Nội dung text 9第九课_钥匙忘拔下来了.pptx
0 1 生 词
图书城 túshūchéng 图书 túshū 进去 jìnqu 各种各样 gè zhǒng gè yàng 各 gè 样 yàng 兴奋 xīngfèn 书架 shūjià 下来 xiàlai 抽 chōu 挑 tiāo 选 xuǎn 小说 xiǎoshuō 回去 huíqu 除了..以外 chúle...yǐwài 于是 yúshì 音像 yīnxiàng 这里 zhèli 那里 nàli 根据 gēnjù 拍 pāi 盒 hé 下 xià 学期 xuéqī 纸箱 zhǐxiāng 纸 zhǐ 饭馆 fànguǎn 盘 pán 累 lèi 困 kùn 电梯 diàntī 维修 wéixiū 修 xiū 楼梯 lóutī 只好 zhǐhǎo 提 tí 步 bù 钥匙 yàoshi 却 què 忽然 hūrán 想起来 xiǎng qǐlai 插 chā 拔 bá 哭笑不得 kū xiào bù dé
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 图书城 túshūchéng 名 đồ thư thành siêu thị sách 2 图书 túshū 名 đồ thư sách