu) => relaxed /rɪˈlækst/ (adj) : không lo nghĩ, không căng thẳng; ung dung, thoải mái 15. afraid /əˈfreɪd/ (adj) : sợ, ngại, e (là) 16. psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/ (n) : nhà tâm lý học => psychology /saɪˈkɒlədʒi/ (n) : tâm lý học => psychological /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/ (adj) : (thuộc) tâm lý học, (thuộc) tâm lý => psychologically /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkli/ (adv) : (về mặt) tâm lý 17. identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v) : nhận ra, nhận diện, nhận dạng => identification /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/ (n) : sự nhận ra, sự nhận diện, sự nhận dạng 18. recognise /ˈrekəɡnaɪz/ (v) : nhận ra, thừa nhận, công nhận 19. lick /lɪk/ (v) : liếm 20. find out /faɪnd/ /aʊt/ (phr.v) : phát hiện, tìm thấy 21. cousin /ˈkʌzn/ (n) : anh (em) họ 22. experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n) : kinh nghiệm 23. driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n) : cuộc thi lấy bằng lái xe 24. please /pliːz/ (v) : làm vui lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý, làm thích => pleasure /ˈpleʒə(r)/ (n) : sự vui thích, sự thích thú; điều vui thích, điều thích thú => pleasantry /ˈplezntri/ (n) : lời pha trò, lời nói đùa, lời nhận xét lịch sự => pleasant /ˈpleznt/ (adj) : dễ chịu, thú vị => pleasant to sb /ˈpleznt/ (adj) : lịch sự và thân thiện, dễ thương => pleasurable /ˈpleʒərəbl/ (adj) : mang lại niềm vui thích => pleased /pliːzd/ (adj) : hài lòng (thể hiện sự thỏa mãn về ai, cái gì) => pleasantly /ˈplezntli/ (adv) : (một cách) thú vị => pleasurably /ˈpleʒərəbli/ (adv) : (một cách) dễ chịu, (một cách) thú vị, (một cách) thích thú 25. exact /ɪɡˈzækt/ (adj) : chính xác, đúng => exactness /ɪɡˈzæktnəs/ (n) : chính xác => exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv) : (một cách) chính xác

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.