Nội dung text 19第十九课_有困難找警察1.pptx
作者:八音魔琴 有困难找警察 第十九课∶ Bài 19: CÓ KHÓ KHĂN TÌM CẢNH SÁT 主讲人:XXXXXXXX
生词 1
句 jù 困难 kùn nán 警察 jǐngchá 到处 dàochù 感动 gǎndòng 十字路口 shízìlùkǒu 对 duì 夫妻 fūqī 看样子 kàn yàngzi 样子 yàngzi 农村 nóngcūn 来往 láiwǎng 敢 gǎn 立即 lìjí 扶 fú 情景 qíngjǐng 可 kě 发生 fāshēng 滚 gǔn 抱 bào 鞋带 xiédài 鞋 xié 脚 jiǎo 伸 shēn 面前 miànqián 叔叔 shūshu 弯 wān 腰 yāo 梅 méi 图 tú 画家 huàjiā 松 sōng 竹 zhú 叫做 jiàozuò 岁寒三友 suìhánsānyǒu 字画 zìhuà 过奖 guòjiǎng 朴正浩 Piáo zhèng hào 发票 fā piào
ST T Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 警察 jǐngchá 名 cảnh sát Cảnh sát 2 敢 gǎn 能源 cảm Dám