PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 8 GRADE 10 TEST 1 KEY.docx

UNIT 8 NEW WAYS TO LEARN GRADE 10 TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Where Knowledge Meets Adventure  Transform your learning journey into an extraordinary adventure! The innovative learning platform revolutionizes how you master new skills. Our carefully designed (1)_________ experience brings excitement to every lesson. The (2)_________ welcomes curious minds seeking growth.  Students enrolled in our programs achieve remarkable success, which makes us incredibly proud. The expert instructors (3)_________ our courses inspire countless students worldwide.  Our platform provides students (4)_________ comprehensive support. Learning is a piece of (5)_________ with our innovative methods. We encourage exploring new topics and (6)_________ yourself daily.  Join us today and embark on your legendary learning adventure! Question 1:A. education B. educate C. educationally D. educational Vị trí này cần một tính từ để bổ nghĩa cho từ "experience" (trải nghiệm) Phân tích các đáp án: A. education (danh từ) = sự giáo dục ❌ B. educate (động từ) = giáo dục ❌ C. educationally (trạng từ) = về mặt giáo dục ❌ D. educational (tính từ) = thuộc về giáo dục ✅ "Educational experience" = trải nghiệm giáo dục Question 2:A. digital interactive playground B. playground digital interactive C. interactive playground digital D. interactive digital playground Đây là cụm danh từ ghép (compound noun) "digital playground" là cụm danh từ chính (digital + playground = sân chơi số) "interactive" là tính từ bổ nghĩa cho cả cụm "digital playground" Question 3:A. taught B. was taught C. teaching D. which taught Cần một phân từ hiện tại để mô tả hành động đang diễn ra của giáo viên Phân tích các đáp án: A. taught (quá khứ phân từ) ❌ B. was taught (bị động) ❌ C. teaching (hiện tại phân từ) ✅ D. which taught (mệnh đề quan hệ không phù hợp) ❌ Question 4:A. for B. with C. to D. about
"Provide with" là cụm động từ cố định trong tiếng Anh Phân tích các đáp án: A. for (cho) ❌ B. with (với) ✅ C. to (đến) ❌ D. about (về) ❌ "Provide students with support" = cung cấp hỗ trợ cho học sinh Question 5:A. cake B. bread C. pie D. cookie "A piece of cake" là thành ngữ có nghĩa "dễ như trở bàn tay" Các đáp án khác không tạo thành thành ngữ này: A. cake (bánh ngọt) ✅ B. bread (bánh mì) ❌ C. pie (bánh pie) ❌ D. cookie (bánh quy) ❌ Question 6:A. challenging B. to challenge C. to challenging D. challenge Cấu trúc song song (parallel structure) giữa:"exploring" (V-ing) "challenging" (V-ing) Quy tắc ngữ pháp: Sau "encourage", ta có thể dùng:V-ing (gerund) or to + V (infinitive) Trong câu này, vì đã dùng "exploring" (V-ing), ta cần dùng form V-ing cho động từ tiếp theo để tạo sự song song về cấu trúc Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Smart Learning Solutions  Are you ready to transform your learning journey?  While some students stick to traditional methods, (7)_________ embrace innovative digital solutions for better results. Our platform helps you (8)_________ your skills and knowledge through interactive lessons.  The (9)_________ of artificial intelligence creates personalized learning paths for every student. (10)_________ modern educational standards, we deliver cutting-edge learning experiences.  The (11)_________ of critical thinking skills is our top priority. A (12)_________ of our students achieve remarkable success within months. Question 7:A. others B. the others C. another D. other Cấu trúc "some... others" (một số... số khác) là cặp từ thường đi với nhau Phân tích các đáp án: A. others (những người khác) ✅ B. the others (những người khác - cụ thể) ❌ C. another (một cái khác nữa) ❌ D. other (khác) ❌
