Nội dung text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 05.docx
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. sword B. remove C. absorb D. normal A. sword /swɔːrd/ B. remove /rɪˈmuːv/ C. absorb /əbˈzɔːrb/ D. normal /ˈnɔːrml/ Đáp án: B. remove Question 2. A. honest B. hour C. hotel D. honor A. honest /ˈɒnɪst/ B. hour /aʊər/ C. hotel /hoʊˈtɛl/ D. honor /ˈɒnər/ Đáp án: C. hotel Giải thích: Chữ "h" trong "hotel" được phát âm /h/, trong khi ở những từ khác, "h" là âm câm (không được phát âm). Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3. A. interview B. shortage C. applicant D. supportive Question 3: A. interview, B. shortage, C. applicant, D. supportive A. interview /ˈɪntəvjuː/ B. shortage /ˈʃɔːtɪdʒ/ C. applicant /ˈæplɪkənt/ D. supportive /səˈpɔːtɪv/ Khác biệt: D. supportive (Trọng âm ở âm tiết thứ hai) Question 4. A. fashionable B. compliment C. suppose D. absolute Question 4: A. fashionable, B. compliment, C. suppose, D. absolute A. fashionable /ˈfæʃənəbl/ B. compliment /ˈkɒmplɪmənt/ C. suppose /səˈpəʊz/ D. absolute /ˈæbsəluːt/ Khác biệt: C. suppose (Trọng âm ở âm tiết thứ hai) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. Tourists are encouraged to reduce their __________ by using public transportation or walking instead of driving. A. carbon footprint B. travel time C. ticket prices D. luggage weight Question 5. Tourists are encouraged to reduce their __________ by using public transportation or walking instead of driving. A. carbon footprint (lượng khí thải carbon) B. travel time (thời gian di chuyển) C. ticket prices (giá vé) D. luggage weight (trọng lượng hành lý) Đáp án: A. carbon footprint Giải thích: "Carbon footprint" (lượng khí thải carbon) đề cập đến tổng lượng khí nhà kính được sản xuất bởi các hoạt động của con người. Sử dụng phương tiện công cộng hoặc đi bộ giúp giảm lượng khí thải này. Question 6. Next year, she ___________ her degree and ___________ her new job as a software developer. A. will complete / starts B. has completed / started C. will have completed / will start D. completed / starting Question 6. Next year, she ___________ her degree and ___________ her new job as a software developer. A. will complete / starts B. has completed / started
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! C. will have completed / will start D. completed / starting Đáp án: C. will have completed / will start Giải thích: Thì tương lai hoàn thành ("will have completed") được dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Dấu hiệu: "Next year" (năm sau) cho biết hành động này xảy ra trong tương lai. Question 7. Nam thinks studying in the morning is ___________ than at night because he feels more focused. A. more effective B. most effective C. so effective D. the most effective Nam thinks studying in the morning is ___________ than at night because he feels more focused. (Nam nghĩ rằng học vào buổi sáng ___________ hơn buổi tối vì anh ấy cảm thấy tập trung hơn.) A. more effective - hiệu quả hơn B. most effective - hiệu quả nhất C. so effective - rất hiệu quả D. the most effective - hiệu quả nhất Giải thích: Vì so sánh giữa buổi sáng và buổi tối, nên phải dùng so sánh hơn, chọn "more effective". Question 8. If you ___________ breakfast today, you ___________ hungry before lunch and might not concentrate well. A. skip/will be B. skips/are C. skipping/will being D. will skip/be A. skip/will be (Nếu bạn bỏ qua bữa sáng hôm nay, bạn sẽ đói trước bữa trưa và có thể không tập trung tốt.) Nếu sự việc ở hiện tại xảy ra, thì kết quả trong tương lai sẽ là thế nào. Question 9. Anna and Emma are discussing their plans. - Anna: "How about going for a hike this Saturday, Emma?" - Emma: "_______" A. That sounds great! B. Yes, I can swim. C. Well done! D. I'm not sure if it's hot. Anna và Emma: "Chúng ta đi leo núi vào thứ Bảy này nhé, Emma?" A. Nghe hay đấy! B. Vâng, tôi có thể bơi. C. Làm tốt lắm! D. Tôi không chắc nếu trời nóng. Emma: A. Nghe hay đấy! Giải thích: Câu trả lời thể hiện sự hứng thú với kế hoạch. Question 10. The woman _______________ gives me violin lessons live in this apartment. A. whom B. who C. which D. whose The woman __________ gives me violin lessons lives in this apartment. B. who Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ xác định với "who" chỉ người là chủ ngữ. Giải thích: "Who" được dùng để chỉ người phụ nữ dạy violin, người này là chủ ngữ của mệnh đề. Question 11. A robot can do __________ different things from looking after a baby to building a house. A. many B. much C. a lot D. a little A robot can do __________ different things from looking after a baby to building a house. Đáp án: A. many Cấu trúc: "do many + danh từ số nhiều" Giải thích: "Many" được dùng với danh từ số nhiều (things). Dịch: Một robot có thể làm nhiều việc khác nhau, từ chăm sóc trẻ em đến xây dựng nhà. Question 12. I think country life is so boring and ____________ because you’re not close to shops and services. A. inconvenient B. comfortable C. peaceful D. unhealthy I think country life is so boring and ____________ because you’re not close to shops and services. Dịch: Tôi nghĩ rằng cuộc sống ở nông thôn thật nhàm chán và ____________ vì bạn không gần gũi với các cửa hàng và dịch vụ.
