PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 10. UNIT 7 - VIET NAM AND INTERNATIONAL ORGANIZATIONS - (HS).docx



29 Project /'prɒdʒekt/ n dự án 30 Exchange /ɪks'tʃeɪndʒ/ v trao đổi II. STRUCTURES ST T CẤU TRÚC NGHĨA 1 Participate in = take part in tham gia vào 2 Aim to do sth = aim at doing sth nhằm mục đích làm gì 3 Make sure bảo đảm 4 Be pleased to do sth hài lòng làm gì 5 Get/have access to sth có quyền truy cập vào cái gì 6 Have an opinion of sb/sth có ý kiến về ai/cái gì 7 Look down on Look up to coi thường kính trọng 8 Get on well with = get along with = have a good relationship with có một mối quan hệ tốt với 9 Be connected with được kết nối, liên kết với 10 Focus on tập trung vào 11 Educate sb about sth giáo dục ai vè cái gì 12 Drop out of bỏ giữa chừng 13 Earn a living kiếm sống 14 Hope to do sth hy vọng làm điều gì 15 Provide sb with sth Provide sth for sb cung cấp cho ai cái gì cung cấp cái gì cho ai 16 In the field of trong lĩnh vực 17 Carry out tiến hành 18 In response to sth đáp lại điều gì đó 19 Commit to do sth cam kết làm điều gì đó 20 Be open to sth/sb rộng mở đối với ai/cái gì

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.