Nội dung text NGÀNH KẾ TOÁN.docx
11 Kiểm tra điểm 抽查 chōuchá 12 Kiểm tra theo 跟查 gēnchá 13 Kiểm tra ngược 逆查 nìchá 14 Thanh tra 清查 qīngchá 15 Kiểm tra tỉ mỉ 精查 jīng chá 16 Tìm lỗi 找错 zhǎo cuò 17 Thẩm tra đối chiếu 复核 fùhé 18 Trình tự kiểm toán 查帐程序 chá zhàng chéngxù 19 Kiểm toán đột xuất 突击检查 tújí jiǎnchá 20 Ý kiến của người kiểm toán 查帐人意见 chá zhàng rén yìjiàn 21 Ngày kiểm tra sổ sách 查帐日期 chá zhàng rìqí 22 Chứng nhận kiểm tra sổ sách 查帐证明 chá zhàng zhèng míng 23 Kiểm tra nội bộ 内部核查 nèi bù hé chá 24 Kiểm tra toàn bộ 全部审查 quán bù shěn chá 25 Chứng cứ kiểm toán 查帐证据 chá zhàng zhèngjù