Nội dung text TỔNG ÔN RÚT GỌN BIỂU THỨC.doc
1 TỔNG ÔN CÁC CHUYÊN ĐỀ BÀI TOÁN RÚT GỌN BIỂU THỨC Bài 1: Cho biểu thức: 6 5 3 2 aaa a P a2 1 ĐS: 4 2 a P a a/ Rút gọn P b/ Tìm giá trị của a để P < 1 c/ Tìm a ∈ Z để P nguyên. Bài 2: Cho biểu thức: P = 65 2 3 2 2 3 : 11 xx x x x x x x x Đ S: 2 1 x P x a) Rút gọn P b) Tìm giá trị của x để P < 0 Bài 3: Cho biểu thức: P = 13 23 1: 19 8 13 1 13 1 x x x x xx x Đ S: P = 31 xx x a/ Rút gọn P b/ Tìm các giá trị của x để P = 5 6 Bài 4: Cho biểu thức: P = 1 2 1 1 : 11 aaaa a aa a Đ S: P = 1 1 aa a a/ Rút gọn P b/ Tìm giá trị của a để P < 1 c/ Tìm giá trị của P nếu 3819a Bài 5: Cho biểu thức: P = a a a a a a a aa 1 1 . 1 1 : 1 )1(332 Đ S: P = 1 a a a/ Rút gọn P b/ Xét dấu của biểu thức M = a.(P - 2 1 ) Bài 6: Cho biểu thức: P = 12 2 12 1 1:1 12 2 12 1 x xx x x x xx x x Đ S: P = 2x a/ Rút gọn P
2 b/ Tính giá trị của P khi x 223. 2 1 Bài 7: Cho biểu thức: P = 11: 1 1 1 2 x x xxxxx x Đ S: P = 1x xx1 a/ Rút gọn P b/ Tìm x để P 0 Bài 10: Cho biểu thức: P = a a aa a a aa 1 1 . 1 1 Đ S: P = (a – 1) 2 a/ Rút gọn P b/ Tìm a để P < 347 Bài 11: Cho biểu thức: P = 1 3 22 : 9 33 33 2 x x x x x x x x Đ S: P = 3 x3 a/ Rút gọn P b/ Tìm x để P < 2 1 c/ Tìm giá trị nhỏ nhất của P Bài 12: Cho biểu thức: P = 3 2 2 3 6 9 :1 9 3 x x x x xx x x xx Đ S: P = 3 x2 a/ Rút gọn P b/ Tìm giá trị của x để P <1 Bài 13: Cho biểu thức: P = 3 32 1 23 32 1115 x x x x xx x Đ S: P = 5x2 x3 a/ Rút gọn P b/ Tìm các giá trị của x để P = 2 1 c/ Chứng minh P 3 2 Bài 14: Cho biểu thức: P = 2 2 44 2 mx m mx x mx x với m > 0 a/ Rút gọn P b/ Tính x theo m để P =0. c/ Xác định các giá trị của m để x tìm được ở câu b thoả mãn điều kiện x >1
3 Bài 15: Cho biểu thức: P = 12 1 2 a aa aa aa ĐS: P = aa a/ Rút gọn P b/ Biết a >1 Hãy so sánh P với P c/ Tìm a để P = 2 d/ Tìm giá trị nhỏ nhất của P Bài 16: Cho biểu thức: P = 1 11 1 :1 11 1 ab aab ab a ab aab ab a a/ Rút gọn P b/ Tính giá trị của P nếu a = 32 và b = 31 13 c/ Tìm giá trị nhỏ nhất của P nếu 4ba Bài 17: Cho biểu thức: P = 1 1 1 1111 a a a a aa aa aa aa aa a/ Rút gọn P b) Với giá trị nào của a thì P = 7 c) Với giá trị nào của a thì P > 6 Bài 18: Cho biểu thức: P = 1 1 1 1 2 1 2 2 a a a a a a a/ Rút gọn P b) Tìm các giá trị của a để P < 0 c) Tìm các giá trị của a để P = -2 Bài 19: Cho biểu thức: P = ab abba ba abba .42 a/ Tìm điều kiện để P có nghĩa. b) Rút gọn P c)Tính giá trị của P khi a = 32 và b = 3 Bài 20: Cho biểu thức : P = 2 1 : 1 1 11 2 x xxx x xx x Đ S: P = 2 xx1 a/ Rút gọn P
4 b) Chứng minh rằng P > 0 x 1 Bài 21: Cho biểu thức : P = 1 2 1: 1 1 1 2 xx x xxx xx Đ S: P = 1 x1 a/ Rút gọn P b)Tính P khi x = 325 Bài 22: Cho biểu thức: P = xxx x x24 1 : 24 2 4 2 3 2 1 :1 a/ Rút gọn P b) Tìm giá trị của x để P = 20 Bài 23: Cho biểu thức : P = yx xyyx xy yx yx yx 233 : a/ Rút gọn P b) Chứng minh P 0 Bài 24: Cho biểu thức: P = baba ba bbaa ab babbaa ab ba:31 .31 a/ Rút gọn P b) Tính P khi a = 16 và b = 4 Bài 25: Cho biểu thức: P = 12. 1 2 1 12 1 a aa aa aaaa a aa a/ Rút gọn P b) Cho P = 61 6 tìm giá trị của a c) Chứng minh rằng P > 3 2 Bài 26: Cho biểu thức: P = 3 5 5 3 152 25 :1 25 5 x x x x xx x x xx a/ Rút gọn P b) Với giá trị nào của x thì P < 1 Bài 27: Cho biểu thức: P = baba baa babbaa a baba a 222 .1 :133