PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK4--第四课.pptx

教学内容和目 标 主 题 怎么做好工作 语言 点 (2)短文:按时完成工作、年轻人不要急着 赚钱 (1)对话:换工作、做工作计划、做生意越来 越难 (1)“以为”表示说话人认为的事情跟事实不符 (2)“原来”表示从前、以前某一时期;以前的、没有改变的;发现了以前不知道的情况* 辨析“原来”和“本来”的异同 (3)“并”加强否定的语气 (4)“按照”表示“根据”的意思 (5)“甚至”强调突出的事例 词 汇 (1)掌握本课 30个四级大纲词汇的意义和用法重点词语:完全、赚、调查、计划、保 证、提醒、按照、感谢、按时、不得不 (2)了解一个非大纲词汇的意义:并 (3)理解“法”字的组词规律及在词汇中的意义 学生能够了解并掌握
HSK 4 Standard Course Lesson 4
《HSK标准教程4--第4课》 HSK Standard Course 4 Lesson 4 Lesson 4 Don’t be anxious to make money 第4课 不要太着急赚钱 dì sì kè bú yào tài zháo jí zhuàn qián 课文 1 Part 1
挺 adv. quite, rather tǐng 信心 n. confidence xìn xīn 紧张 adj. nervous Jǐn zhāng 能力 n. ability, competence nénglì 招聘 v. to recruit zhāo pìn 提供 v. to provide tí gōng 复 习 Revie w

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.