"While some students... others" = trong khi một số học sinh... những học sinh khác Question 8:A. bring out B. take over C. level up D. wind down Ngữ cảnh nói về việc nâng cao kỹ năng và kiến thức Phân tích các đáp án: A. bring out (làm lộ ra) ❌ B. take over (tiếp quản) ❌ C. level up (nâng cao) ✅ D. wind down (giảm dần) ❌ "Level up your skills" = nâng cao kỹ năng của bạn Question 9:A. deployment B. implementation C. integration D. incorporation A. deployment (sự triển khai) ❌ Thường dùng cho việc triển khai hệ thống quy mô lớn B. implementation (sự thực hiện/áp dụng) ✅ Chỉ việc đưa vào thực hiện một kế hoạch, ý tưởng Phù hợp với việc áp dụng AI vào học tập C. integration (sự tích hợp) ❌ Chỉ việc kết hợp các phần thành một thể thống nhất D. incorporation (sự hợp nhất) ❌ Thường dùng trong ngữ cảnh doanh nghiệp hoặc tổ chức Question 10:A. In place of B. In accordance with C. As well as D. In favor of A. In place of (thay thế cho) ❌ B. In accordance with (phù hợp với) ✅ C. As well as (cũng như) ❌ D. In favor of (ủng hộ) ❌ "In accordance with modern standards" = phù hợp với tiêu chuẩn hiện đại Question 11:A. deterioration B. elimination C. reduction D. enhancement A. deterioration (sự suy giảm) ❌ B. elimination (sự loại bỏ) ❌ C. reduction (sự giảm thiểu) ❌ D. enhancement (sự nâng cao) ✅ "Enhancement of critical thinking" = việc nâng cao tư duy phản biện Question 12:A. much B. few C. great deal D. little A. much (nhiều - không dùng với danh từ đếm được) ❌ B. few (ít) ❌ C. great deal (số lượng lớn) ✅ D. little (ít) ❌ "A great deal of our students" = phần lớn học sinh của chúng tôi
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Maya: Trust me, it's revolutionary! Yesterday, I learned Japanese while virtually ordering sushi in Tokyo. The AI chef corrected my pronunciation and taught me cultural etiquette too! b. Maya: Hey Alex, have you tried that new AI-powered language learning app? It creates personalized VR scenarios based on your daily routine! c. Alex: VR scenarios? That sounds complicated. I still prefer my textbooks and flashcards. A. a-b-c B. b-c-a C. c-a-b D. c-b-a b: Maya giới thiệu app học ngôn ngữ mới (mở đầu cuộc hội thoại) c: Alex bày tỏ sự hoài nghi về VR a: Maya giải thích chi tiết trải nghiệm của mình Question 14: a. Rio: touching the holographic interface That's old school, Zara. I'm using quantum entanglement for instant knowledge transfer. Yesterday, I connected with a student in Mumbai—we shared entire mathematical concepts through thought waves! b. Zara: Hey Rio! Check this out—our new NeuroLearn chip just got approved. It can download language patterns directly into your procedural memory while you sleep! c. Zara: Last night, I "downloaded" French. Not only did I wake up understanding the language, but I could also feel the passion of a Parisian café conversation and the subtle art of French sarcasm! d. Rio: Really? Like what? e. Zara: excited No way! But what about the emotional intelligence aspect? Our chip helps you feel the cultural context too. A. a-b-c-d-e B. a-b-e-d-c C. b-c-d-e-a D. b-a-e-d-c b: Zara giới thiệu về NeuroLearn chip a: Rio đáp lại bằng công nghệ quantum của mình e: Zara hỏi về khía cạnh cảm xúc d: Rio hỏi ví dụ cụ thể c: Zara chia sẻ trải nghiệm học tiếng Pháp Question 15: Dear Old Friend, a. Now, I facilitate personalized learning through neural networks, adapting to each student's brainwaves and learning patterns. b. Yesterday, I helped a student master quantum physics through virtual reality simulations—she actually "walked" through an atom! It reminded me of how you used to describe atomic structures with your beautiful illustrations.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.