Nội dung text Lí thuyết_U2.docx
32 Sick = ill adj /sɪk/ - /ɪl/ Bị ốm 33 Temperature n /ˈtemprətʃər Nhiệt độ; Sốt 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Be in good/ bad/ poor health Trong tình trạng sức khỏe tốt/ xấu/ kém 2 Break/ kick a bad habit Phá vỡ, loại bỏ thói quen xấu 3 Cut down on Giảm 4 Have a diet = (be) on a diet / go on a diet Có chế độ ăn kiêng 5 Provide sb with sth = Provide sth for sb Cung cấp cái gì cho ai 6 Put on weight Tăng cân 7 Result in Gây ra 8 Stay/ Get in shape Giữ cho vóc dáng đẹp 9 Suffer from sth Chịu đựng, trải qua (bệnh tật) 10 Take a rest Nghỉ ngơi, thư giãn 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Allergy n Bệnh dị ứng Allergic (to) adj Bị dị ứng 2 Concentrate (on) v Tập trung Concentration (on) n Sự tập trung 3 Depressed adj Căng thẳng Depression n Sự thăng thẳng 4 Die of v Chết vì bệnh gì Death n Cái chết Dead adj Đã chết 5 Health n Sức khỏe Healthy adj Khỏe mạnh Unhealthy adj Không khỏe mạnh B. PRONUNCIATION /f/ /v/ Categories (Phân loại âm) Phụ âm vô thanh Phụ âm hữu thanh How to pronounce (Cách phát âm) Môi dưới bặm vào răng cửa trên Môi dưới chạm hàm răng trên, cảm nhận sự rung nhẹ, trầm ở môi dưới