PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TOAN-11_C6_B19.2_LOGARIT_TN_DE.docx

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 1 VI HÀM SỐ MŨVÀ HÀM SỐ LOGARIT BÀI 19: LOGARIT HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. III == =I Câu 1: Cho ,,abc là các số thực dương và ,1ab . Khẳng định nào sau đây là sai? A. log.log1abba . B. loglogacca . C. log log log b a b c c a . D. loglog.logaabcbc . Câu 2: Cho 01,0ax . Mệnh đề nào sau đây là sai? A. log1 aa . B. logx aax . C. log10 a . D. logaxxx . Câu 3: Cho ba số thực dương ,,abc và 1a . Khẳng định nào sau đây là sai? A. logloglogaaabcbc . B. log ab ab . C. loglogaabb . D. ln log lna a b b . Câu 4: Cho a , b là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. lnlnlnabab . B. lnlnlnabab . C. lnln.lnabab . D. lnln.lnabab . Câu 5: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúng với mọi số thực dương ,?xy A. logloglogaaax xy y . B. loglogaaxxy y . C. logloglogaaax xy y . D. log log log a a a xx yy . Câu 6: Có bao nhiêu số thực dương 1n để log265 n là một số nguyên? A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 8 . Câu 7: Cho ba số thực dương ,,abc đều khác 1 thoả mãn log2log4logabcbca và 2348abc . Khi đó Pabc bằng bao nhiêu? A. 243 . B. 521 . C. 512 . D. 324 . Câu 8: Giá trị của biểu thức log32 4 bằng A. 3 . B. 3 . C. 3 2 . D. 23 .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 2 Câu 9: Giá trị của 2 1 log 16 bằng A. 4. B. 1 . 4 C. 1 . 8 D. 4.- Câu 10: Với mọi ,ab dương thỏa mãn 22loglog3ab , khẳng định nào dưới đây đúng? A. 2 64ab . B. 2 64ab . C. 8ab . D. 3a b . Câu 11: Cho 0a và 1a , khi đó 5log aa bằng A. 1 5 . B. 5 . C. 5. D. 1 5 . Câu 12: Cho 0a và 1a , khi đó 20212022log aa bằng A. 2021 . B. 2022 2021 . C. 2021 2022 . D. 2022 . Câu 13: Cho 0a và 1a , khi đó 3log aa bằng A. 1 3  . B. 3 . C. 3 . D. 1 3 . Câu 14: Với a là số dương tùy ý khác 1, logaa bằng A. 1 2 . B. 2a . C. 2 . D. 1 2a . Câu 15: Với mọi số thực a dương khác 1, 3logaa bằng A. 1 3 . B. 3 . C. 3 . D. 0 . Câu 16: Với mọi số thực a dương, 4 4loga bằng A. 4 . B. 44loga . C. 4 1 log 4a . D. 1 4 . Câu 17: Cho a là số thực dương khác 2 . Tính 2 2 log 4a a I    . A. 1 2I . B. 1 2I . C. 2I . D. 2I . Câu 18: Cho a là số thực dương khác 5 . Tính 3 5 log 125a a I    . A. 1 3I=- . B. 3I=- . C. 1 3I= . D. 3I= . Câu 19: Với a là số thực dương tùy ý, 4log4a bằng A. 41loga . B. 41loga . C. 44loga . D. 44loga .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 3 Câu 20: Với ,ab là hai số dương tùy ý thì 32logab có giá trị bằng biểu thức nào sau đây? A. 1 3loglog 2ab . B. 2log3logab . C. 3log2logab . D. 1 3loglog 2ab    . Câu 21: Tính giá trị của biểu thức 2log2logabaPa 0,1aa . A. 2aPb . B. Pab . C. 2Pab . D. Pab . Câu 22: Cho 0,1aa , biểu thức 3log aDa có giá trị bằng bao nhiêu? A. 1 3 . B. 3 . C. 1 3 . D. 3 . Câu 23: Cho hàm số 2()logfxx . Với 0x , giá trị của biểu thức 68 3 x Pff x     bằng A. 2P . B. 1P . C. 4P . D. 3P . Câu 24: Giá trị của 3 1 loga a với 0a và 1a bằng A. 3 2 . B. 3 2 . C. 2 3 . D. 2 3 . Câu 25: Với a là số thực dương bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 4 ln4lnaa . B. ln44lnaa . C. 1ln4ln 4aa . D. 31 lnln 3aa . Câu 26: Cho ,ab là các số thực dương và a khác 1 , thỏa mãn 2 3 53 log3 a a b    . Giá trị của biểu thức logab bằng A. 5. B. 5. C. 1 . 5 D. 1 . 5 Câu 27: Cho 25log5;log3ab . Tinh 5log24 theo a và b . A. 5 3 log24ab b   . B. 5 3 log24ab a   . C. 5 3 log24ab a   . D. 5log24 3 ab ab   . Câu 28: Cho log3,log4 abxx với ,ab là các số thực lớn hơn 1 . Tính log abPx . A. 12P . B. 7 12P . C. 1 12P . D. 12 7 . Câu 29: Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng A. 3 222 2 log13loglog    a ab b . B. 3 222 21 log1loglog 3     a ab b . C. 3 222 2 log13loglog    a ab b . C. 3 222 21 log1loglog 3     a ab b . Câu 30: Cho 2log5x . Giá trị của biểu thức 2logxPx bằng
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 4 A. 15P . B. 5 51P  . C. 1 5 . D. 5 15 . Câu 31: Cho các số thực dương a và b thỏa mãn 2160ab . Tính giá trị của biểu thức 22loglogPab . A. 2P . B. 4P . C. 16P . D. 2P . Câu 32: Cho 0a> và 1a¹ . Khi đó 2 log aa bằng A. 1 . B. 1 4 . C. 4. D. 2 . Câu 33: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 2564ab . Giá trị của 222log5logPab là A. 7P . B. 64P . C. 6P . D. 2P . Câu 34: Cho ,xy là các số thực lớn hơn 1 thỏa mãn 22 96xyxy . Tính 1212 12 1loglog 2log3 xy M xy    . A. 1 4M . B. 1 2M . C. 1 3M . D. 1M . Câu 35: Cho 0a và 1a , khi đó log23aa bằng A. 64 . B. 8 . C. 12 . D. 23 . Câu 36: Cho ,ab là các số thực dương (,1)ab và log16ab . Tính giá trị của biểu thức logaPb . A. 256 . B. 4 . C. 23 . D. 8 . Câu 37: Cho ,,0,1abca và log2022ab . Tính 6 7 64 log.. aab   A. 2022 42 6 . B. 7 62022 4 . C. 21 2022 2 . D. 2 2022 21 . Câu 38: Cho 25log7a ; 2log5b . Tính 5 49 log 8 theo a , b . A. 43a b  . B. 43ab b  . C. 53ab b  . D. 43ab b  . Câu 39: Cho , ab là các số thực dương khác 1 thỏa mãn log3. ab Giá trị của 3 log   b a b a là A. 3. B. 23. C. 3. D. 1 . 3 Câu 40: Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn log2ab . Tính giá trị của biểu thức 3log.a b Pab . A. 2 15P . B. 2 9P . C. 10 9P . D. 2 3P . Câu 41: Cho log2;log3aabc . Tính 3logaQbc .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.