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! A. inconvenient (bất tiện) B. comfortable (thoải mái) C. peaceful (hòa bình) D. unhealthy (không lành mạnh)* Đáp án: A. inconvenient Giải thích: "Inconvenient" (bất tiện) mô tả sự khó khăn khi không gần cửa hàng. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. THE FUTURE OF TRANSPORTATION The Future of Transportation: In the future, transportation is expected to change dramatically. People might travel (13) ___________ flying cars and high-speed trains. Cities will likely have (14) ___________ advanced public transit systems that are both efficient and eco-friendly. With these innovations, the way we travel will become faster and (15) ___________ with new technologies. However, it is important to remember that (16) ___________ safety must always be a priority as we embrace new technologies. Question 13: A. by B. with C. on D. in Question 14: A. a B. an C. the D. no article Question 15: A. filled B. full C. equipped D. improved Question 16: A. technology B. technological C. technologically D. technologist Câu: "People might travel (13) ___________ flying cars and high-speed trains." (Mọi người có thể đi lại bằng ô tô bay và tàu cao tốc.) Giải thích: Giới từ "by" thường được dùng để chỉ phương tiện di chuyển (by car, by train, by plane). Trong câu này, "by flying cars and high-speed trains" là cách diễn đạt chính xác. Đáp án đúng là A. by. Câu 14: Câu: "Cities will likely have (14) ___________ advanced public transit systems that are both efficient and eco- friendly." (Các thành phố có khả năng sẽ có những hệ thống giao thông công cộng tiên tiến, hiệu quả và thân thiện với môi trường.) Giải thích: "Advanced public transit systems" bắt đầu bằng âm "a" (advanced), nên cần dùng mạo từ "an" để phù hợp. Đáp án đúng là B. an. Câu 15: Câu: "With these innovations, the way we travel will become faster and (15) ___________ with new technologies." (Với những đổi mới này, cách chúng ta di chuyển sẽ nhanh hơn và được cải thiện với các công nghệ mới.) Giải thích: "Improved" có nghĩa là "được cải thiện," phù hợp với nghĩa trong câu nói về việc cách thức di chuyển sẽ trở nên tốt hơn. Đáp án đúng là D. improved. Câu 16: Câu: "However, it is important to remember that (16) ___________ safety must always be a priority as we embrace new technologies." (Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là sự an toàn về mặt công nghệ luôn phải là ưu tiên khi chúng ta đón nhận các công nghệ mới.) Giải thích: "Technological safety" là cụm từ đúng để nói về "sự an toàn liên quan đến công nghệ." Ở đây, "technological" là tính từ mô tả "safety." Đáp án đúng là B. technological. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. I tried to set up a new social media account yesterday. It didn’t go as smoothly as I hoped. __________. a. After finally verifying my email, I discovered that I had forgotten my password. b. I completed the registration process quickly but faced issues. c. I received an error message when I tried to log in. A. b-c-a B. a-c-b C. c-b-a D. b-a-c Question 18: Choose the sentence that can end the text (in Question 17) most appropriately. A. Eventually, I managed to reset my password and access my account. B. I decided to contact customer support for help. C. I then realized I had entered the wrong email address.
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! D. The website was down for maintenance. Câu hỏi 17: Chúng ta cần giải thích vì sao thứ tự b-c-a lại hợp lý. Câu b: "Tôi đã hoàn thành quá trình đăng ký một cách nhanh chóng nhưng gặp phải vấn đề." Câu này nói về quá trình đăng ký tài khoản. Đây là bước đầu tiên khi người dùng tạo tài khoản mới. Sau khi hoàn thành quá trình đăng ký, vấn đề bắt đầu xảy ra, nên câu này đứng đầu là hợp lý. Câu c: "Tôi nhận được thông báo lỗi khi cố gắng đăng nhập." Sau khi đã hoàn tất đăng ký, người dùng sẽ cố gắng đăng nhập. Tuy nhiên, họ gặp lỗi khi làm điều này. Do đó, câu này phải đứng sau câu b. Câu a: "Sau khi cuối cùng xác minh xong email, tôi phát hiện ra rằng mình đã quên mật khẩu." Sau khi gặp lỗi đăng nhập, người dùng xác minh email của mình nhưng lại nhận ra rằng họ đã quên mật khẩu. Đây là giai đoạn cuối cùng trong chuỗi sự kiện. Thứ tự b-c-a mô tả một cách rõ ràng và hợp lý quá trình từ đăng ký tài khoản, gặp lỗi đăng nhập, rồi đến việc nhận ra rằng đã quên mật khẩu. Vì vậy, đáp án A (b-c-a) là hợp lý nhất. Câu hỏi 18: Sau khi đã sắp xếp các câu cho câu 17, đoạn văn nói về việc gặp lỗi đăng nhập và quên mật khẩu. Vì vậy, kết luận hợp lý nhất sẽ là giải quyết vấn đề này. A: "Cuối cùng, tôi đã khôi phục mật khẩu và truy cập được tài khoản." Câu này đưa ra một kết luận hợp lý cho tình huống. Sau khi nhận ra đã quên mật khẩu, người dùng khôi phục mật khẩu và truy cập được tài khoản, hoàn thành quá trình một cách hợp lý. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24. English is my mother tongue. Besides, I can speak French and Spanish. I studied the two languages when I was at high school. Now, I am still learning Spanish at the University. As for me, mastering a foreign language is not easy. After studying a language, (19) ___________ is very necessary and useful. Traveling to the country where the target language is spoken is very helpful, but if you cannot speak the language well enough, you will certainly have troubles. I also frequently go to the movies, watch television, (20) ___________ to the radio in the language I am trying to learn. (21) ___________ is another good way to learn. Books are good, but I personally think newspapers and magazines are better. (22) ___________, getting (23) ___________ of the language is the most important thing. Grammar and vocabulary should be practised first. Finally, (24) ___________ is the key to becoming fluent. Question 19: A. enough practice B. enough not practice C. not enough practice D. practice enough not Question 20: A. listen B. hear C. listens D. hears Question 21: A. Practice B. Practiced C. Practicing D. Practices Question 22: A. Therefore B. But C. Moreover D. However Question 23: A. many knowledge B. some knowledge C. any knowledge D. others knowledge Question 24: A. you mastering B. mastering you C. mastered you D. mastered Tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ của tôi. Ngoài ra, tôi có thể nói được tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha. Tôi đã học hai ngôn ngữ khi còn học trung học. Bây giờ, tôi vẫn đang học tiếng Tây Ban Nha ở trường Đại học. Với tôi, việc thành thạo một ngoại ngữ không hề dễ dàng. Sau khi học một ngôn ngữ, (19) ___________ là rất cần thiết và hữu ích. Du lịch đến quốc gia sử dụng ngôn ngữ mục tiêu rất hữu ích, nhưng nếu bạn không thể nói đủ tốt ngôn ngữ đó, chắc chắn bạn sẽ gặp khó khăn. Tôi cũng thường xuyên đi xem phim, xem tivi, nghe đài bằng ngôn ngữ mà tôi đang cố gắng học. (21) ___________ là một cách học tốt khác. Sách thì hay nhưng cá nhân tôi nghĩ báo và tạp chí thì tốt hơn. (22) ___________, nhận được (23) ___________ ngôn ngữ là điều quan trọng nhất. Ngữ pháp và từ vựng cần được luyện tập trước tiên. Cuối cùng, (24) ___________ là chìa khóa để trở nên thông thạo. Câu 19: “After studying a language, (19) ___________ is very necessary and useful.” Chỗ trống này cần một cụm từ chỉ việc thực hành sau khi học ngôn ngữ. Đáp án đúng là A. enough practice (đủ thực hành). Giải thích ngữ pháp: enough + danh từ (ở đây là "practice") thường dùng để diễn tả sự đủ mức cần thiết của một điều gì đó. Ví dụ: enough time, enough money. enough practice nghĩa là "đủ thực hành", điều rất cần thiết khi học ngôn ngữ.